"Set Off" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
Mục lục[Hiện]
1. Set off là gì?
Theo từ điển Longman, “set off” là một phrasal verb thường được dùng để mô tả cho hành động bắt đầu một chuyến đi.
Ví dụ: We set off early to catch the sunrise at the mountain summit. (chúng tôi khởi hành sớm để kịp ngắm bình minh tại đỉnh núi.)
Ngoài ra, khi đi với một đối tượng khác nhau và sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, ý nghĩa của “set off” cũng sẽ có những thay đổi. Do đó để hiểu rõ hơn về từng nét nghĩa, cách dùng của cụm động từ trong mỗi cấu trúc sẽ khác biệt ra sao. Cùng theo dõi nội dung tiếp theo.
>>> TÌM HIỂU THÊM BÀI VIẾT KHÁC:
"Set In" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
2. Cấu trúc với Set off
2.1 Set off for
Khi “set off” đi với giới từ “for” cũng sẽ có ý nghĩa là “bắt đầu một chuyến đi” nhưng sẽ có đề cập một địa điểm cụ thể sẽ đến.
Cấu trúc chi tiết như sau:
S + set off + for + a place
Ví dụ: We set off for the beach at dawn. (Chúng tôi khởi hành đi biển vào lúc bình minh.)
2.2 Set somebody off
- To make someone start laughing, crying, or talking about something
Khi “set off” đi với đối tượng là con người (somebody), cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho ai đó bắt đầu cười, khóc hoặc nói chuyện về điều gì đó.
Cấu trúc chi tiết:
S + set + somebody + off + doing something
Ví dụ: His jokes set everyone off laughing. (Những nói đùa của anh ấy làm mọi người bắt đầu cười.)
2.3 Set off something
Khi “set off” đi với “something” (sự vật, sự việc), sẽ mang 4 ý nghĩa khác nhau phụ thuộc vào bối cảnh diễn ra trong tình huống. Dưới đây là cấu trúc chi tiết và 4 cách dùng của “set off + something” như sau:
Cấu trúc chi tiết:
S + set off + something
- To make something start happening, especially when you do not intend to do so
Ý nghĩa đầu tiên của phrasal verb “set off” theo từ điển Longman có thể tạm dịch là được dùng để chỉ hành động khiến việc gì đó bắt đầu xảy ra, đặc biệt khi bạn không có ý làm vậy. Có thể hiểu nhanh là “khơi mào, tạo hiệu ứng dây chuyền”.
Ví dụ: His comment set off a heated debate. (Bình luận của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận nảy lửa.)
- To make an alarm start ringing
Tạm dịch là chỉ hành động làm cho một chiếc chuông bắt đầu reo.
Ví dụ: The smoke set off the fire alarm. (Khói làm chuông báo cháy reo lên.)
- To make a bomb explode, or cause an explosion
Tạm dịch là làm cho quả bom phát nổ hoặc hành động nào đó gây ra vụ nổ.
Ví dụ: The terrorists set off the bomb in the city center. (Những kẻ khủng bố đã cho phát nổ quả bom ở trung tâm thành phố.)
- To make something more attractive or easy to notice by being placed near it
Ý nghĩa cuối cùng của phrasal verb “set off” là dùng để chỉ hành động khiến điều gì đó trở nên cuốn hút hơn hoặc dễ dàng thu hút bằng cách đặt nó gần đó.
Ví dụ: The red ribbon set off her dark hair beautifully. (Chiếc ruy băng đỏ làm nổi bật mái tóc đen của cô ấy một cách tuyệt đẹp.)
3. Cụm từ phổ biến với Set off
- Set off down là gì?
"Set off down" là một cụm từ mang sự kết hợp ý nghĩa của set off và down. Trong đó "set off" có nghĩa là bắt đầu một chuyến đi hoặc một hành trình và "down" được thêm vào để chỉ hướng đi xuống hoặc theo một con đường cụ thể.
Ví dụ: From the early morning, they set off down the hill to reach the village. (Từ sáng sớm. họ bắt đầu đi xuống ngọn đồi để đến ngôi làng.)
- Set off up là gì?
Cũng mang ý nghĩa chỉ hành động bắt đầu một chuyến đi nhưng ngược với “down” là đi xuống, thì “set off up” có nghĩa là bắt đầu đi lên.
Ví dụ: They set off up the mountain trail early in the morning. (Họ bắt đầu đi lên con đường mòn trên núi vào sáng sớm.)
- Set off toward là gì?
Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc khởi hành với một hướng đi cụ thể của một hành trình hoặc một chuyến đi.
Ví dụ: The hikers set off towards the summit. (Những người leo núi khởi hành hướng về phía đỉnh núi.)
- Set off along là gì?
Cụm từ này thường diễn tả việc bắt đầu di chuyển dọc theo một địa hình cụ thể như con đường, bờ sông, hoặc bờ biển.
Ví dụ: We set off along the river to find a ideal fishing spot. (Chúng tôi bắt đầu đi dọc theo con sông để tìm một chỗ câu cá lý tưởng.)
- Set something off against tax là gì?
Đây là một cụm từ rất đặc biệt của “set off”. Theo từ điển Longman, set something off against tax có nghĩa là khấu trừ điều gì đó khỏi thuế - là hành động chính thức ghi nhận số tiền bạn chi cho việc gì đó mà liên quan đến công việc của bạn để giảm số tiền thuế mà bạn phải nộp.
Ví dụ: You can set the cost of the new equipment off against tax. (Bạn có thể khấu trừ chi phí của thiết bị mới khỏi thuế.)
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
4. Động từ đồng nghĩa với Set off
4.1 Đồng nghĩa với “khởi hành chuyến đi”
- Depart
Ví dụ: We departed for our trip early in the morning. (Chúng tôi khởi hành chuyến đi vào sáng sớm.)
- Embark
Ví dụ: They embarked on a journey to explore new lands. (Họ bắt đầu một hành trình để khám phá những vùng đất mới.)
- Begin
Ví dụ: She began her journey at dawn. (Cô ấy bắt đầu hành trình của mình từ lúc bình minh.)
4.2 Đồng nghĩa với “gây hiệu ứng dây chuyền”
- Spark
Ví dụ: His comments sparked a heated debate. (Những bình luận của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận nảy lửa.)
- Initiate
Ví dụ: The new announcement initiated a series of protests. (Thông báo mới đã gây hiệu ứng biểu tình hàng loạt.)
- Provoke
Ví dụ: This decision provoked an immediate response from the public. (Quyết định này đã kích động một phản ứng ngay lập tức từ công chúng.)
4.3 Đồng nghĩa với “làm chuông reo”
- Trigger
Ví dụ: The smoke triggered the fire alarm. (Khói đã kích hoạt chuông báo cháy.)
- Activate
Ví dụ: He accidentally activate the security alarm. (Anh ta vô tình kích hoạt chuông báo động an ninh.)
- Sound
Ví dụ: The movement sounded the alarm. (Chuyển động đã làm chuông báo động kêu lên.)
4.4 Đồng nghĩa với “gây nổ”
- Detonate
Ví dụ: The terrorists detonated a bomb in the city center. (Những kẻ khủng bố đã cho phát nổ quả bom ở trung tâm thành phố.)
- Explode
Ví dụ: They planned to explode the device remotely. (Họ lên kế hoạch kích nổ thiết bị từ xa.)
- Ignite
Ví dụ: The spark ignited the explosives. (Tia lửa đã làm nổ các chất nổ.)
5. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Set off
Dang: Hi Ngan! It's summer vacation, do you have any plans to go somewhere?
Ngan: I don't have any plans yet. Are you going somewhere?
Dang: Yes, I am! I'm setting off a road trip to Đa Lat with some friends this weekend. We're setting off early on Saturday morning.
Ngan: Wow! That sounds really exciting! Hearing you talk about it makes me want to go somewhere too. Can you tell me more about your plans so I can consider it?
Dang: Sure. We are leaving at 3 AM to avoid traffic. We plan to arrive in Đa Lat around noon, try some famous local dishes, and then head to our homestay to rest. In the cool afternoon, we'll set off for some popular spots like the Valley of Love and Xuan Huong Lake, then have dinner.
Ngan: That sounds wonderful! I think I'll also gather some friends for a trip before the new school year starts. Please give me some feedback on your experience after you return!
Dang: Sure thing. If you need a detailed plan of the places we visit, just let me know.
Ngan: Thank you so much! Have a great trip!
Dịch:
Đăng: Chào Ngân! Nghỉ hè rồi, cậu có dự định đi đâu không?
Ngân: Mình chưa có kế hoạch gì. Cậu sắp đi đâu à?
Đăng: Đúng vậy! Mình sẽ khởi hành đi phượt Đà Lạt cùng mấy đứa bạn vào cuối tuần này. Chúng mình sẽ khởi hành sớm vào sáng thứ Bảy.
Ngân: Wow! Nghe thú vị thật đấy! Nghe cậu nói mình cũng muốn đi đâu đó. Cậu có thể kể thêm về kế hoạch của cậu để mình tham khảo không?
Đăng: Ok. Chúng mình sẽ xuất phát từ lúc 3 giờ sáng để tránh kẹt xe. Dự định là sẽ đến Đà Lạt vào khoảng trưa và sẽ trải nghiệm vài món ăn nổi tiếng rồi về homestay nghỉ ngơi. Chiều mát chúng mình sẽ đi thăm quan các địa điểm nổi tiếng như Thung Lũng Tình Yêu, Hồ Xuân Hương và đi ăn tối.
Ngân: Nghe tuyệt vời nhỉ! Chắc mình cũng sẽ rủ bạn bè làm một chuyến trước khi vào năm học mới. Sau khi trở về, cho mình một vài phản hồi về trải nghiệm nhé!
Đăng: Được chứ. Nếu cậu cần kế hoạch chi tiết những nơi mình đi, cứ liên lạc với mình.
Ngân: Cảm ơn cậu nhiều! Đi chơi vui vẻ nhé!
6. Bài tập về cụm từ Set off có đáp án chi tiết
Bài tập: Nối nội dung cột A với cột B tạo thành câu hoàn chỉnh.
A | B |
1. We set off on our journey | a. the fire alarm. |
2. The fireworks were set off | b. by the riverbank. |
3. The smoke set off | c. a heated debate. |
4. His comment set off | d. the path through the forest. |
5. They set off down | e. early in the morning. |
Đáp án:
1 - e
2 - b
3 - a
4 - c
5 - d
>>> TÌM HIỂU THÊM BÀI VIẾT KHÁC:
"Set In" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
"Set Out" là gì? Tổng hợp các idioms phổ biến nhất và Động Từ đồng nghĩa
Nhìn chung, từ bài viết trên các bạn có thể thấy "set off" là một cụm động từ mang đa nghĩa và việc hiểu rõ “set off là gì” cũng như từng cách dùng trong câu sẽ giúp bạn diễn đạt tự tin hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết về cách sử dụng cụm từ "set off" trong nhiều tình huống khác nhau.
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.