SO FAR, SO GOOD là gì? Cấu trúc, cách dùng, đoạn hội thoại và bài tập thực hành
Mục lục[Hiện]
I. So far so good là gì?
Phiên âm: So far, so good – /səʊ fɑːr səʊ ɡʊd/ – (idiom)
Nghĩa: So far so good nghĩa là gì? "So far, so good" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là "Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn" hoặc "Tính đến thời điểm này, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt rằng cho đến thời điểm hiện tại, mọi việc đang tiến triển một cách thuận lợi mà không có vấn đề hay trục trặc nào xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống công việc, học tập, hoặc cuộc sống hàng ngày để cập nhật tình hình hiện tại một cách lạc quan nhưng cũng mang ý nghĩa rằng mọi thứ có thể thay đổi trong tương lai.
Ví dụ:
- "How's the project going?" - "So far, so good. We haven't encountered any major issues yet." (Dự án thế nào rồi? - Cho đến bây giờ, mọi thứ đều ổn. Chúng tôi chưa gặp vấn đề lớn nào cả.)
- We're halfway through the project. So far, so good. (Chúng ta đã hoàn thành một nửa dự án. Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng So far so good
"So far, so good" là một thành ngữ thường được sử dụng như một câu độc lập hoặc một phần của một câu để diễn đạt rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của "so far, so good":
1. So far, so good là một câu độc lập
Khi được sử dụng như một câu độc lập, "so far, so good" thường dùng để trả lời một câu hỏi hoặc nhận xét về tiến trình hoặc tình hình của một việc gì đó.
Ví dụ:
- "How is your project coming along?" - "So far, so good." (Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi? - Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
- "Are you enjoying your new job?" - "So far, so good." (Bạn có thích công việc mới của mình không? - Cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
2. So far, so good là một bộ phận trong câu
Khi được sử dụng như một phần của câu, "so far, so good" vẫn giữ ý nghĩa rằng mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ cho đến thời điểm hiện tại. Nó thường được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để mô tả thêm về tình huống.
Ví dụ:
- We've completed the first phase of the project, and so far, so good. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu của dự án, và cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
- The new system is in place, and so far, so good. (Hệ thống mới đã được thiết lập, và cho đến giờ thì mọi thứ đều ổn.)
>>> TÌM HIỂU THÊM BÀI VIẾT KHÁC:
"Set In" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
III. Những cụm từ và cách diễn đạt đồng nghĩa với So far so good
So far, so good là một thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả rằng mọi thứ đang diễn ra tốt cho đến thời điểm hiện tại. Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với so far, so good:
1. To be all right so far: cho đến hiện tại vẫn ổn
Ví dụ: The project is all right so far, but we need to remain vigilant. (Dự án đến hiện tại vẫn ổn, nhưng chúng ta cần phải tiếp tục giữ cảnh giác.)
2. To be on track: theo đúng tiến độ
Ví dụ: The construction is on track, and we expect to finish on time. (Việc xây dựng đang theo đúng tiến độ, và chúng tôi mong đợi sẽ hoàn thành đúng hạn.)
3. To be under control: trong tầm kiểm soát
Ví dụ: The situation is under control, and there's no need to worry. (Tình hình đang trong tầm kiểm soát, và không có lý do để lo lắng.)
4. To be off to a good/great start: khởi đầu suôn sẻ
Ví dụ: The new semester is off to a good start with enthusiastic students. (Học kỳ mới bắt đầu suôn sẻ với các sinh viên nhiệt tình.)
5. To go according to plan: diễn ra theo kế hoạch
Ví dụ: The event is going according to plan, thanks to meticulous preparation. (Sự kiện đang diễn ra theo kế hoạch, nhờ vào sự chuẩn bị tỉ mỉ.)
6. To be in good shape: trong tình trạng tốt
Ví dụ: Our finances are in good shape this quarter, exceeding expectations. (Tài chính của chúng ta trong quý này trong tình trạng tốt, vượt xa mong đợi.)
7. To be running smoothly: diễn ra một cách suôn sẻ
Ví dụ: The operations are running smoothly, thanks to the efficient new system. (Các hoạt động đang diễn ra một cách suôn sẻ, nhờ vào hệ thống mới hiệu quả.)
8. To get/start off on the right foot: bắt đầu một cách đúng đắn
Ví dụ: The team started off on the right foot by establishing clear goals. (Đội đã bắt đầu một cách đúng đắn bằng việc thiết lập mục tiêu rõ ràng.)
9. To get off a good start: bắt đầu suôn sẻ
Ví dụ: The project gets off a good start, with no major issues reported. (Dự án đã bắt đầu suôn sẻ, không có vấn đề lớn được báo cáo.)
IV. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng So far so good
Emma and Mark often meet at a coffee shop to catch up and discuss their latest activities. Today, their conversation focuses on Mark's preparation for an upcoming marathon.
Emma: How's your training for the marathon going, Mark?
Mark: So far, so good, Emma. I've been following the schedule religiously, and my running times have been improving steadily.
Emma: That's great to hear! Are you feeling confident about the race?
Mark: I am. The long runs have been tough, but I'm managing them well. I think I'm on track to meet my goal time.
Emma: Awesome! Any challenges along the way?
Mark: Well, I had some muscle soreness last week, but I've been stretching more and it seems to be getting better.
Emma: Good to hear you're taking care of yourself. How about your nutrition?
Mark: That's been a bit tricky. I've been experimenting with different energy gels during my runs to see what works best.
Emma: It sounds like you're really dedicated to this. How's the fundraising going?
Mark: So far, so good. I've reached out to friends and family, and they've been supportive. Still a bit to go to reach my target, but I'm optimistic.
Emma: That's great news, Mark. Keep up the good work!
Mark: Thanks, Emma. I appreciate your encouragement. It's been a challenging journey, but I'm excited for race day.
Bản dịch:
Emma và Mark thường gặp nhau tại một quán cà phê để trò chuyện và thảo luận về những hoạt động mới nhất của họ. Hôm nay, cuộc trò chuyện của họ tập trung vào việc Mark chuẩn bị cho cuộc chạy marathon sắp tới.
Emma: Quá trình tập luyện cho cuộc chạy marathon của anh thế nào rồi Mark?
Mark: Cho đến nay vẫn tốt, Emma. Tôi đã tuân thủ lịch trình một cách nghiêm túc và thời gian chạy của tôi ngày càng được cải thiện.
Emma: Thật tuyệt khi nghe điều đó! Bạn có cảm thấy tự tin về cuộc đua không?
Mark: Đúng vậy. Những chặng đường dài thật khó khăn nhưng tôi đang quản lý chúng rất tốt. Tôi nghĩ tôi đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu về thời gian.
Emma: Tuyệt vời! Có thử thách nào trên đường đi không?
Mark: À, tuần trước tôi bị đau cơ, nhưng tôi đã tập giãn cơ nhiều hơn và có vẻ đỡ hơn rồi.
Emma: Thật vui khi biết bạn đang chăm sóc bản thân. Còn dinh dưỡng của bạn thì sao?
Mark: Chuyện đó hơi phức tạp một chút. Tôi đã thử nghiệm nhiều loại gel năng lượng khác nhau trong quá trình chạy để xem loại nào hiệu quả nhất.
Emma: Có vẻ như bạn thực sự tâm huyết với việc này. Việc gây quỹ diễn ra thế nào?
Mark: Cho đến nay vẫn tốt. Tôi đã liên hệ với bạn bè và gia đình và họ đều ủng hộ. Vẫn còn một chút thời gian để đạt được mục tiêu của tôi, nhưng tôi lạc quan.
Emma: Đó là tin tuyệt vời, Mark. Hãy tiếp tục phát huy!
Mark: Cảm ơn, Emma. Tôi trân trọng sự khích lệ của bạn. Đó là một hành trình đầy thử thách nhưng tôi rất hào hứng cho ngày đua.
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
V. Bài tập vận dụng có đáp án về So far so good
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các thành ngữ hoặc cụm từ:
1, We've been working on the project for weeks now, and so ___________ everything is going according to plan.
2, I'm just starting my new job, but so ___________ I really like it.
3, Our travel plans are a bit uncertain, but ___________ we've had no major issues.
4, How's the new software implementation going? ___________, we've encountered no serious problems.
5, I've been learning to play the guitar, and so ___________ I'm making steady progress.
6, I've just started reading this book, and so ___________ it's quite interesting.
7, We've moved into the new house, and so ___________ everything is going smoothly.
8, The initial tests of the new system have been conducted, and ___________ we've seen positive results.
9, I'm getting used to the new city, and so ___________ I'm enjoying the experience.
10, Our team's performance this season has been excellent, and so ___________ we're undefeated.
Đáp án
Question 1 | far so good |
Question 2 | far so good |
Question 3 | so far so good |
Question 4 | So far so good |
Question 5 | far so good |
Question 6 | far so good |
Question 7 | far so good |
Question 8 | so far so good |
Question 9 | far so good |
Question 10 | far so good |
Kết luận
Hẳn bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc xoay quanh chủ đề “So far so good là gì?”. Đây là một thành ngữ rất hay, có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày nên bạn hãy cố gắng thành thạo nhé! Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, Telesa English chúc bạn thành công!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.