logo

Các Mẫu Câu Tiếng Anh Được Dùng Trong Những Tình Huống Khẩn Cấp

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, Telesa đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm "Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề" nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học Anh ngữ giao tiếp. Bài viết này Telesa muốn giới thiệu đến các bạn "Những câu Tiếng Anh thường dùng trong các trường hợp khẩn cấp". Dưới dây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng trong một số trường hợp chúng có thể giúp được bạn.

1. Khi Gọi Cấp Cứu

Câu Nói Cần Thiết:

  1. "I need help!"
    (Tôi cần giúp đỡ!)
  2. "Call an ambulance!"
    (Gọi xe cấp cứu!)
  3. "There’s been an accident!"
    (Đã có một vụ tai nạn!)
  4. "Please send help immediately!"
    (Xin vui lòng gửi giúp đỡ ngay lập tức!)
  5. "I’m in danger!"
    (Tôi đang gặp nguy hiểm!)
  6. "I can’t find my way!"
    (Tôi không thể tìm đường!)
  7. "There’s a fire!"
    (Có lửa!)
  8. "I think someone is injured!"
    (Tôi nghĩ có người bị thương!)
  9. "Where are you located?"
    (Bạn đang ở đâu?)
  10. "Please hurry!"
    (Xin hãy nhanh lên!)
  11. "I’m trapped!"
    (Tôi bị kẹt!)
  12. "The address is [address]."
    (Địa chỉ là [địa chỉ].)
  13. "I can’t breathe!"
    (Tôi không thể thở!)
  14. "Help me, please!"
    (Giúp tôi với, làm ơn!)
  15. "My friend is unconscious!"
    (Bạn tôi bất tỉnh!)

2. Khi Nói Về Tình Trạng Sức Khỏe

Câu Nói Cần Thiết:

  1. "I’m feeling unwell."
    (Tôi cảm thấy không khỏe.)
  2. "I have a fever."
    (Tôi bị sốt.)
  3. "I need a doctor."
    (Tôi cần bác sĩ.)
  4. "I’m allergic to [substance]."
    (Tôi bị dị ứng với [chất nào đó].)
  5. "I feel dizzy."
    (Tôi cảm thấy choáng váng.)
  6. "I have a headache."
    (Tôi bị đau đầu.)
  7. "My stomach hurts."
    (Bụng tôi bị đau.)
  8. "I feel nauseous."
    (Tôi cảm thấy buồn nôn.)
  9. "I need medicine."
    (Tôi cần thuốc.)
  10. "I have difficulty breathing."
    (Tôi gặp khó khăn khi thở.)
  11. "I feel weak."
    (Tôi cảm thấy yếu.)
  12. "I’ve lost consciousness."
    (Tôi đã mất ý thức.)
  13. "My heart is racing."
    (Tim tôi đập nhanh.)
  14. "I have a rash."
    (Tôi bị phát ban.)
  15. "I need to lie down."
    (Tôi cần nằm xuống.)

3. Khi Bị Thương

Câu Nói Cần Thiết:

  1. "I’ve hurt my [body part]."
    (Tôi bị đau ở [bộ phận cơ thể].)
  2. "I’m bleeding!"
    (Tôi đang chảy máu!)
  3. "I can’t move my [body part]."
    (Tôi không thể di chuyển [bộ phận cơ thể].)
  4. "Please help me!"
    (Xin vui lòng giúp tôi!)
  5. "I need a bandage."
    (Tôi cần băng bó.)
  6. "It hurts a lot."
    (Nó rất đau.)
  7. "I fell down."
    (Tôi bị ngã.)
  8. "I twisted my ankle."
    (Tôi bị trẹo mắt cá chân.)
  9. "I think I broke my arm."
    (Tôi nghĩ tôi bị gãy tay.)
  10. "Can you call a doctor?"
    (Bạn có thể gọi bác sĩ không?)
  11. "I need ice for the swelling."
    (Tôi cần đá để giảm sưng.)
  12. "I’m having trouble seeing."
    (Tôi gặp khó khăn khi nhìn.)
  13. "Can you stop the bleeding?"
    (Bạn có thể cầm máu không?)
  14. "I feel a sharp pain."
    (Tôi cảm thấy đau nhói.)
  15. "I need to sit down."
    (Tôi cần ngồi xuống.)

4. Khi Xảy Ra Hỏa Hoạn

Câu Nói Cần Thiết:

  1. "Fire!"
    (Lửa!)
  2. "Evacuate the building!"
    (Thoát khỏi tòa nhà!)
  3. "Where is the nearest exit?"
    (Cửa ra gần nhất ở đâu?)
  4. "I smell smoke."
    (Tôi ngửi thấy khói.)
  5. "Get down!"
    (Cúi thấp xuống!)
  6. "Don’t use the elevator!"
    (Đừng sử dụng thang máy!)
  7. "Stay calm!"
    (Giữ bình tĩnh!)
  8. "Follow me!"
    (Đi theo tôi!)
  9. "Is everyone out?"
    (Mọi người đã ra ngoài chưa?)
  10. "Call the fire department!"
    (Gọi cho đội cứu hỏa!)
  11. "Help, I can’t breathe!"
    (Cứu, tôi không thể thở!)
  12. "Is there a fire extinguisher?"
    (Có bình chữa cháy không?)
  13. "Close the door behind you!"
    (Đóng cửa lại sau lưng bạn!)
  14. "Stay low to the ground."
    (Giữ thấp gần mặt đất.)
  15. "I see flames!"
    (Tôi thấy ngọn lửa!)

5. Khi Gặp Tình Huống Bạo Lực

Câu Nói Cần Thiết:

  1. "Help! Call the police!"
    (Cứu! Gọi cảnh sát!)
  2. "I feel threatened."
    (Tôi cảm thấy bị đe dọa.)
  3. "Please, stay away from me!"
    (Xin vui lòng, giữ khoảng cách với tôi!)
  4. "I need to report a crime."
    (Tôi cần báo cáo một tội phạm.)
  5. "There’s someone trying to hurt me!"
    (Có người đang cố gắng làm hại tôi!)
  6. "Help, I’m being followed!"
    (Cứu, tôi đang bị theo dõi!)
  7. "I need to get to a safe place."
    (Tôi cần đến nơi an toàn.)
  8. "Please don’t hurt me!"
    (Xin đừng làm hại tôi!)
  9. "Can you help me escape?"
    (Bạn có thể giúp tôi thoát khỏi đây không?)
  10. "I’ve been robbed!"
    (Tôi đã bị cướp!)
  11. "I need someone to stay with me."
    (Tôi cần ai đó ở lại với tôi.)
  12. "Where are the nearest police officers?"
    (Cảnh sát gần nhất ở đâu?)
  13. "This is my identification."
    (Đây là giấy tờ tùy thân của tôi.)
  14. "Can you escort me to my car?"
    (Bạn có thể hộ tống tôi đến xe của tôi không?)
  15. "I want to press charges."
    (Tôi muốn kiện cáo.)

Tìm hiểu thêm bài viết khác

Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Để Tự Tin Giao Tiếp Khi Du Lịch, Bán Hàng, Dịch Vụ

Thực hành tiếng Anh qua các cuộc hội thoại theo chủ đề

Kết Luận

Khi xảy ra tình huống khẩn cấp, việc giao tiếp rõ ràng và nhanh chóng là rất quan trọng. Hãy nhớ các câu nói trên và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng phản ứng của bạn trong các tình huống này. Chúc bạn an toàn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong những tình huống khẩn cấp!

Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bản thân, hãy tìm hiểu khóa Giao tiếp A2 tiếng anh 90 days của Telesa English nhé!


Bài viết khác