logo

Hiện Tại Tiếp Diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

1. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Là Gì?

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch trong tương lai. Thì này giúp người nói truyền đạt ý nghĩa rằng hành động không chỉ đã xảy ra mà còn đang diễn ra ngay lúc này.

Ví dụ:

  • She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang học cho kỳ thi ngay bây giờ.)

2. Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần biết cách hình thành cấu trúc của nó:

  • Khẳng định:
    • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
    • Ví dụ: He is playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
  • Phủ định:
    • Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing
    • Ví dụ: They are not watching TV. (Họ không đang xem TV.)
  • Câu hỏi:
    • Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Ví dụ: Are you coming to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?)

3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Khi học về thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dễ dàng nhận biết nó thông qua một số từ hoặc cụm từ thường đi kèm. Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì này:

3.1. Dấu Hiệu Thời Gian

  • Now (bây giờ)
  • At the moment (hiện tại)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • Currently (hiện tại)

Ví dụ:

  • am working on my project right now. (Tôi đang làm việc cho dự án của mình ngay bây giờ.)
  • She is not eating dinner at the moment. (Cô ấy không đang ăn tối hiện tại.)
  • He is playing soccer now. (Anh ấy đang chơi đá bóng bây giờ.)
  • We are currently living in HCM city. (Chúng tôi hiện tại đang sống tại TP. HCM.)

3.2. Các Kế Hoạch Tương Lai

Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các kế hoạch hoặc sắp xếp trong tương lai.

Ví dụ:

  • We are meeting our friends this weekend. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
  • He is traveling to Paris next month. (Anh ấy sẽ đi du lịch Paris vào tháng tới.)

4. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tình Huống Cụ Thể

Để nắm rõ cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, hãy xem qua một số tình huống cụ thể dưới đây:

4.1. Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra

Khi bạn muốn nói về một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • The kids are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài.)
  • am reading an interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)

4.2. Diễn Tả Hành Động Tạm Thời

Khi hành động diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời, bạn cũng có thể sử dụng thì này.

Ví dụ:

  • She is living in New York for the summer. (Cô ấy đang sống ở New York trong mùa hè này.)
  • He is working from home this week. (Anh ấy đang làm việc tại nhà tuần này.)

4.3. Diễn Tả Kế Hoạch Tương Lai

Khi bạn có một kế hoạch cụ thể trong tương lai, hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • We are going to the cinema tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim vào ngày mai.)
  • They are having a birthday party next Saturday. (Họ sẽ tổ chức bữa tiệc sinh nhật vào thứ Bảy tới.)

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

  • Không sử dụng với động từ trạng thái: Một số động từ không thường được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ như "like," "know," "believe," và "understand."

Ví dụ:

  • like ice cream. (Tôi thích kem.) — Không dùng: I am liking ice cream.
  • Sử dụng đúng thì của to be: Đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng dạng của động từ "to be" (am, is, are) tùy thuộc vào chủ ngữ.

Ví dụ:

  • am happy. (Tôi đang vui.)
  • He is tall. (Anh ấy cao.)

6. Cách Chia Động Từ V-ing Trong Hiện Tại Tiếp Diễn

Để chia động từ ở dạng V-ing, bạn cần chú ý đến các quy tắc sau:

  • Thêm "-ing" vào động từ: Đối với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm "-ing" vào sau động từ nguyên thể.
    Ví dụ: play → playing, read → reading.
  • Đối với động từ có quy tắc: Nếu động từ kết thúc bằng "e", bạn cần bỏ "e" trước khi thêm "-ing".
    Ví dụ: make → making, write → writing.
  • Đối với động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm đơn, sau một nguyên âm ngắn, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-ing".
    Ví dụ: run → running, sit → sitting.

7. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, hãy thử thực hành với các bài tập dưới đây:

7.1. Hoàn Thành Câu

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She __________ (study) for her exams now.
  2. We __________ (not go) to the beach today.
  3. __________ (you, watch) TV at the moment?
  4. They __________ (play) basketball in the park now.
  5. He __________ (not work) on his project this week.
  6. I __________ (read) a fascinating article right now.
  7. The kids __________ (not play) outside because it’s raining.
  8. My parents __________ (cook) dinner at the moment.
  9. __________ (she, listen) to music right now?
  10. We __________ (not wait) for you anymore.

Đáp án:

  1. is studying
  2. are not going
  3. Are you watching
  4. are playing
  5. is not working
  6. am reading
  7. are not playing
  8. are cooking
  9. Is she listening
  10. are not waiting

7.2. Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Tôi đang học cho kỳ thi tiếng Anh của mình ngay bây giờ.
  2. Cô ấy đang nấu bữa tối cho gia đình mình vào lúc này.
  3. Họ đang chơi bóng đá ở công viên chiều nay.
  4. Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.
  5. Chúng tôi đang chuẩn bị cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
  6. Anh ấy đang đi bộ đến trường bây giờ.
  7. Tôi đang nghe nhạc trong phòng.
  8. Bạn có đang xem một bộ phim không?
  9. Họ đang ăn tối cùng nhau.
  10. Chúng ta đang thảo luận về kế hoạch du lịch.

Đáp án:

  1. I am studying for my English exam right now.
  2. She is cooking dinner for her family at the moment.
  3. They are playing football in the park this afternoon.
  4. I am reading an interesting book.
  5. We are preparing for your birthday party.
  6. He is walking to school now.
  7. I am listening to music in my room.
  8. Are you watching a movie?
  9. They are having dinner together.
  10. We are discussing the travel plan.

7.3. Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. They __________ (is/are) playing soccer now.
  2. I __________ (am/is) not eating lunch at the moment.
  3. __________ (Are/Is) you studying for the exam?
  4. She __________ (are/is) living in HCM City.
  5. We __________ (are/am) going to the concert tomorrow.
  6. The children __________ (is/are) singing a song right now.
  7. I __________ (am/is) not feeling well today.
  8. __________ (Are/Is) they coming to the party?
  9. He __________ (is/are) working late tonight.
  10. We __________ (is/are) having a meeting at 3 PM.

Đáp án:

  1. are
  2. am
  3. Are
  4. is
  5. are
  6. are
  7. am
  8. Are
  9. is
  10. are

7.4. Chuyển Đổi Câu

Chuyển đổi câu khẳng định thành phủ định và câu hỏi:

  1. She is reading a book.
  2. They are going to the party.
  3. He is watching a movie.
  4. I am studying right now.
  5. We are traveling to Da Nang next week.
  6. The dog is barking loudly.
  7. You are helping your sister with homework.
  8. She is taking a shower.
  9. They are cleaning the house.
  10. He is playing the guitar.

Đáp án: Phủ định:

  1. She is not reading a book.
  2. They are not going to the party.
  3. He is not watching a movie.
  4. I am not studying right now.
  5. We are not traveling to Da Nang next week.
  6. The dog is not barking loudly.
  7. You are not helping your sister with homework.
  8. She is not taking a shower.
  9. They are not cleaning the house.
  10. He is not playing the guitar.

Câu hỏi:

  1. Is she reading a book?
  2. Are they going to the party?
  3. Is he watching a movie?
  4. Am I studying right now?
  5. Are we traveling to Da Nang next week?
  6. Is the dog barking loudly?
  7. Are you helping your sister with homework?
  8. Is she taking a shower?
  9. Are they cleaning the house?
  10. Is he playing the guitar?

7.5. Hoàn Thành Câu Hỏi

Hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng cách điền từ đúng vào chỗ trống:

  1. Where __________ (to you/to live)?
  2. What __________ (to she/to do)?
  3. Why __________ (to they/to be) late?
  4. How __________ (to he/to feel) today?
  5. What __________ (to we/to have) for dinner tonight?
  6. When __________ (to you/to leave) for vacation?
  7. Who __________ (to she/to talk) to on the phone?
  8. What __________ (to they/to watch) on TV?
  9. How long __________ (to you/to wait) for the bus?
  10. Where __________ (to he/to go) after school?

Đáp án:

  1. do you live
  2. does she do
  3. are they
  4. does he feel
  5. are we having
  6. do you leave
  7. is she talking
  8. are they watching
  9. are you waiting
  10. does he go

8. Tổng Kết

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động đang diễn ra và kế hoạch trong tương lai. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng và những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh và nâng cao kỹ năng của mình, hãy tải ứng dụng Telesa English. Chúng tôi có nhiều tài liệu học tập hữu ích về thì hiện tại tiếp diễn và bài học thú vị về ngữ pháp đang chờ đón bạn. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!


Bài viết khác