logo

Hiện Tại Hoàn Thành: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thì hiện tại hoàn thành, một trong những thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết này được thiết kế đặc biệt cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ về công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và ví dụ cụ thể.

1. Khái Niệm Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại hoặc có tác động đến hiện tại.

Công Thức

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3
  • Phủ định: S + have/has + not + V-ed/V3
  • Câu hỏi: Have/Has + S + V-ed/V3?
  • Ví dụ:
    • Khẳng định: She has visited Paris. (Cô ấy đã thăm Paris.)
    • Phủ định: They have not seen that movie. (Họ chưa xem bộ phim đó.)
    • Câu hỏi: Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)

2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành có một số cách sử dụng chính, bao gồm:

2.1. Hành Động Đã Xảy Ra Trong Quá Khứ Nhưng Còn Liên Quan Đến Hiện Tại

Sử dụng thì này khi hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Ví dụ:
    • have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa của mình.) — Điều này có nghĩa là tôi vẫn chưa tìm thấy chìa khóa.

2.2. Hành Động Đã Xảy Ra Nhiều Lần Trong Quá Khứ

Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

  • Ví dụ:
    • She has traveled to several countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.) — Điều này có nghĩa là cô ấy đã đi du lịch nhiều lần.

2.3. Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Vẫn Tiếp Diễn Đến Hiện Tại

Thì này còn được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.

  • Ví dụ:
    • We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây được năm năm.) — Điều này có nghĩa là chúng tôi vẫn đang sống ở đây.

3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể chú ý đến một số từ hoặc cụm từ đi kèm thường xuất hiện trong các câu:

3.1. Ever / Never

  • Ví dụ:
    • Have you ever been to Vietnam? (Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?)
    • I have never eaten sushi. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi.)

3.2. Just

  • Ví dụ:
    • She has just finished her homework. (Cô ấy vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
    • We have just missed the final bus. (Chúng tôi vừa bỏ lỡ chuyến xe bus cuối cùng.)

3.3. Already

  • Ví dụ:
    • They have already seen that movie. (Họ đã xem bộ phim đó rồi.)
    • I have already done my homework. (Tôi đã làm bài tập xong rồi.)

3.4. Yet

  • Ví dụ:
    • Have you finished your project yet? (Bạn đã hoàn thành dự án của mình chưa?)
    • Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)

3.5. For / Since

  • Ví dụ:
    • I have lived here for ten years. (Tôi đã sống ở đây được mười năm.)
    • She has worked at the company since 2015. (Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2015.)

4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

4.1. Sử Dụng “Have” và “Has”

  • Have được sử dụng với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they).
  • Has được sử dụng với chủ ngữ số ít (he, she, it).

Ví dụ:

  • have a cat. (Tôi có một con mèo.)
  • She has a dog. (Cô ấy có một con chó.)

4.2. Phân Biệt Với Thì Khác

Thì hiện tại hoàn thành thường dễ bị nhầm lẫn với thì quá khứ đơn. Hãy nhớ rằng thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh mối liên hệ với hiện tại, trong khi thì quá khứ đơn chỉ đơn thuần diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: I visited Paris last year. (Tôi đã thăm Paris năm ngoái.) — Hành động này đã hoàn tất.
  • Hiện tại hoàn thành: I have visited Paris. (Tôi đã thăm Paris.) — Hành động này có thể liên quan đến hiện tại (có thể đang nói về kinh nghiệm du lịch).

5. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm một số bài tập đơn giản sau:

5.1. Hoàn Thành Câu Sau Bằng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I (see) that movie. → I __________ (see) that movie.
  2. She (not finish) her homework yet. → She __________ (not finish) her homework yet.
  3. They (live) in this city since 2010. → They __________ (live) in this city since 2010.
  4. He (not visit) his grandparents recently. → He __________ (not visit) his grandparents recently.
  5. We (be) friends for over ten years. → We __________ (be) friends for over ten years.
  6. You (not see) that show before. → You __________ (not see) that show before.
  7. The teacher (give) us a lot of homework this week. → The teacher __________ (give) us a lot of homework this week.
  8. I (read) three books this month. → I __________ (read) three books this month.
  9. They (not eat) lunch yet. → They __________ (not eat) lunch yet.
  10. She (study) English for five years. → She __________ (study) English for five years.

Đáp án:

  1. have seen
  2. has not finished
  3. have lived
  4. has not visited
  5. have been
  6. have not seen
  7. has given
  8. have read
  9. have not eaten
  10. has studied

5.2. Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. Have you (ever/never) been to Japan? (ever)
  2. I (just/already) finished my dinner. (just)
  3. She has lived here (for/since) five years. (for)
  4. He has (never/ever) tried sushi. (never)
  5. We have (already/just) seen that movie. (already)
  6. They have lived here (for/since) 2015. (since)
  7. I have (never/ever) seen a rainbow before. (never)
  8. She has (already/just) finished her project. (just)
  9. Have they (ever/never) traveled to Europe? (ever)
  10. I have known him (for/since) a long time. (for)

Đáp án:

  1. ever
  2. just
  3. for
  4. never
  5. already
  6. since
  7. never
  8. just
  9. ever
  10. for

5.3. Hoàn Thành Câu Bằng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. We (travel) to many countries. → We __________ (travel) to many countries.
  2. She (not complete) her assignment yet. → She __________ (not complete) her assignment yet.
  3. He (work) here for two years. → He __________ (work) here for two years.
  4. They (not play) soccer this month. → They __________ (not play) soccer this month.
  5. I (find) my keys. → I __________ (find) my keys.
  6. You (not visit) that museum before. → You __________ (not visit) that museum before.
  7. The students (study) hard for the exam. → The students __________ (study) hard for the exam.
  8. I (eat) breakfast already. → I __________ (eat) breakfast already.
  9. She (not call) me this week. → She __________ (not call) me this week.
  10. We (see) that concert last year. → We __________ (see) that concert last year.

Đáp án:

  1. have traveled
  2. has not completed
  3. has worked
  4. have not played
  5. have found
  6. have not visited
  7. have studied
  8. have eaten
  9. has not called
  10. have seen

6. Kết Luận

Nắm vững thì hiện tại hoàn thành là rất quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và nhận biết thì hiện tại hoàn thành.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh và cải thiện kỹ năng của mình, hãy tải ứng dụng Telesa. Chúng tôi có rất nhiều bài học thú vị và hữu ích dành riêng cho bạn! Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!


Bài viết khác