How long does it take: Cách hỏi và trả lời, tổng hợp các ví dụ minh họa cụ thể, dễ hiểu để bạn áp dụng
Mục lục[Hiện]
1. "How long does it take?"nghĩa là gì?
“How long does it take?” (phiên âm: /haʊ lɒŋ dʌz ɪt teɪk/) có nghĩa là “Mất bao lâu?” hoặc “Cần bao nhiêu thời gian?”. Khi đặt câu hỏi này, người hỏi muốn biết khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ, công việc, hoặc quá trình nào đó. Câu trả lời có thể là con số chính xác hoặc thông tin có sẵn.
Ví dụ:
- A: How long does it take to get to the airport? (Mất bao lâu để đến sân bay?)
- B: It takes about 30 minutes by car. (Mất khoảng 30 phút đi bằng xe hơi.)
Tìm hiểu thêm: Cách trả lời Do you have any question trong phỏng vấn tiếng Anh, các đoạn hội thoại chi tiết
2. Cách sử dụng cấu trúc “How long does it take?”
Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc “How long does it take?” trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh khác nhau:
2.1. Thời gian hoàn thành một công việc
Người nói sử dụng "How long does it take?" khi muốn biết thời gian để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể, ví dụ như viết báo cáo, làm bài tập, hoặc thực hiện dự án.
Ví dụ:
- A: I have to prepare a presentation for our team meeting. How long does it take to finish it? (Tôi phải chuẩn bị bài thuyết trình cho buổi họp nhóm. Mất bao lâu để hoàn thành nó?)
- B: It depends on the amount of information and visuals needed. Usually, it takes around a few hours. (Nó phụ thuộc vào lượng thông tin và hình ảnh cần thiết. Thông thường mất vài giờ.)
2.2. Thời gian di chuyển từ một địa điểm này đến địa điểm khác
Câu hỏi này cũng thường được dùng để hỏi về thời gian di chuyển, như khi đi từ nhà đến công ty, hoặc từ một thành phố đến một thành phố khác.
Ví dụ:
- A: I'm going to visit my friend in Seattle. How long does it take to drive there from San Francisco? (Tôi sẽ đến thăm bạn ở Seattle. Mất bao lâu để lái xe từ San Francisco đến đó?)
- B: It usually takes around 12-14 hours, depending on traffic and stops along the way. (Thường mất khoảng 12-14 giờ, tùy vào giao thông và các điểm dừng dọc đường.)
- A: Thanks! I’ll make sure to plan some rest stops on the way. (Cảm ơn! Tôi sẽ lên kế hoạch dừng nghỉ trên đường đi.)
2.3. Thời gian chờ đợi
Câu hỏi "How long does it take?" cũng hữu ích để hỏi về thời gian chờ đợi khi muốn gặp một người hoặc sử dụng một dịch vụ, như chờ gặp bác sĩ, chờ đợi khi gọi món ăn, hoặc xếp hàng tại sân bay.
Ví dụ:
- A: Excuse me, how long does it take to get served here during lunch hours? (Xin lỗi, mất bao lâu để được phục vụ ở đây vào giờ trưa?)
- B: Around 20-30 minutes, depending on the crowd. But we try to serve as fast as possible. (Khoảng 20-30 phút, tùy vào lượng khách. Nhưng chúng tôi cố gắng phục vụ nhanh nhất có thể.)
- A: Alright, thanks for letting me know. (Được rồi, cảm ơn vì đã cho tôi biết.)
2.4. Thời gian xử lý các thủ tục hoặc quy trình
Ngoài ra, câu hỏi "How long does it take?" còn được dùng để hỏi về thời gian xử lý các thủ tục, như nộp đơn xin visa, đăng ký dịch vụ, hoặc chờ hàng hóa vận chuyển.
Ví dụ:
- A: How long does it take to process the application for a passport renewal? (Mất bao lâu để xử lý đơn xin gia hạn hộ chiếu?)
- B: It typically takes about 2-3 weeks, but it can vary depending on the season. (Thường mất khoảng 2-3 tuần, nhưng có thể thay đổi tùy theo mùa.)
- A: Thanks for the info. I'll apply early to avoid delays. (Cảm ơn vì thông tin. Tôi sẽ nộp sớm để tránh chậm trễ.)
3. Cách trả lời câu hỏi “How long does it take?”
Khi trả lời câu hỏi “How long does it take?” bạn có thể trả lời một con số chính xác về thời gian hoặc trả lời chung về các thông tin có sẵn. Dưới đây là 3 cách trả lời How long does it take phổ biến nhất.
3.1. It takes [thời gian] to [hoạt động]
It takes + (O) + time + to V(infinitive)... |
=> Mất + (bao nhiêu thời gian) để làm (việc gì đó).
Đây là cách trả lời “How long does it take?” khi bạn biết rõ thời gian cần thiết để thực hiện một hoạt động cụ thể hay quá trình nào đó.
Ví dụ:
- It takes 30 minutes to walk to the station. (Mất 30 phút để đi bộ đến ga.)
- It takes about an hour to finish this assignment. (Mất khoảng một giờ để hoàn thành bài tập này.)
3.2. Usually, it takes [thời gian]
Usually, it takes + (O) + time + to V (infinitive) |
=> Thông thường, mất (bao nhiêu thời gian) để làm (một việc gì đó).
Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn trả lời một cách khái quát về thời gian cần thiết cho một hoạt động/quá trình, nhưng có thể không phải lúc nào cũng chính xác.
Ví dụ:
- A: How long does it take to learn to play the guitar? (Mất bao lâu để học chơi guitar?)
- B: Usually, it takes several months to learn basic chords and songs. (Thông thường, mất vài tháng để học các hợp âm và bài hát cơ bản.)
3.3. It depends on [yếu tố]. It can take [thời gian] or more
It depends on (yếu tố). It can take + (thời gian) + or more. |
=>Điều này phụ thuộc vào (yếu tố). Có thể mất (thời gian) hoặc lâu hơn.
Khi thời gian có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố như điều kiện thời tiết, số lượng người, hoặc độ phức tạp của nhiệm vụ, bạn có thể lựa chọn cấu trúc này để trả lời câu hỏi “How long does it take?”
Ví dụ:
- A: How long does it take to get to the office from here? (Mất bao lâu để đến văn phòng từ đây?)
- B: It depends on the traffic. It can take 20 minutes or more. (Phụ thuộc vào giao thông. Có thể mất 20 phút hoặc lâu hơn.)
Xem thêm:
- "Set Out" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
- Các Mẫu Câu Tiếng Anh Được Dùng Trong Những Tình Huống Khẩn Cấp
4. Đoạn hội thoại luyện tập câu hỏi “How long does it take?”
Đoạn hội thoại 1
- A: Hey! I heard you’ve been studying English for a while. How long does it take to be able to communicate fluently? (Hey! Tôi nghe nói bạn đã học tiếng Anh một thời gian. Mất bao lâu để có thể giao tiếp trôi chảy?)
- B: It really depends on how much time you dedicate to practicing. Generally, if you study consistently, it can take about 6 months to a year to reach a conversational level. (Thực ra, điều đó phụ thuộc vào việc bạn dành bao nhiêu thời gian để luyện tập. Nói chung, nếu bạn học đều đặn, có thể mất khoảng 6 tháng đến một năm để đạt được trình độ giao tiếp.)
- A: That sounds achievable! What do you think is the best way to improve speaking skills? (Nghe có vẻ khả thi! Bạn nghĩ cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng nói là gì?)
- B: I believe engaging in conversations with native speakers helps a lot. Also, watching movies or shows in English can really boost your listening skills. How long does it take to notice improvement with these methods? (Tôi tin rằng tham gia vào các cuộc trò chuyện với người bản xứ rất có ích. Ngoài ra, xem phim hoặc chương trình bằng tiếng Anh cũng có thể cải thiện kỹ năng nghe của bạn. )
- A: Thanks for the tips! I’ll make sure to practice more often. (Cảm ơn bạn vì những mẹo này! Tôi sẽ chắc chắn luyện tập thường xuyên hơn.)
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
Đoạn hội thoại 2
- A: Hi there! I’m planning a hiking trip to the mountains next month. How long does it take to reach the summit? (Chào! Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài lên núi vào tháng tới. Mất bao lâu để đến đỉnh núi?)
- B: Usually, it takes about 3 to 4 hours to reach the summit, depending on your pace and the trail conditions. (Thường thì mất khoảng 3 đến 4 giờ để lên đến đỉnh núi, tùy thuộc vào tốc độ của bạn và điều kiện của đường mòn.)
- A: That sounds manageable! What about the hike back down? How long does that take? (Nghe có vẻ hợp lý! Còn đường đi xuống thì sao? Mất bao lâu?)
- B: Usually, it takes around 2 to 3 hours to hike back down. It’s often quicker since you're going downhill. (Thường thì mất khoảng 2 đến 3 giờ để đi xuống. Thường thì nhanh hơn vì bạn đi xuống dốc.)
- A: Great! I’ll make sure to bring enough water and snacks for the trip. (Tuyệt! Tôi sẽ chắc chắn mang đủ nước và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi.)
Xem thêm:
- SO FAR, SO GOOD là gì? Cấu trúc, cách dùng, đoạn hội thoại và bài tập thực hành
- "Set Off" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
5. Bài tập áp dụng cấu trúc “How long does it take?”
Fill in the blanks to create questions with “How long does it take to …?” or “How many times …?” (Điền vào chỗ trống để tạo câu hỏi với “How long does it take to …?” or “How many times …?”)
- ________ do you visit your grandparents in a year?
- ________ does it take to get to the airport from here?
- ________ do you play football every week?
- ________ is it to read that book?
- ________ have you been to the concert?
- ________ does it take to finish your homework?
- ________ do you go to the gym each month?
- ________ does it take to bake a cake?
- ________ do you watch movies in a week?
- ________ is it to travel around the world?
Đáp án:
- How many times do you visit your grandparents in a year? (Bạn thăm ông bà bao nhiêu lần trong một năm?)
- How long does it take to get to the airport from here? (Mất bao lâu để đến sân bay từ đây?)
- How many times do you play football every week? (Bạn chơi bóng đá bao nhiêu lần mỗi tuần?)
- How long is it to read that book? (Mất bao lâu để đọc cuốn sách đó?)
- How many times have you been to the concert? (Bạn đã đi xem buổi hòa nhạc bao nhiêu lần?)
- How long does it take to finish your homework? (Mất bao lâu để hoàn thành bài tập về nhà?)
- How many times do you go to the gym each month? (Bạn đi tập gym bao nhiêu lần mỗi tháng?)
- How long does it take to bake a cake? (Mất bao lâu để nướng một chiếc bánh?)
- How many times do you watch movies in a week? (Bạn xem phim bao nhiêu lần trong một tuần?)
- How long is it to travel around the world? (Mất bao lâu để đi vòng quanh thế giới?)
Hy vọng với bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và có thể trả lời câu hỏi “How long does it take?” một cách tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên tham gia khóa học giao tiếp tiếng anh Online tại Telesa English để cải thiện kỹ năng của mình!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.