Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up
Mục lục[Hiện]
1. Draw up là gì?
Để hiểu rõ "draw up là gì", trước tiên chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từng từ trong cụm từ này.
1.1. Ý nghĩa của từ “Draw”
Từ "draw" trong tiếng Anh có thể là động từ hoặc danh từ, và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi là động từ, "draw" có thể mang những nghĩa như kéo, vẽ, thu hút, hoặc lôi cuốn.
Ví dụ:
- She loves to draw beautiful landscapes. (Cô ấy thích vẽ những phong cảnh đẹp.)
- He drew a chair closer to the table. (Anh ấy kéo một chiếc ghế lại gần bàn.)
- I tried to draw his attention, but I failed. (Tôi đã cố thu hút sự chú ý của anh ấy, nhưng tôi đã thất bại.)
Như vậy, "draw" thường được dùng để chỉ hành động kéo, tạo ra, hoặc thu hút sự chú ý.
1.2. Ý nghĩa của giới từ “Up”
Giới từ "up" có nghĩa là lên trên, về phía trên, hoặc có thể chỉ sự hoàn thành một hành động. Trong ngữ cảnh của cụm động từ "draw up", "up" mang nghĩa là soạn thảo hoặc chuẩn bị một cái gì đó, đặc biệt là trong các tình huống chính thức.
Ví dụ:
- The car pulled up in front of the building. (Chiếc xe dừng lại trước tòa nhà.)
- She climbed up the ladder to reach the top shelf. (Cô ấy leo lên thang để với tới kệ trên cùng.)
Tuy nhiên, khi kết hợp với "draw", "up" không chỉ đơn giản là chỉ vị trí, mà còn thể hiện sự hoàn thiện hoặc chuẩn bị một thứ gì đó.
1.3. Ý nghĩa của cụm động từ “Draw up”
"Draw up" là một cụm động từ có nghĩa là soạn thảo, chuẩn bị, hoặc lập ra một kế hoạch, tài liệu, hợp đồng trong một bối cảnh chính thức, trang trọng. Cụm từ này thường dùng khi nói về việc chuẩn bị những thứ mang tính chất pháp lý, hành chính.
Ví dụ:
- They need to draw up a proposal for the new project. (Họ cần soạn thảo một đề xuất cho dự án mới.)
- The lawyer will draw up the contract for the real estate transaction. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho giao dịch bất động sản.)
- We have drawn up a list of things to do. (Chúng tôi đã lập một danh sách những việc cần làm.)
Ngoài ra, "draw up" còn có nghĩa là kéo ghế lại gần hoặc dừng lại, đặc biệt trong bối cảnh di chuyển vật thể.
Ví dụ:
- Draw up a chair and sit down. (Kéo ghế lại và ngồi xuống đây.)
- The car drew up at the station. (Chiếc xe dừng lại ở ga.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Các cấu trúc với Draw up và ý nghĩa chi tiết
2.1. Draw up a plan là gì?
"Draw up a plan" có nghĩa là soạn thảo một kế hoạch chi tiết và có tổ chức.
Ví dụ:
- We need to draw up a plan for the new project. (Chúng ta cần soạn thảo một kế hoạch cho dự án mới.)
2.2. Draw up contract là gì?
"Draw up a contract" có nghĩa là soạn thảo hợp đồng, thường là hợp đồng pháp lý.
Ví dụ:
- The lawyer will draw up a contract for the agreement. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho thỏa thuận.)
2.3. Draw up with là gì?
"Draw up with" có nghĩa là dừng lại gần ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- The car drew up with a loud noise. (Chiếc xe dừng lại gần với tiếng ồn lớn.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>>
3. Cách sử dụng Draw up với tân ngữ

Ví dụ:
- He drew up a business plan outlining his goals. (Anh ấy đã soạn thảo một kế hoạch kinh doanh phác thảo các mục tiêu của mình.)
- Lisa didn’t draw her script up, so she was unsure about what to talk about. (Lisa đã không soạn kịch bản của mình, vì vậy cô ấy không biết phải nói gì.)
- They drew up the contract for the new project last night. (Họ đã soạn thảo hợp đồng cho dự án mới vào tối qua.)
- A report was due before the meeting, but she didn’t draw it up. (Một báo cáo đã phải hoàn thành trước cuộc họp, nhưng cô ấy đã không soạn nó.)
- Can you draw it up and send it to me by tomorrow? (Bạn có thể soạn nó và gửi cho tôi trước ngày mai không?)
Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng "draw up" với tân ngữ giúp bạn linh hoạt và chính xác hơn khi sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
5. Draw đi với giới từ gì?
Ngoài Draw up, từ “Draw” còn có thể kết hợp với nhiều giới từ tiếng Anh khác nhau để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Draw on: Sử dụng, tận dụng cái gì đó.
Ý nghĩa: "Draw on" thường được dùng để chỉ việc sử dụng một nguồn lực, kinh nghiệm, hoặc tài nguyên nào đó.
Ví dụ:
- The writer drew on her experiences living abroad to write her book. (Nhà văn đã tận dụng những kinh nghiệm sống ở nước ngoài để viết cuốn sách của mình.)
Draw from: Lấy ý tưởng, thông tin hoặc cảm hứng từ cái gì đó.
Ý nghĩa: "Draw from" chỉ hành động lấy nguồn tài liệu, thông tin, hoặc cảm hứng từ một cái gì đó để phát triển ý tưởng hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
- The speaker drew from various scientific studies to support her argument. (Người diễn giả đã lấy từ các nghiên cứu khoa học khác nhau để hỗ trợ lập luận của mình.)
Draw out: Kéo dài, làm kéo dài thời gian, hoặc tạo sự trì hoãn.
Ý nghĩa: "Draw out" dùng để chỉ hành động làm cho một sự kiện, cuộc trò chuyện, hay quá trình kéo dài hơn mức cần thiết.
Ví dụ:
- The teacher tried to draw out the discussion to keep the students engaged. (Giáo viên đã cố gắng kéo dài cuộc thảo luận để giữ học sinh tham gia.)
Draw in: Thu hút sự chú ý hoặc tham gia của ai đó.
Ý nghĩa: "Draw in" thường được dùng để chỉ việc thu hút sự quan tâm hoặc sự tham gia của ai đó vào một hoạt động, sự kiện.
Ví dụ:
- The new advertisement is designed to draw in more customers. (Quảng cáo mới được thiết kế để thu hút thêm khách hàng.)

6. Kết luận
- Việc nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng "draw up" không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các cụm động từ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp học hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Telesa English sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay hôm nay!
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.