logo

🚀 75+ Cụm Từ Với "BRING" Trong Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể!

Người bản xứ dùng rất nhiều phrasal verbs trong nói chuyện thường ngày. Hôm nay, hãy cùng mình khám phá 75+ cụm từ với BRING, kèm từ vựng, phát âm IPA, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ thực tế nhé!

I. CÁC CỤM TỪ VỚI "BRING" THEO NGỮ CẢNH

1. Giao tiếp hàng ngày:

Bring it up (nêu vấn đề):
Don't bring it up again!  → Đừng nhắc lại chuyện đó!

Bring someone along (dẫn ai đó đi cùng):
Can I bring my sister along?  → Tôi có thể dẫn chị gái theo không?

2. Công việc, học tập:

Bring in revenue (mang về doanh thu):
The new product brought in a lot of revenue. → Sản phẩm mới đã mang về rất nhiều doanh thu.

Bring out the best (phát huy điều tốt nhất):
A good teacher brings out the best in students. → Một giáo viên giỏi phát huy được những điểm tốt nhất của học sinh.

3. Cảm xúc, tâm trạng:

Bring back memories (gợi lại ký ức):
That smell brings back memories of my childhood. → Mùi hương đó gợi lại ký ức tuổi thơ.

Bring someone down (làm ai đó buồn):
The sad news really brought him down. → Tin buồn thực sự khiến anh ấy buồn.

II. BẢNG TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ VỚI "BRING"

1.PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ)

2. IDIOMS (THÀNH NGỮ)

3. FIXED EXPRESSIONS (CỤM TỪ CỐ ĐỊNH)

 

III. KẾT LUẬN

✅ Nếu bạn nắm vững 75+ cụm từ với "BRING", bạn sẽ:

- Giao tiếp tự tin hơn

  • - Hiểu ngữ cảnh nhanh hơn

- Viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn

👉 Bắt đầu ngay hôm nay! Chọn 5 cụm từ mỗi ngày, đặt câu, luyện tập và ghi nhớ!

Xem thêm  <<< 75+ Cụm Từ Với "Give" Trong Tiếng Anh >>> 

                  <<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất >>>

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác