Tất tần tật Về 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, trường hợp và bí quyết sử dụng thành thạo các thì
Mục lục[Hiện]
I. Tổng Hợp 12 Thì Trong Tiếng Anh + Công Thức
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
VD: She likes to read books every evening. (Cô ấy thích đọc sách mỗi tối.)
- Phủ định: S + do/does + not + V (bare)
VD: He does not play soccer on weekends. (Anh ấy không chơi bóng đá vào cuối tuần.)
- Câu hỏi: Do/Does + S + V (bare)?
VD: Do you enjoy watching movies in your free time? (Bạn có thích xem phim vào thời gian rảnh không?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- Nói về sự thật hiển nhiên hoặc các quy luật tự nhiên.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
VD: She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
VD: They are not watching TV at the moment. (Họ không đang xem TV vào lúc này.)
- Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
VD: Are you working on your project now? (Bạn có đang làm dự án của mình bây giờ không?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Diễn tả kế hoạch tương lai gần.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3
VD: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- Phủ định: S + have/has + not + V-ed/V3
VD: They have not visited that museum yet. (Họ chưa thăm bảo tàng đó.)
- Câu hỏi: Have/Has + S + V-ed/V3?
VD: Have you read this book before? (Bạn đã đọc cuốn sách này trước đây chưa?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm đã có.
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
VD: She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được hai giờ.)
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
VD: They have not been working on the project recently. (Họ không làm việc với dự án gần đây.)
- Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
VD: Have you been waiting for long? (Bạn đã chờ lâu chưa?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã và đang xảy ra.
5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + V-ed/V2
VD: She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Phủ định: S + did + not + V (bare)
VD: They did not finish the report on time. (Họ đã không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
- Câu hỏi: Did + S + V (bare)?
VD: Did you see the movie yesterday? (Bạn đã xem bộ phim hôm qua chưa?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ như: yesterday (ngày hôm qua), last week (tuần trước), in 2010 (vào năm 2010).
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
VD: She was reading a book when you called. (Cô ấy đang đọc sách khi bạn gọi.)
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
VD: They were not playing soccer at 5 PM. (Họ không đang chơi bóng đá vào lúc 5 giờ chiều.)
- Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
VD: Were you watching TV when it started raining? (Bạn có đang xem TV khi trời bắt đầu mưa không?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào (dùng với thì quá khứ đơn).
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + had + V-ed/V3
VD: She had left before the meeting started. (Cô ấy đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- Phủ định: S + had + not + V-ed/V3
VD: They had not finished their homework by 9 PM. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)
- Câu hỏi: Had + S + V-ed/V3?
VD: Had you eaten before you arrived at the party? (Bạn đã ăn trước khi đến buổi tiệc chưa?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing
VD: She had been studying for three hours before the exam. (Cô ấy đã học được ba giờ trước kỳ thi.)
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing
VD: They had not been working on the project before the deadline. (Họ đã không làm việc với dự án trước hạn chót.)
- Câu hỏi: Had + S + been + V-ing?
VD: Had you been waiting long before the train arrived? (Bạn đã chờ lâu trước khi tàu đến chưa?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ.
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động.
9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + V (bare)
VD: She will go to the party tomorrow. (Cô ấy sẽ đi đến buổi tiệc vào ngày mai.)
- Phủ định: S + will + not + V (bare)
VD: They will not finish the project by Friday. (Họ sẽ không hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- Câu hỏi: Will + S + V (bare)?
VD: Will you join us for dinner? (Bạn có tham gia ăn tối với chúng tôi không?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dùng để đưa ra lời hứa, dự đoán hoặc quyết định tức thì.
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + be + V-ing
VD: She will be studying at the library tomorrow afternoon. (Cô ấy sẽ đang học ở thư viện vào chiều mai.)
- Phủ định: S + will + not + be + V-ing
VD: They will not be attending the meeting next week. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
- Câu hỏi: Will + S + be + V-ing?
VD: Will you be working late tonight? (Bạn có làm việc muộn tối nay không?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- Dùng để diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai.
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + have + V-ed/V3
VD: She will have finished her report by the end of the day. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo của mình trước khi ngày kết thúc.)
- Phủ định: S + will + not + have + V-ed/V3
VD: They will not have completed the project by next month. (Họ sẽ không hoàn thành dự án trước tháng sau.)
- Câu hỏi: Will + S + have + V-ed/V3?
VD: Will you have arrived by the time the meeting starts? (Bạn sẽ đến nơi trước khi cuộc họp bắt đầu chứ?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous Tense)
- Công thức:
- Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
VD: She will have been working here for five years by the end of this month. (Cô ấy sẽ làm việc ở đây được năm năm vào cuối tháng này.)
- Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
VD: They will not have been living in this city for long by next year. (Họ sẽ không sống ở thành phố này lâu vào năm sau.)
- Câu hỏi: Will + S + have + been + V-ing?
VD: Will you have been studying for three hours by the time the exam starts? (Bạn sẽ học được ba tiếng khi kỳ thi bắt đầu chứ?)
- Cách sử dụng:
- Diễn tả hành động đã diễn ra và tiếp tục đến một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động xảy ra.
Tìm hiểu thêm bài viết tương tự:
II. Các Bí Quyết Ghi Nhớ Và Sử Dụng Thì Hiệu Quả
1. Tập Trung Vào Mốc Thời Gian
Khi học các thì trong tiếng Anh, điều quan trọng nhất là hiểu rõ thời gian hành động xảy ra. Hãy chú ý đến các từ chỉ thời gian như now, yesterday, tomorrow, since, for, by để phân biệt các thì dễ dàng hơn.
2. Luyện Tập Thường Xuyên
Luyện tập là chìa khóa giúp bạn nắm vững 12 thì tiếng Anh. Hãy dành thời gian làm các bài tập về thì, viết câu và đặt ví dụ. Bạn có thể sử dụng các bài tập trực tuyến, bài tập trên sách hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để thực hành giao tiếp.
3. Sử Dụng Các Phần Mềm Học Tiếng Anh
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh như Telesa, Duolingo giúp bạn ôn luyện các thì một cách dễ dàng. Các ứng dụng này không chỉ cung cấp bài tập mà còn giúp bạn thực hành nghe và nói, từ đó bạn sẽ nắm rõ cách dùng thì trong ngữ cảnh thực tế.
4. Ghi Chú Và So Sánh Các Thì
Hãy làm bảng so sánh các thì trong tiếng Anh với các mốc thời gian cụ thể. Việc ghi chép theo cách này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các thì với nhau. Ví dụ, bạn có thể tạo một bảng với các cột: Công Thức, Cách Sử Dụng, Dấu Hiệu Nhận Biết, và Ví Dụ cho mỗi thì.
5. Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ các thì là sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể bắt đầu bằng những câu đơn giản như "I have finished my work" hoặc "I am going to the market." Khi bạn áp dụng các thì vào các tình huống thực tế, việc sử dụng chúng sẽ trở nên tự nhiên hơn.
III. Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Thì Trong Tiếng Anh
- Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh?
- Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai với các dạng đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn.
- Làm thế nào để phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn?
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan đến hiện tại, trong khi quá khứ đơn (Past Simple) chỉ dùng để diễn tả hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Thì tương lai tiếp diễn dùng khi nào?
- Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
IV. Tổng Kết
Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là một kỹ năng không thể thiếu cho những người học tiếng Anh. Mỗi thì có những đặc điểm riêng, giúp chúng ta thể hiện rõ ràng các hành động và sự kiện ở các thời điểm khác nhau. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng làm chủ các thì và cải thiện khả năng giao tiếp, viết lách trong tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi Telesa để cập nhật thêm được cách sử dụng từng thì chi tiết trong tiếng Anh nhé!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Đối với những người mới bắt đầu, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ về cấu trúc, cách sử dụng, và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!