logo

Cấu trúc remain là gì? Cách dùng và ví dụ

Remain là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người học vẫn bối rối khi sử dụng cấu trúc remain trong câu. Vậy remain là gì? Remain đi với giới từ nào? Hãy cùng Telesa English tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Remain là gì?

Remain là một động từ mang nghĩa là “vẫn còn”, “duy trì” hoặc “giữ nguyên trạng thái”. Trong tiếng Anh, remain được dùng để diễn tả sự không thay đổi hoặc tiếp tục tồn tại của một người, vật hoặc trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • The door remained locked despite their efforts to open it. (Cánh cửa vẫn bị khóa dù họ đã cố gắng mở.)
  • He remained silent during the entire meeting. (Anh ấy vẫn im lặng trong suốt cuộc họp.)
  • The weather remained cold throughout the week. (Thời tiết vẫn lạnh suốt cả tuần.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>> 

2. Cách dùng cấu trúc remain

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của remain và cách sử dụng chi tiết.

2.1. Cấu trúc remain nghĩa là duy trì

Cấu trúc: Remain + adjective (tính từ)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một người, vật hoặc tình huống vẫn giữ nguyên trạng thái, không thay đổi theo thời gian.

Ví dụ:

  • The situation remains complicated despite their efforts. (Tình hình vẫn phức tạp dù họ đã nỗ lực.)
  • He remained optimistic about the project’s success. (Anh ấy vẫn lạc quan về sự thành công của dự án.)
  • The rules remain unchanged after the new policy was introduced. (Các quy tắc vẫn không thay đổi sau khi chính sách mới được ban hành.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>> 

2.2. Cấu trúc remain nghĩa là tồn tại

Cấu trúc: remain + noun (danh từ)

Khi đi với danh từ, remain có nghĩa là tiếp tục tồn tại, vẫn giữ vai trò hoặc danh tính cũ.

Ví dụ:

  • He remains the leader of the team despite recent challenges. (Anh ấy vẫn là trưởng nhóm dù có nhiều thách thức gần đây.)
  • This novel remains a classic in modern literature. (Cuốn tiểu thuyết này vẫn là một tác phẩm kinh điển trong văn học hiện đại.)
  • She remains my best friend after all these years. (Cô ấy vẫn là bạn thân nhất của tôi sau ngần ấy năm.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>> 

2.3. Cấu trúc remain nghĩa là tiếp tục ở nơi nào đó

Cấu trúc: remain + preposition/adverb 

Remain có thể đi kèm với trạng từ hoặc giới từ để chỉ sự tiếp tục ở lại một địa điểm nhất định.

Ví dụ:

  • They remained at home during the heavy storm. (Họ vẫn ở nhà trong suốt cơn bão lớn.)
  • We decided to remain in the hotel for another night. (Chúng tôi quyết định ở lại khách sạn thêm một đêm nữa.)
  • The soldiers remained on duty throughout the night. (Những người lính vẫn làm nhiệm vụ suốt đêm.)

Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>> 

2.4. Cấu trúc remain nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó

Cấu trúc: remain + to do something

Khi đi với động từ nguyên mẫu (to do something), remain mang nghĩa vẫn còn điều gì đó cần được hoàn thành, giải quyết hoặc thực hiện.

Ví dụ:

  • A few important tasks remain to be completed before the deadline. (Vẫn còn một số nhiệm vụ quan trọng cần hoàn thành trước thời hạn.)
  • Some details remain to be finalized before we sign the contract. (Một số chi tiết vẫn cần được hoàn thiện trước khi chúng tôi ký hợp đồng.)
  • Several questions remain to be answered after the presentation. (Vẫn còn một số câu hỏi cần được trả lời sau bài thuyết trình.)

Xem thêm <<< Require là gì? Require To V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc require >>> 

3. Kết luận 

  • Việc hiểu rõ và sử dụng cấu trúc remain đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tiếng Anh, hãy tham gia khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế và môi trường học tập thực hành thực tế, Telesa English sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác