logo

Tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh (job interview questions)

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho phỏng vấn xin việc (job interview) là chìa khóa để bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Bài viết này sẽ tổng hợp 10 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Cùng khám phá nhé!!!

I. Từ vựng

II. Ngữ pháp trọng điểm

1.Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Dùng để giới thiệu thói quen, trách nhiệm hiện tại.

Ví dụ: “I work as a marketing specialist.”

2. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Nêu kinh nghiệm đã tích lũy đến hiện tại.

Ví dụ: “I have managed multiple digital campaigns.”

3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Kể về sự kiện, dự án đã hoàn thành.

Ví dụ: “Last year, I led a team of five people.”

4. Modal Verbs (can, could, should, would)

Thể hiện khả năng, đề xuất, lịch sự.

Ví dụ: “I can improve the sales process.”

5. Phrasal Verbs thường dùng

Take on (/teɪk ɒn/)  →  đảm nhận

Follow up (/ˈfɒləʊ ʌp/)  →  theo dõi

Bring up (/brɪŋ ʌp/)  →  đề cập

Nắm vững các cấu trúc này giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh

III. Câu hỏi thường gặp

1. Tell me about yourself. → Hãy giới thiệu về bạn.

Mục đích câu hỏi: Khởi động cuộc phỏng vấn, giúp bạn tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm và định hướng nghề nghiệp.

Mẫu trả lời (STAR method)

“I’m an experienced marketing specialist with over five years in digital campaigns. Currently, I manage a team of three, developing strategies that increased online engagement by 30%. Previously, I worked at XYZ Company where I led a project boosting sales by 15%. I’m excited to bring my skills in data-driven marketing to your team.”

2. Why do you want to work here?  → Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?

Lưu ý ngữ pháp: dùng present simple cho lý do chung.

Mẫu trả lời

“I admire your company’s commitment to sustainable growth. Your recent project on renewable energy aligns with my passion and background in environmental engineering.”

3. What are your strengths and weaknesses?  →  Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?

Điểm mạnh (strengths): leadership /ˈliːdərʃɪp/, problem-solving /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/.

Điểm yếu (weaknesses): perfectionism /pərˈfɛkʃəˌnɪzəm/, public speaking /ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/.

Mẫu trả lời

“One of my strengths is time management; I always meet deadlines. /aɪ ˈɔːlweɪz miːt ˈdɛdlaɪnz/. As for weaknesses, I sometimes over-analyze details, but I’m learning to balance speed with quality.”

4. Where do you see yourself in five years?  →  Bạn thấy mình ở đâu sau 5 năm nữa?

Lưu ý: kết hợp future tense (will) hoặc going to.

Mẫu trả lời

“In five years, I see myself leading a project team at this company, driving innovation in product development.”

5. Why should we hire you?  → Tại sao chúng tôi nên chọn bạn?

Nhấn mạnh unique selling points (USP): kỹ năng đặc biệt, kinh nghiệm, giá trị bạn đem lại.

Mẫu trả lời

“With my background in international sales and fluency in three languages, I can help expand your market in APAC.”

6. Describe a challenge you’ve faced at work and how you handled it.  → Mô tả một thử thách bạn gặp phải và cách bạn xử lý

Áp dụng STAR: Situation – Task – Action – Result.

7. What is your greatest achievement? → Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?

8. How do you handle stress and pressure?  →  Bạn xử lý căng thẳng và áp lực thế nào?

9. Why did you leave your last job?  → Tại sao bạn rời vị trí trước?
 Lưu ý: Tránh nói xấu công ty cũ; tập trung vào mục tiêu phát triển.

10. Do you have any questions for us?  →  Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?

Luôn chuẩn bị 2–3 câu hỏi thể hiện sự quan tâm: về văn hoá công ty, lộ trình thăng tiến, dự án sắp tới…

III. Lời khuyên

Practice aloud: Luyện nói to, ghi âm để điều chỉnh ngữ điệu.

Research the company: Chuẩn bị câu trả lời phù hợp văn hoá và mục tiêu doanh nghiệp.

Use the STAR method: (Situation, Task, Action, Result) cho câu hỏi hành vi.

Chuẩn bị câu hỏi: Khi được hỏi “Do you have any questions?”, hãy hỏi về team structure, growth opportunities hoặc company culture.

Chúc bạn tự tin tỏa sáng và thành công trong buổi phỏng vấn!

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác