[TIẾNG ANH MẤT GỐC] TRẠNG TỪ - CÁC LOẠI TRẠNG TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Mục lục[Hiện]
I. TRẠNG TỪ LÀ GÌ?
Trạng từ là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, hoặc cả câu. Trạng từ giúp cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất của hành động hoặc sự việc, làm cho câu trở nên cụ thể và chi tiết hơn.
II. CÁC LOẠI TRẠNG TỪ
Các loại trạng từ thường gặp:

1.Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
Định nghĩa: Diễn tả cách thức hoặc cách mà một hành động xảy ra.
Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận), well (tốt).
Cách dùng: Thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ trong câu: She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh.)

2.Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
Định nghĩa: Chỉ thời điểm hoặc thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm), later (sau đó).
Cách dùng: Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ trong câu: We will go shopping tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi mua sắm vào ngày mai.)

3.Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
Định nghĩa: Chỉ nơi chốn hoặc vị trí xảy ra hành động.
Ví dụ: here (ở đây), there (ở kia), outside (bên ngoài), everywhere (mọi nơi).
Cách dùng: Thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ.
Ví dụ trong câu: He looked everywhere for his keys. (Anh ấy đã tìm mọi nơi để tìm chìa khóa.)

4. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
Định nghĩa: Diễn tả mức độ hoặc cường độ của hành động, tính từ, hoặc trạng từ khác.
Ví dụ: very (rất), quite (khá), too (quá), extremely (cực kỳ).
Cách dùng: Đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ trong câu: She is very tired. (Cô ấy rất mệt.)

5. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Định nghĩa: Chỉ tần suất hoặc mức độ thường xuyên của hành động.
Ví dụ: always (luôn luôn), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ).
Cách dùng: Thường đứng trước động từ chính trong câu, nhưng sau động từ to be.
Ví dụ trong câu: She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)

6. Trạng từ chỉ mục đích (Adverbs of Purpose)
Định nghĩa: Diễn tả lý do hoặc mục đích của hành động.
Ví dụ: so (để), therefore (vì thế), thus (do đó).
Cách dùng: Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để nối ý nghĩa giữa các mệnh đề.
Ví dụ trong câu: She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy mệt nên cô ấy đi ngủ sớm.)

III. MỘT SỐ LƯU Ý
Trạng từ và tính từ
Trạng từ → Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.
Tính từ →Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
So sánh
Nhiều trạng từ có hình thức giống tính từ nhưng chức năng khác nhau
Trạng từ kết thúc bằng -ly
Quy tắc → Nhiều trạng từ được tạo bằng cách thêm -ly vào tính từ.
Ví dụ: Quick → quickly, slow → slowly, careful → carefully.
Ngoại lệ: Một số trạng từ không kết thúc bằng -ly như fast, hard, late.

IV. TỔNG KẾT
Sau khi khám phá về trạng từ trong tiếng Anh, bạn đã nắm được cách sử dụng chúng để làm cho câu văn trở nên sinh động và chính xác hơn. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đang củng cố lại kiến thức, việc hiểu rõ về trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phần khác của ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại khám phá các bài viết tiếp theo trong loạt bài học dành cho người mới bắt đầu. Telesa English sẽ tiếp tục cung cấp những kiến thức hữu ích để hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành thạo tiếng Anh!
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT <<< [Tiếng Anh mất gốc] DANH TỪ VÀ CÁC DANH TỪ THƯỜNG GẶP >>>,
<<< ĐỘNG TỪ - CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ, CÁCH SỬ DỤNG >>>
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.