logo

Sau very là gì? Các cách dùng Very chính xác nhất bạn cần biết

Very là một từ vựng trong tiếng Anh rất phổ biến nhưng không phải ai cũng nắm được hết các cách dùng đúng của từ này. Vậy sau “very” là gì? Very là loại từ gì? Cùng Telesa English khám phá những kiến thức thú vị xoay quanh từ “very” qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

1. Very là loại từ gì?

Very là một từ tiếng Anh quen thuộc có thể đóng vai trò là trạng từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh, tình huống sử dụng. 

Ví dụ: 

  • He is very talented. (Anh ấy rất tài năng.)
  • This is the very book I’ve been looking for all month. (Đây là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm cả tháng.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>> 

2. Cách dùng “very” trong tiếng Anh

Vậy sau very là loại từ gì? Sau very là adj hay adv? Điều này còn tùy thuộc vào vai trò của “very” là trạng từ hay tính từ trong câu. 

2.1. Trạng từ “very”

Theo từ điển Oxford, “very” là một trạng từ chỉ mức độ mang nghĩa “rất, cực kỳ”. Sau đây là một số cách dùng trạng từ “very” bạn cần nắm: 

2.1.1. Dùng để nhấn mạnh một tính từ hoặc trạng từ (ở mức độ lớn hoặc cực kỳ)

Trạng từ “very” thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác nhằm nhấn mạnh, làm nổi bật tính chất, mức độ của tính từ hoặc trạng từ ấy trong tình huống cụ thể. 

Ví dụ: 

  • It’s a very cold day. (Đó là một ngày rất lạnh.) → Khi sử dụng từ “very”, mức độ “lạnh” của thời tiết được tăng lên.
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.) → Từ “very” được thêm vào giúp làm nổi bật tốc độ chạy “nhanh” của anh ấy. 

Ngoài ra, “very” cũng được sử dụng để nhấn mạnh tính chất cho các tính từ chỉ lượng như many/much hay little/few.

Ví dụ: 

  • very many/much (rất nhiều). Ví dụ: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • very few/little (rất ít). Ví dụ: Very few students have come to class today. (Rất ít học sinh đến lớp hôm nay.)

Xem thêm <<<  Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng  >>>

2.1.2. Dùng để nhấn mạnh đối tượng nào đó tốt nhất, tệ nhất, to nhất hoặc nhỏ nhất, v.v. (so sánh nhất)

Trạng từ “very” có thể đứng trước một tính từ so sánh nhất để nhấn mạnh sắc thái cho tính từ đó. 

Ví dụ: This is the very best dish I’ve ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất tôi từng nếm.)

Tuy nhiên, lưu ý rằng bạn chỉ có thể thêm “very” trước các tính từ so sánh nhất ở dạng -est và không sử dụng “very” với dạng “the most”.

Ví dụ: 

Sarah was the very tallest kid in my school. (Sarah là đứa cao nhất ở trường tôi.)

(x) Lily was the very most beautiful girl in my class. 

2.1.3. Một số cách dùng khác

  • Đứng trước tính từ “own”, nhấn mạnh tính chất “của riêng”

Ví dụ: At last she had her very own house (= belonging to her and to nobody else) (Cuối cùng cô ấy đã có căn nhà riêng của mình)

  • Nhấn mạnh cho tính từ “same”

Ví dụ: This is the very same (= exactly the same) thing you said the last time we came. (Cậu nói lời này y chang với lần cuối cùng chúng tôi đến.)

  • Can’t very well (do something): thường dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó không thể thực hiện vì không hợp lý hay phù hợp trong tình huống hiện tại. (I can’t very well = it would not be right for me to)

Ví dụ: I can’t very well say sorry when I didn’t do anything wrong. (Tôi không thể nói xin lỗi khi tôi không làm gì sai.)

Xem thêm <<<  Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng  >>>

2.2. Tính từ “very”

2.2.1. Dùng để nhấn mạnh danh từ và làm nổi bật sự đặc biệt của danh từ đó

Trong một số tình huống, “very’ còn có thể là một tính từ (Adjective) đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để làm nổi bật sự đặc biệt của danh từ đó. 

Nghĩa: Chính là, đúng là (nhấn mạnh về một người/ vật cụ thể chứ không phải là người/vật nào khác)

Ví dụ:

  • This is the very house where she grew up. (Đây chính là ngôi nhà mà cô ấy đã lớn lên.)
  • He is the very person I was talking about. (Anh ấy chính là người mà tôi đang nói đến.)

2.2.2 Dùng để mô tả hoặc nhấn mạnh điểm xa nhất của một cái gì đó

Ngoài ra, tính từ “very” còn được dùng để mô tả hoặc nhấn mạnh điểm xa nhất về nơi chốn/thời gian của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • “Nam found the piece of paper he had lost at the very bottom of the pile.” (Nam tìm thấy tờ giấy mà anh ấy đã mất ở phía dưới cùng của đống giấy.) 

→ “very” nhấn mạnh rằng tờ giấy đã bị mất nằm ở tận cùng của đống giấy, không chỉ đơn giản là ở phía dưới.

  • It was clear from the very start that he was in no mood to compromise. (Rõ ràng ngay từ đầu rằng anh ta không có tâm trạng thỏa hiệp.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>> 

3. Những lỗi phổ biến khi dùng “very”

Sau khi nắm được sau very là gì, tiếp theo Langmaster sẽ bổ sung cho bạn cách để nhận biết và sửa lỗi phổ biến khi dùng very nhé!

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>> 

4. Kết luận

Hy vọng với những kiến thức trong bài viết, các bạn đã hiểu rõ sau very là gì cũng như các cách dùng very với vai trò trạng từ hoặc tính từ trong từng ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên làm thêm bài tập để ghi nhớ sau very là adj hay adv, và tránh các lỗi sai thường gặp khi dùng very nhé!

Ngoài ra, để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, phát triển kỹ năng giao tiếp, các bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến của Telesa English. Khóa học theo nhóm nhỏ trực tuyến chất lượng như offline, với mức chi phí hợp lý và môi trường học năng động, nhất định sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngoại ngữ theo từng buổi.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác