logo

[Tiếng Anh Mất Gốc] THÌ TƯƠNG LAI GẦN (NEAR FUTURE) - BE GOING TO

Mục lục[Hiện]

Bạn muốn nói “Tôi sắp đi học”, “Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay” bằng tiếng Anh, nhưng không biết dùng thì nào? Câu trả lời là: Thì tương lai gần! Đây là một trong những thì đơn giản, dễ dùng nhất trong tiếng Anh – rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh hoặc học lại từ đầu, thì hãy bắt đầu với thì tương lai gần – “be going to”.

I. THÌ TƯƠNG LAI GẦN LÀ GÌ?

   Bảng tóm tắt

II.CÔNG THỨC

   1. Khẳng định: S + am/is/are + going to + V

   Ví dụ:

          I am going to eat dinner.

          He is going to play football.

          They are going to travel next week

   Xem thêm <<< Thì Tương Lai Đơn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết >>>

 

    2. Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V

    Ví dụ:

          I am not going to be late.

          She is not going to join the party.

          We are not going to watch TV.

  Xem thêm <<< Tương Lai Tiếp Diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết  >>>

 

   3. Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V?

    Ví dụ:

          Are you going to call him?

          Is she going to take the test?

          Am I going to get the job?

    Xem thêm <<< Tương Lai Hoàn Thành: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết >>>

 

III. CÁCH DÙNG

     1. Diễn tả dự định hoặc kế hoạch trong tương lai gần

         They are going to travel to Italy next summer. → Họ sẽ đi du lịch Ý vào mùa hè tới.

         I am going to buy a new car. → Tôi định mua một chiếc xe mới.

      

      Xem thêm bài <<< Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết >>>

      2. Diễn tả điều chắc chắn sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng hiện tại

         Look at those clouds; it’s going to rain. → Nhìn những đám mây kìa; trời sắp mưa.

         She is going to fail if she doesn’t study.  → Cô ấy sẽ rớt nếu không học hành.

     3. Dự đoán tương lai gần dựa trên tình huống hiện tại

         She is going to be late if she doesn’t hurry. → Cô ấy sẽ bị muộn nếu không nhanh lên.

         They are going to win the game. → Họ sắp thắng trận đấu. 

IV. TỔNG KẾT

     Thì tương lai gần là công cụ tuyệt vời để bạn bắt đầu diễn đạt kế hoạch, dự định và các sự kiện sắp xảy ra trong tiếng      Anh. Học thì này không khó, chỉ cần bạn nhớ cấu trúc "be going to + V", luyện tập đều đặn, và áp dụng vào cuộc sống          hằng ngày.

👉 Bắt đầu từ những câu đơn giản như: “I’m going to learn English today!” – và biến nó thành sự thật!

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác