logo

Thì Tương Lai Đơn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Việc sử dụng đúng thì tương lai đơn là một kỹ năng quan trọng để giúp bạn giao tiếp một cách chính xác về các kế hoạch, dự định, hay dự đoán trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu: - Cấu trúc của thì tương lai đơn. - Cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết. - Các ví dụ cụ thể để người học dễ dàng hiểu và thực hành.

1. Thì Tương Lai Đơn Là Gì?

Định nghĩa: Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có sự sắp xếp hay kế hoạch cụ thể từ trước.

Ví dụ:

  • will go to the market tomorrow.
    (Tôi sẽ đi chợ vào ngày mai.)
  • They will travel to London next week.
    (Họ sẽ đi du lịch đến London vào tuần tới.)

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

2.1. Cấu trúc khẳng định

Công thức:
S + will + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • She will visit her grandparents next weekend.
    (Cô ấy sẽ thăm ông bà của mình vào cuối tuần sau.)
  • We will start the meeting at 10 AM.
    (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.)

2.2. Cấu trúc phủ định

Công thức:
S + will + not + V (động từ nguyên mẫu)

Lưu ý: “Will not” có thể được viết tắt là “won’t”.

Ví dụ:

  • will not attend the party tonight.
    (Tôi sẽ không tham gia bữa tiệc tối nay.)
  • They won’t travel to Japan this year.
    (Họ sẽ không đi Nhật Bản năm nay.)

2.3. Cấu trúc câu hỏi

Công thức:
Will + S + V (động từ nguyên mẫu)?

Ví dụ:

  • Will you come to the meeting tomorrow?
    (Bạn sẽ đến cuộc họp vào ngày mai chứ?)
  • Will they help us with the project?
    (Họ sẽ giúp chúng ta với dự án này chứ?)

3. Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn

3.1. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Thì tương lai đơn được sử dụng để nói về các hành động hoặc sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • She will buy a new dress for the party.
    (Cô ấy sẽ mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
  • They will build a new school next year.
    (Họ sẽ xây dựng một ngôi trường mới vào năm sau.)

3.2. Diễn tả một quyết định tức thời tại thời điểm nói

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn tả các quyết định hoặc dự định mà người nói đưa ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ:

  • It’s cold outside. I will close the window.
    (Ngoài trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)
  • I’m thirsty. I will get a glass of water.
    (Tôi khát nước. Tôi sẽ lấy một ly nước.)

3.3. Diễn tả dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các dự đoán về tương lai mà không có căn cứ hay bằng chứng cụ thể.

Ví dụ:

  • I think it will rain tomorrow.
    (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • She will probably become a great doctor.
    (Cô ấy có lẽ sẽ trở thành một bác sĩ giỏi.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn

Có một số dấu hiệu phổ biến mà bạn có thể dựa vào để nhận biết thì tương lai đơn, chủ yếu là các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong tương lai.

4.1. Các trạng từ chỉ thời gian tương lai

Những trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì tương lai đơn bao gồm:

  • Tomorrow (ngày mai):
    • will go to the cinema tomorrow.
      (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  • Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới):
    • We will visit our relatives next week.
      (Chúng tôi sẽ thăm họ hàng vào tuần tới.)
  • In the future (trong tương lai):
    • She will become a teacher in the future.
      (Cô ấy sẽ trở thành giáo viên trong tương lai.)

4.2. Các cụm từ chỉ thời gian

Một số cụm từ thời gian khác cũng thường xuyên xuất hiện trong thì tương lai đơn:

  • Soon (sớm):
    • They will arrive soon.
      (Họ sẽ đến sớm.)
  • Later (sau đó):
    • will call you later.
      (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • In a few days/weeks (trong vài ngày/tuần):
    • We will move to a new house in a few days.
      (Chúng tôi sẽ chuyển đến nhà mới trong vài ngày tới.)

5. Ví Dụ Cụ Thể Các Tình Huống Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn

5.1. Tình huống trong đời sống hàng ngày

Ví dụ:

  • will help you with your homework after dinner.
    (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà sau bữa tối.)
  • They will buy groceries for the week tomorrow.
    (Họ sẽ đi mua thực phẩm cho tuần vào ngày mai.)

5.2. Tình huống trong công việc

Ví dụ:

  • The manager will attend the conference next Friday.
    (Quản lý sẽ tham dự hội nghị vào thứ Sáu tới.)
  • We will discuss the project in the next meeting.
    (Chúng tôi sẽ thảo luận về dự án trong cuộc họp tới.)

5.3. Tình huống trong học tập

Ví dụ:

  • will start my research paper next month.
    (Tôi sẽ bắt đầu bài nghiên cứu của mình vào tháng sau.)
  • The teacher will explain the new lesson tomorrow.
    (Giáo viên sẽ giải thích bài học mới vào ngày mai.)

6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn

6.1. Không sử dụng thì tương lai đơn cho các hành động đã được sắp xếp trước

Đối với những hành động đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước, ta sử dụng thì tương lai gần (be going to) thay vì thì tương lai đơn.

Ví dụ sai:

  • will meet her at the station tomorrow.
    (Tôi sẽ gặp cô ấy ở ga vào ngày mai.)

Ví dụ đúng:

  • am going to meet her at the station tomorrow.
    (Tôi đã có kế hoạch gặp cô ấy ở ga vào ngày mai.)

6.2. Sử dụng chính xác với các từ chỉ thời gian

Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian như "tomorrow", "next week", hay "in the future" để chỉ rõ thời điểm trong tương lai khi một hành động sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • Tomorrow, I will finish the report.
    (Ngày mai, tôi sẽ hoàn thành báo cáo.)
  • We will have a meeting next week.
    (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào tuần tới.)

7. Bài Tập

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai đơn.

  1. I (go) ____________ to the beach next weekend.
  2. She (not/attend) ____________ the meeting tomorrow.
  3. (you/visit) ____________ your grandparents this summer?
  4. They (play) ____________ football next Saturday.
  5. He (not/finish) ____________ his homework tonight.
  6. We (have) ____________ a picnic in the park next week.
  7. It (rain) ____________ tomorrow.
  8. She (call) ____________ you later.
  9. They (not/come) ____________ to the party next Friday.
  10. I (buy) ____________ a new phone next month.

Đáp án:

  1. will go
  2. will not attend
  3. Will you visit
  4. will play
  5. will not finish
  6. will have
  7. will rain
  8. will call
  9. will not come
  10. will buy

 

 

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.

  1. She will finish her project by Friday.
    • (Phủ định) → ___________________________
  2. They will travel to Japan next year.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  3. I will call you tomorrow.
    • (Phủ định) → ___________________________
  4. He will help us with the project.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  5. We will attend the concert next month.
    • (Phủ định) → ___________________________
  6. You will meet her at the café.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  7. They will not like the movie.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  8. She will write a book.
    • (Phủ định) → ___________________________
  9. I will not eat dinner at home tonight.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  10. We will finish the report by Monday.
    • (Phủ định) → ___________________________

Đáp án:

  1. She will not finish her project by Friday.
  2. Will they travel to Japan next year?
  3. I will not call you tomorrow.
  4. Will he help us with the project?
  5. We will not attend the concert next month.
  6. Will you meet her at the café?
  7. Will they not like the movie?
  8. She will not write a book.
  9. Will I eat dinner at home tonight?
  10. We will not finish the report by Monday.

 

 

Bài Tập 3: Tạo Câu

Sử dụng thông tin sau để tạo câu với thì tương lai đơn.

  1. (you / go / to the party / tomorrow) → ___________________________
  2. (he / not / work / this weekend) → ___________________________
  3. (they / visit / their friends / next week) → ___________________________
  4. (she / call / you / later) → ___________________________
  5. (we / have / a meeting / on Monday) → ___________________________
  6. (I / not / buy / a new car / this year) → ___________________________
  7. (you / finish / your homework / by 5 PM) → ___________________________
  8. (they / not / travel / abroad / next summer) → ___________________________
  9. (she / attend / the conference / next month) → ___________________________
  10. (we / celebrate / my birthday / this weekend) → ___________________________

Đáp án:

  1. You will go to the party tomorrow.
  2. He will not work this weekend.
  3. They will visit their friends next week.
  4. She will call you later.
  5. We will have a meeting on Monday.
  6. I will not buy a new car this year.
  7. You will finish your homework by 5 PM.
  8. They will not travel abroad next summer.
  9. She will attend the conference next month.
  10. We will celebrate my birthday this weekend.

8. Kết Luận

Việc nắm vững thì tương lai đơn sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả các sự kiện, kế hoạch, hoặc dự đoán liên quan đến tương lai. Đây là một thì cơ bản nhưng quan trọng để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, công việc và học tập.

Hãy thực hành sử dụng thì tương lai đơn thường xuyên để thành thạo kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh. Để mở rộng kiến thức và thực hành thêm nhiều thì khác, đừng quên ghé thăm website/app Telesa để tìm kiếm các bài học và tài liệu học tập hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh!


Bài viết khác