Break the ice là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Break the ice là gì?
Break the Ice là một thành ngữ tiếng Anh, mang ý nghĩa là phá vỡ sự im lặng, căng thẳng hoặc ngại ngùng trong một tình huống giao tiếp, đặc biệt khi mọi người chưa quen biết nhau hoặc khi bầu không khí trở nên gượng gạo.
Theo Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “break the ice” có nghĩa là “to say or do something that makes people feel more relaxed, especially at the beginning of a meeting, party, etc.” (Nói hoặc làm điều gì đó giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp, bữa tiệc, v.v.).
Ví dụ:
- To break the ice, he shared a funny story about his first day at work. (Để phá tan sự ngại ngùng, anh ấy đã kể một câu chuyện hài hước về ngày đầu tiên đi làm.)
- At the beginning of the workshop, the host used an icebreaker question to break the ice. (Vào đầu buổi hội thảo, người dẫn chương trình đã sử dụng một câu hỏi mở đầu để giúp mọi người thoải mái hơn.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Nguồn gốc của Break the ice
Thành ngữ “Break the Ice” có nguồn gốc từ thực tiễn hàng hải trong lịch sử. Trước khi tàu chạy bằng động cơ ra đời, các tuyến đường thủy vào mùa đông thường bị băng giá bao phủ, cản trở việc vận chuyển hàng hóa và giao thương. Để giải quyết vấn đề này, thủy thủ thường phải phá vỡ lớp băng dày để tạo lối đi, giúp các tàu buôn di chuyển thuận lợi hơn.
Từ hình ảnh thực tế này, cụm từ “Break the Ice” dần được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, ám chỉ việc phá bỏ rào cản ban đầu trong giao tiếp, giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái và tự nhiên hơn. Ví dụ, khi hai người gặp nhau lần đầu và cảm thấy ngại ngùng, một lời chào hỏi hoặc một câu chuyện hài hước có thể đóng vai trò như “con tàu phá băng”, giúp kết nối và tạo bầu không khí cởi mở hơn.
Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
3. Cách sử dụng Break the ice
Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của “break the ice”:
3.1. Bắt đầu một cuộc trò chuyện
Khi gặp gỡ ai đó lần đầu, việc mở đầu câu chuyện có thể khó khăn, đặc biệt nếu cả hai chưa có điểm chung rõ ràng. Trong trường hợp này, “break the ice” giúp xóa bỏ sự ngại ngùng và tạo cơ hội để giao tiếp một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- I mentioned his favorite football team to break the ice. (Tôi nhắc đến đội bóng yêu thích của anh ấy để bắt đầu cuộc trò chuyện.)
- She complimented my watch to break the ice. (Cô ấy khen chiếc đồng hồ của tôi để mở đầu câu chuyện.)
- Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
3.2. Tạo môi trường giao tiếp thoải mái
“Break the ice” còn được sử dụng để tạo không khí cởi mở trong các buổi gặp mặt, sự kiện hoặc lớp học, giúp mọi người cảm thấy dễ dàng kết nối hơn.
Ví dụ:
- The instructor started with a fun question to break the ice in the training session. (Người hướng dẫn bắt đầu buổi đào tạo bằng một câu hỏi thú vị để tạo bầu không khí thoải mái.)
- The host prepared a lighthearted activity to break the ice before the meeting. (Người dẫn chương trình chuẩn bị một hoạt động nhẹ nhàng để giúp mọi người cởi mở hơn trước cuộc họp.)
- Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>>
3.3. Giảm căng thẳng trong tình huống nghiêm túc
Thành ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc căng thẳng, như cuộc họp, đàm phán hoặc tranh luận. Lúc này, một câu chuyện hài hước, một cử chỉ thân thiện có thể giúp làm dịu không khí và tạo điều kiện cho cuộc trao đổi trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- His humor helped break the ice during the heated discussion. (Sự hài hước của anh ấy đã giúp xoa dịu bầu không khí trong cuộc tranh luận căng thẳng.)
- Before presenting the proposal, she shared an interesting anecdote to break the ice. (Trước khi trình bày đề xuất, cô ấy kể một câu chuyện thú vị để làm dịu bầu không khí.)
- Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>>
3.4. Làm quen hoặc kết bạn mới
Cụm từ này cũng phù hợp trong những tình huống mà bạn muốn kết nối với người khác, mở rộng mối quan hệ hoặc hòa nhập vào một nhóm mới.
Ví dụ:
- I joined a photography club to break the ice and make new friends. (Tôi tham gia một câu lạc bộ nhiếp ảnh để làm quen và kết thêm bạn mới.)
- He used a funny meme to break the ice in the online group chat. (Anh ấy gửi một meme hài hước để bắt chuyện trong nhóm trò chuyện trực tuyến.)
- Xem thêm <<< Khi nào dùng have, has? Cách dùng have và has trong tiếng Anh >>>
3.5. Bắt đầu một nhiệm vụ hoặc dự án
Ngoài các tình huống giao tiếp, “break the ice” cũng có thể áp dụng trong công việc để mô tả bước khởi động trước khi bắt tay vào một dự án hoặc nhiệm vụ quan trọng.
Ví dụ:
- Our manager gave us a quick challenge to break the ice before starting the brainstorming session. (Quản lý của chúng tôi đưa ra một thử thách nhanh để khởi động trước buổi động não.)
- The coach organized a team-building game to break the ice before practice. (Huấn luyện viên tổ chức một trò chơi gắn kết nhóm trước buổi tập luyện.)
- Xem thêm <<< Cấu trúc Be Eager To: Định nghĩa và Cách dùng >>>
4. Kết luận
- Việc hiểu và sử dụng cụm từ "break the ice" đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng, cải thiện khả năng nói và tự tin hơn trong các cuộc hội thoại, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Telesa English. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình bài bản và sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm,Telesa English sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc

Bài viết khác
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.
Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.
Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.
Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.