Khi nào dùng have, has? Cách dùng have và has trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Have, has là gì?
“Have” và “has” có thể đóng vai trò là động từ chính hoặc trợ động từ trong tiếng Anh, kết hợp với các động từ khác để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh. “Have” là một động từ bất quy tắc, khi đi với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít sẽ chuyển thành “has”.
Ví dụ:
- We usually have breakfast at about eight. (Chúng tôi thường ăn sáng vào khoảng tám giờ.)
- She has quite dark hair. (Cô ấy có mái tóc khá tối.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Cách dùng have, has trong tiếng Anh
2.1. Have, has đóng vai trò động từ chính
Theo từ điển Cambridge, Have, has khi đóng vai trò là động từ chính sẽ có rất nhiều cách dùng:
2.1.1. Chỉ sự sở hữu (ở thì hiện tại)
Have, has trong trường hợp này mang nghĩa “có, sở hữu”.
- Have: đi với chủ ngữ I, you, we, they.
Ví dụ: We have new uniform. (Chúng tôi có đồng phục mới.)
- Has: đi với chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ: She has a lot of homework to do today. (Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm hôm nay.)
Lưu ý: Với câu phủ định hoặc dạng câu hỏi với have và has, bạn chỉ được dùng have, ngay cả khi chủ ngữ trong câu là he, she, it.
Ví dụ:
- Lily doesn’t have a younger brother. (Lily không có em trai.)
- Do you have any math books? – No, I don’t have. (Bạn có cuốn sách toán nào không? – Không, tôi không có.)
2.1.2. Chỉ sự kiện, hành động, trải nghiệm và hoạt động
Ví dụ:
- I’m going to have a bath. (Tôi sẽ tắm.)
- Let’s have a party to celebrate your birthday! (Hãy tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật của bạn!)
- We have a break at 10 am. (Chúng tôi nghỉ ngơi lúc 10 giờ sáng.)
- Have a nice time in London! (Đi chơi ở London vui nhé!)
2.1.3. Chỉ việc ăn thức ăn, bữa ăn
Ví dụ:
- We want to have a meal in the new restaurant on Elm Street. (Chúng tôi muốn dùng bữa trong nhà hàng mới trên đường Elm.)
- Shall we have lunch together sometime? (Thi thoảng chúng ta sẽ ăn trưa cùng nhau chứ?)
2.1.4. Chỉ việc vệ sinh, trị liệu
Ví dụ:
- She has a shower and gets ready to go out. (Cô ấy tắm và sẵn sàng ra ngoài.)
- He needs to have a shave both in the morning and in the evening. (Anh ấy cần phải cạo râu cả vào buổi sáng và buổi tối.)
- The doctor recommended that I should have massages every week on my back. (Bác sĩ khuyến nghị tôi nên được mát xa lưng mỗi tuần.)
2.1.5. Chỉ việc trò chuyện và tương tác
Ví dụ:
- I need to have a chat with Joan about your hours. (Tôi cần phải trò chuyện với Joan về giờ của bạn.)
- They usually have a big argument about money. (Họ thường cãi nhau to về tiền bạc.)
2.1.6. Chỉ việc ngủ nghỉ
Ví dụ:
- Did you have a good night’s sleep? (Bạn ngủ ngon giấc không?)
- I used to have terrible dreams when I was young. (Tôi đã từng có những giấc mơ khủng khiếp khi còn bé.)
2.1.7. Chỉ tai nạn, vấn đề xe cộ
Ví dụ:
- Did they have a crash? (Họ gặp tai nạn à?)
- We’re afraid she has a breakdown on the motorway. (Chúng tôi e là xe cô ấy gặp sự cố trên đường cao tốc.)
2.1.8. Chỉ việc đi lại, du lịch
Ví dụ:
- They have a 15-hour flight from Rome. (Họ có chuyến bay 15 tiếng từ Rome.)
- Have a safe trip. (Có một chuyến đi an toàn.)
- Did you have a pleasant journey? (Bạn đã có một hành trình thoải mái chứ?)

>> Xem thêm: Cấu trúc câu bị động theo các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất
2.2. Have, has đóng vai trò trợ động từ
2.2.1. Thì hiện tại hoàn thành
Have, has được sử dụng như trợ động từ, đứng trước V-ed/V3 trong công thức thì hiện tại hoàn thành (present perfect). Cách kết hợp trợ động từ have và has với các chủ ngữ cũng tương tự như trường hợp khi have/has là động từ chính.
Cấu trúc:

Ví dụ:
- They have moved house. (Họ đã chuyển nhà.)
- He has studied a lot. (Anh ấy đã học rất nhiều.)
Trợ động từ have và has còn được dùng để tạo câu hỏi hoặc câu phủ định (+ not) ở dạng hoàn thành.

Ví dụ:
- Have you seen Maria? (Bạn đã gặp Maria chưa?)
- She hasn't eaten yet. (Cô ấy vẫn chưa ăn gì.)
2.2.2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc:

Ví dụ: Ram has been reading this article all day. (Ram đã đọc tờ báo này cả ngày.)

Ví dụ: Jack has not been practicing the piano regularly. (Jack đã không luyện tập đàn piano thường xuyên.)

Ví dụ: Have you been waiting for them for a long time? (Bạn đã đợi họ lâu chưa?)

- Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
2.3. Have, has đóng vai trò động từ khiếm khuyết
Trong trường hợp này, have và has sẽ đi với “to” mang nghĩa tương đương với “must” (có bổn phận hay bắt buộc phải làm một việc gì đó).
Cấu trúc:

Ví dụ:
- She has to cook a meal now. (Cô ấy phải nấu ăn bây giờ.)
- They have to leave. (Họ phải đi ngay.)

Ví dụ: Thuy doesn’t have to do all of the assignments today. (Thùy không phải làm tất cả các bài tập ngày hôm nay.)

Ví dụ: Do they have to talk about it? (Họ có phải nói về nó không?)
Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>>
Kết luận
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức liên quan đến have, has với các cách dùng thông dụng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ chính xác khi nào dùng have/has nhé!
Ngoài ra, để nâng cao khả năng tiếng Anh hằng ngày, các bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh online của Telesa English. Khóa học trực tuyến hiệu quả mọi lúc mọi nơi trên mọi nền tảng, học viên được cá nhân hóa và sửa lỗi trực tiếp 1-1 từ giáo viên giỏi, giúp bạn tránh lỗi dùng từ, đảm bảo ngữ pháp chuẩn và tự nhiên!
Xem thêm các bài viết khác:
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.