logo

Quá Khứ Đơn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc hiểu rõ về thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn dễ dàng kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, cách sử dụng và những dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn một cách dễ hiểu và chi tiết. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Thì Quá Khứ Đơn Là Gì?

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thời điểm của hành động có thể được đề cập rõ ràng hoặc ngầm hiểu qua ngữ cảnh.

2. Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn có cách chia động từ khác nhau tùy vào động từ có quy tắc hoặc bất quy tắc. Cùng tìm hiểu cách chia này nhé.

2.1. Cấu Trúc Với Động Từ Có Quy Tắc

  • Khẳng định: S + V-ed
    • Ví dụ: He played football yesterday. (Anh ấy đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
  • Phủ định: S + did + not + V (bare)
    • Ví dụ: They did not visit the museum last week. (Họ đã không thăm bảo tàng tuần trước.)
  • Câu hỏi: Did + S + V (bare)?
    • Ví dụ: Did she cook dinner last night? (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua phải không?)

2.2. Cấu Trúc Với Động Từ Bất Quy Tắc

Đối với các động từ bất quy tắc, ta không thêm “-ed” vào động từ mà phải sử dụng dạng quá khứ đặc biệt của chúng. Các động từ bất quy tắc này cần được ghi nhớ do không tuân theo quy tắc chung.

  • Khẳng định: S + V2 (dạng quá khứ của động từ)
    • Ví dụ: She went to school by bike last Monday. (Cô ấy đã đi học bằng xe đạp vào thứ hai tuần trước.)
  • Phủ định: S + did + not + V (bare)
    • Ví dụ: They did not eat breakfast this morning. (Họ đã không ăn sáng sáng nay.)
  • Câu hỏi: Did + S + V (bare)?
    • Ví dụ: Did you buy that book? (Bạn đã mua cuốn sách đó phải không?)

2.3. Các Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến

Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến mà bạn nên ghi nhớ khi học về thì quá khứ đơn:

  • I went to the cinema last weekend. (Tôi đã đi xem phim cuối tuần trước.)
  • He did not have time to finish the task. (Anh ấy không có thời gian hoàn thành công việc.)

3. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn

3.1. Diễn Tả Một Hành Động Xảy Ra Và Kết Thúc Trong Quá Khứ

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ đơn, khi bạn muốn nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.

  • Ví dụ: I visited Paris two years ago. (Tôi đã thăm Paris hai năm trước.)
  • Ví dụ: She met her friend yesterday. (Cô ấy đã gặp bạn cô ấy ngày hôm qua.)

3.2. Diễn Tả Chuỗi Hành Động Liên Tiếp Trong Quá Khứ

Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để kể lại một chuỗi hành động liên tiếp diễn ra trong quá khứ.

  • Ví dụ: I woke upbrushed my teeth, and went to school. (Tôi đã thức dậy, đánh răng, và đi học.)

3.3. Diễn Tả Một Sự Kiện Diễn Ra Trong Một Thời Gian Cụ Thể

Khi muốn diễn tả một sự kiện đã diễn ra vào một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.

  • Ví dụ: He worked at that company for five years. (Anh ấy đã làm việc tại công ty đó trong năm năm.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn

Để nhận biết thì quá khứ đơn, ta thường dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh của câu.

4.1. Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Quá Khứ

Dưới đây là một số trạng từ phổ biến giúp bạn nhận biết thì quá khứ đơn:

  • Yesterday (hôm qua):
    • Ví dụ: She went to the park yesterday. (Cô ấy đã đi công viên hôm qua.)
  • Last week/month/year (tuần trước/tháng trước/năm trước):
    • Ví dụ: I traveled to Japan last year. (Tôi đã du lịch tới Nhật năm ngoái.)
  • Ago (cách đây):
    • Ví dụ: They moved to New York two years ago. (Họ đã chuyển đến New York cách đây hai năm.)
  • In + mốc thời gian trong quá khứ:
    • Ví dụ: He started his new job in 2020. (Anh ấy đã bắt đầu công việc mới vào năm 2020.)

4.2. Các Trạng Từ Mô Tả Hành Động Trong Quá Khứ

Ngoài các trạng từ chỉ thời gian, thì quá khứ đơn cũng được nhận biết thông qua các từ mô tả hành động đã hoàn thành:

  • Once (đã từng):
    • Ví dụ: She once lived in Paris. (Cô ấy đã từng sống ở Paris.)
  • When (khi):
    • Ví dụ: I called you when I arrived. (Tôi đã gọi cho bạn khi tôi đến.)

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Đơn

5.1. Không Sử Dụng Với Các Hành Động Có Ảnh Hưởng Đến Hiện Tại

Thì quá khứ đơn chỉ được sử dụng khi hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. Nếu một hành động trong quá khứ vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, bạn nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  • Ví dụ không đúng: I have visited London last year.
  • Ví dụ đúng: I visited London last year.

5.2. Đối Với Các Câu Phủ Định Và Câu Hỏi, Sử Dụng Động Từ “Did”

Khi tạo câu phủ định hoặc câu hỏi trong thì quá khứ đơn, bạn cần sử dụng trợ động từ did cho tất cả các chủ ngữ và động từ, bất kể đó là động từ có quy tắc hay bất quy tắc.

  • Ví dụ phủ định: She did not attend the meeting last week. (Cô ấy đã không tham dự cuộc họp tuần trước.)
  • Ví dụ câu hỏi: Did you see him at the party? (Bạn có thấy anh ấy ở bữa tiệc không?)

6. Thực Hành Với Thì Quá Khứ Đơn

Để nắm vững thì quá khứ đơn, bạn nên thường xuyên luyện tập. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện:

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn.

  1. I (go) __________ to the beach last weekend.
  2. They (not/eat) __________ dinner last night.
  3. (You/see) __________ the movie last week?
  4. She (visit) __________ her grandmother yesterday.
  5. We (not/play) __________ soccer last Saturday.
  6. He (buy) __________ a new phone last month.
  7. I (not/finish) __________ my homework on time.
  8. They (travel) __________ to Da Nang last summer.
  9. (She/meet) __________ him at the party?
  10. We (not/watch) __________ TV last night.

Đáp án:

  1. went
  2. did not eat
  3. Did you see
  4. visited
  5. did not play
  6. bought
  7. did not finish
  8. traveled
  9. Did she meet
  10. did not watch

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.

  1. She visited the museum. (Chuyển sang câu phủ định) → She did not visit the museum.
  2. He bought a new car. (Chuyển sang câu hỏi) → Did he buy a new car?
  3. They saw the concert. (Chuyển sang câu phủ định) → They did not see the concert.
  4. I finished my project. (Chuyển sang câu hỏi) → Did I finish my project?
  5. We went to the market. (Chuyển sang câu phủ định) → We did not go to the market.
  6. She called her friend. (Chuyển sang câu hỏi) → Did she call her friend?
  7. You liked the book. (Chuyển sang câu phủ định) → You did not like the book.
  8. He helped his mother. (Chuyển sang câu hỏi) → Did he help his mother?
  9. They played games. (Chuyển sang câu phủ định) → They did not play games.
  10. I traveled to Hanoi. (Chuyển sang câu hỏi) → Did I travel to Hanoi?

Đáp án:

  1. She did not visit the museum.
  2. Did he buy a new car?
  3. They did not see the concert.
  4. Did I finish my project?
  5. We did not go to the market.
  6. Did she call her friend?
  7. You did not like the book.
  8. Did he help his mother?
  9. They did not play games.
  10. Did I travel to Hanoi?

Bài Tập 3: Tạo Câu Hỏi

Sử dụng động từ trong ngoặc để tạo thành câu hỏi.

  1. (they / visit) __________ the museum last week?
  2. (you / enjoy) __________ the concert yesterday?
  3. (she / play) __________ tennis last Sunday?
  4. (he / finish) __________ his homework on time?
  5. (we / go) __________ to the party on Saturday?
  6. (you / see) __________ that new restaurant before?
  7. (they / travel) __________ to Europe last summer?
  8. (she / read) __________ that book last month?
  9. (he / buy) __________ a new laptop recently?
  10. (we / not / meet) __________ the deadline last week?

Đáp án:

  1. Did they visit
  2. Did you enjoy
  3. Did she play
  4. Did he finish
  5. Did we go
  6. Did you see
  7. Did they travel
  8. Did she read
  9. Did he buy
  10. Did we not meet

7. Kết Luận

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn là bước đầu tiên quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh. Thì này giúp bạn dễ dàng kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững cách chia động từ và sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau.

Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc bài tập để luyện tập ngữ pháp, hãy ghé thăm website/app Telesa để nhận được nhiều tài liệu hữu ích giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.


Bài viết khác