Amongst là gì? Cách phân biệt Amongst, Among và Between chi tiết nhất
Mục lục[Hiện]
1. Amongst là gì?
Theo từ điển Cambridge, amongst là một giới từ có nghĩa là "ở giữa" hoặc "được bao quanh bởi". Về ý nghĩa, amongst tương tự among và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, amongst thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc Anh Anh nhiều hơn so với Anh Mỹ.
Ví dụ:
- She found comfort amongst her closest friends.
(Cô ấy tìm thấy sự an ủi giữa những người bạn thân nhất.) - The ancient temple was hidden amongst the tall trees.
(Ngôi đền cổ nằm ẩn mình giữa những hàng cây cao.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Cách dùng Amongst
Amongst có nghĩa là "giữa" và thường được sử dụng khi đề cập đến một nhóm người hoặc vật có số lượng từ ba trở lên.
Ví dụ:
- The lost puppy was found wandering amongst the trees.
(Chú chó lạc được tìm thấy đang lang thang giữa những hàng cây.) - A sense of unity grew amongst the volunteers during the project.
(Tinh thần đoàn kết lớn dần giữa các tình nguyện viên trong suốt dự án.) - The old letter was discovered amongst a pile of forgotten documents.
(Bức thư cũ được tìm thấy giữa một đống tài liệu bị lãng quên.)
3. Những cụm từ đi với Amongst
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với amongst, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh.
- Amongst others – Trong số những người/vật khác
Ví dụ: She was recognized for her talent amongst others in the competition.
(Cô ấy được công nhận vì tài năng của mình trong số những thí sinh khác trong cuộc thi.)
- Amongst ourselves – Giữa chúng ta/chúng tôi (với nhau)
Ví dụ: We should discuss this issue amongst ourselves before presenting it to the manager.
(Chúng ta nên thảo luận vấn đề này giữa chúng ta với nhau trước khi trình bày với quản lý.)
- Amongst the best – Thuộc nhóm xuất sắc nhất
Ví dụ: This hotel is ranked amongst the best in the city.
(Khách sạn này được xếp hạng là một trong những khách sạn tốt nhất thành phố.)
- Amongst the clouds – Giữa những đám mây
Ví dụ: The airplane flew peacefully amongst the clouds.
(Chiếc máy bay bay lặng lẽ giữa những đám mây.)
- Amongst the trees – Giữa những hàng cây
Ví dụ: A cozy wooden cabin was nestled amongst the trees.
(Một căn nhà gỗ ấm cúng nằm ẩn mình giữa những hàng cây.)
- Amongst the stars – Giữa bầu trời sao
Ví dụ: As a child, she always dreamed of traveling amongst the stars.
(Hồi nhỏ, cô ấy luôn mơ ước được du hành giữa những vì sao.)
- Amongst the crowd – Giữa đám đông
Ví dụ: He disappeared amongst the crowd at the festival.
(Anh ấy biến mất giữa đám đông tại lễ hội.)

Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
4. Phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
4. Kết luận
Việc hiểu rõ và phân biệt Amongst, Among và Between sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng và sử dụng các giới từ một cách linh hoạt, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, thực hành cùng giáo viên đạt chuẩn quốc tế và lộ trình học tối ưu, Langmaster sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả!
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.