Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết
Mục lục[Hiện]
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại, hoặc đã vừa mới kết thúc nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này giúp chúng ta nhấn mạnh vào thời gian của hành động và quá trình diễn ra.
Ví dụ cụ thể:
She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được hai giờ.)
→ Hành động học bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
2. Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn bao gồm:
Khẳng định:
S + have/has + been + V-ing
Ví dụ: I have been working on this project since last month. (Tôi đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)
Phủ định:
S + have/has + not + been + V-ing
Ví dụ: They have not been practicing for the competition. (Họ chưa luyện tập cho cuộc thi.)
Câu hỏi:
Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ: Have you been reading that book? (Bạn đã đọc cuốn sách đó chưa?)
3. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
3.1. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Vẫn Tiếp Diễn Đến Hiện Tại
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng để diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.
Ví dụ: He has been living in Ho Chi Minh City for five years. (Anh ấy đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được năm năm.) – Hành động sống bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra.
3.2. Nhấn Mạnh Vào Thời Gian Hoặc Quá Trình
Thì này cũng được sử dụng để nhấn mạnh vào thời gian hoặc quá trình của hành động, cho thấy rằng hành động chưa hoàn thành.
Ví dụ: They have been working hard on this project. (Họ đã làm việc chăm chỉ trên dự án này.) – Nhấn mạnh vào việc họ đã dành nhiều thời gian cho công việc.
3.3. Hành Động Vừa Kết Thúc Nhưng Có Ảnh Hưởng Đến Hiện Tại
Khi một hành động vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng.
Ví dụ: I have been running, and now I feel tired. (Tôi đã chạy và bây giờ tôi cảm thấy mệt mỏi.) – Hành động chạy đã kết thúc nhưng cảm giác mệt mỏi vẫn còn.
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, có một số dấu hiệu mà bạn có thể chú ý để nhận biết:
4.1. Các Trạng Từ Thời Gian
For: Thường đi kèm với khoảng thời gian.
Ví dụ: I have been learning English for three months. (Tôi đã học tiếng Anh được ba tháng.)
Since: Được sử dụng với một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: She has been working here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
4.2. Trạng Từ Diễn Tả Tính Liên Tục
Lately, recently: Cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động diễn ra trong thời gian gần đây.
Ví dụ: I have been feeling great lately. (Gần đây tôi cảm thấy tuyệt vời.)
5. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
5.1. Không Sử Dụng Với Các Hành Động Có Thời Gian Xác Định
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không thường được sử dụng với các hành động có thời gian xác định cụ thể trong quá khứ, như “yesterday” hay “last week”.
Ví dụ không đúng: I have been playing football yesterday. (Sai) → I played football yesterday. (Đúng)
5.2. Sự Khác Biệt Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Nên phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và thì hiện tại hoàn thành. Thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào quá trình và thời gian của hành động.
Ví dụ:
Present Perfect: I have completed my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) – Nhấn mạnh vào kết quả.
Present Perfect Continuous: I have been completing my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) – Nhấn mạnh vào quá trình.
6. Wh-Questions Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các câu hỏi với từ để hỏi (wh-questions). Dưới đây là cấu trúc và một số ví dụ:
Cấu trúc:
Wh + have/has + S + been + V-ing?
Ví dụ:
What have you been doing lately?
(Bạn đã làm gì gần đây?)
Where has she been studying?
(Cô ấy đã học ở đâu?)
Why have they been working so hard?
(Tại sao họ đã làm việc chăm chỉ như vậy?)
When have you been feeling unwell?
(Khi nào bạn cảm thấy không khỏe?)
Who has he been talking to?
(Ai là người anh ấy đã nói chuyện?)
7. Thực Hành Với Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Để nắm vững thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn nên thường xuyên thực hành. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập:
Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
I (study) English __________ for three years.
They (not/finish) their project __________.
She (play) the piano __________ since she was a child.
We (wait) for the bus __________ for half an hour.
He (not/work) at that company __________.
You (not/participate) in the project __________.
They (work) on their assignment __________.
I (exercise) regularly __________.
She (not/learn) French __________.
We (prepare) for the exam __________.
Đáp án:
have been studying
have not finished
has been playing
have been waiting
has not been working
have not been participating
have been working
have been exercising
has not been learning
have been preparing
Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu
Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.
I have been waiting for you. →
He has been watching TV. →
They have been learning French. →
She has been reading that book. →
We have been playing football. →
They have been studying hard. →
She has been cooking dinner. →
I have been writing my report. →
You have been helping me. →
He has been playing the guitar. →
Đáp án:
I have not been waiting for you. / Have you been waiting for me?
He has not been watching TV. / Has he been watching TV?
They have not been learning French. / Have they been learning French?
She has not been reading that book. / Has she been reading that book?
We have not been playing football. / Have we been playing football?
They have not been studying hard. / Have they been studying hard?
She has not been cooking dinner. / Has she been cooking dinner?
I have not been writing my report. / Have I been writing my report?
You have not been helping me. / Have you been helping me?
He has not been playing the guitar. / Has he been playing the guitar?
Bài Tập 3: Wh-Questions
Sử dụng từ để hỏi (wh-questions) để đặt câu hỏi cho các câu dưới đây.
They have been practicing for the concert. → What __________?
She has been living in Hanoi. → Where __________?
I have been feeling tired lately. → Why __________?
He has been studying computer science. → What __________?
We have been going to the gym. → When __________?
They have been working on the project. → What __________?
She has been traveling a lot this summer. → Where __________?
I have been learning Spanish. → What __________?
He has been playing video games. → What __________?
We have been discussing the plan. → What __________?
Đáp án:
What have they been practicing for?
Where has she been living?
Why have I been feeling tired lately?
What has he been studying?
When have we been going to the gym?
What have they been working on?
Where has she been traveling?
What have I been learning?
What has he been playing?
What have we been discussing?
Bài Tập 4: Thay Đổi Thì
Thay đổi các câu sau từ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sang thì hiện tại hoàn thành.
She has been working here since 2019. →
They have been playing basketball all day. →
I have been reading this book for a week. →
He has been studying for the exam. →
We have been traveling a lot this year. →
You have been studying English. →
They have been watching a movie. →
She has been cooking dinner. →
I have been learning to drive. →
He has been practicing the piano. →
Đáp án:
She has worked here since 2019.
They have played basketball all day.
I have read this book for a week.
He has studied for the exam.
We have traveled a lot this year.
You have studied English.
They have watched a movie.
She has cooked dinner.
I have learned to drive.
He has practiced the piano.
Bài Tập 5: Tạo Câu
Sử dụng thông tin sau để tạo câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
(you / work / here / how long) →
(they / practice / their presentation / all week) →
(she / learn / guitar / since last year) →
(he / not eat / anything / today) →
(we / look for / a new apartment / for a month) →
(I / study / French / for two years) →
(they / not play / soccer / recently) →
(she / take / dance classes / for six months) →
(we / not go / to the gym / this week) →
(he / work / on his project / all day) →
Đáp án:
How long have you been working here?
They have been practicing their presentation all week.
She has been learning guitar since last year.
He has not been eating anything today.
We have been looking for a new apartment for a month.
I have been studying French for two years.
They have not been playing soccer recently.
She has been taking dance classes for six months.
We have not been going to the gym this week.
He has been working on his project all day.
8. Kết Luận
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn tả những hành động diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại. Bằng cách nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Để tìm hiểu thêm về tiếng Anh và luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ, hãy tải ứng dụng Telesa ngay hôm nay! Telesa cung cấp cho bạn các bài học phong phú và hấp dẫn, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay bây giờ!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Đối với những người mới bắt đầu, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ về cấu trúc, cách sử dụng, và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn. Hãy cùng tìm hiểu nhé!