logo

[Tiếng Anh mất gốc] DANH TỪ VÀ CÁC DANH TỪ THƯỜNG GẶP

Nếu bạn đang bắt đầu học lại tiếng Anh từ con số 0 hoặc cảm thấy “mất gốc”, thì việc nắm vững những kiến thức nền tảng nhất chính là bước khởi đầu quan trọng. Trong số đó, danh từ (noun) là một trong những thành phần cốt lõi không thể thiếu khi bạn muốn nghe, nói, đọc hay viết tiếng Anh. Vậy danh từ là gì? Có những loại nào? Cách dùng ra sao để không nhầm lẫn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ, nhớ lâu và ứng dụng dễ dàng, đặc biệt dành cho những ai đang học lại tiếng Anh từ đầu.

I. DANH TỪ LÀ GÌ

Danh từ (noun) là từ dùng để gọi tên người, sự vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa.

 

II. CÁC LOẠI DANH TỪ CƠ BẢN

Bảng tóm tắt các loại danh từ:

  1. Danh từ chung (Common nouns)

        Định nghĩa: Là danh từ chỉ các sự vật, người, hoặc nơi chốn nói chung, không cụ thể và không viết hoa (trừ khi đứng             đầu câu).

        Chức năng: Chỉ những đối tượng không cụ thể, mang tính chung chung.

        Ví dụ:

        Book (sách) → dùng để chỉ chung các cuốn sách.

        City (thành phố) → chỉ thành phố bất kỳ.

        Teacher (giáo viên) → chỉ chung những người làm nghề giáo.

     2. Danh từ riêng (Proper nouns)

         Định nghĩa: Là tên riêng của người, địa danh, tổ chức, hoặc các đối tượng cụ thể. Danh từ riêng luôn viết hoa.

         Chức năng: Chỉ rõ một cá nhân, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể.

         Ví dụ:

         Vietnam → chỉ tên quốc gia Việt Nam.

         Paris → tên riêng của thành phố Paris.

         Google → tên riêng của công ty Google.

         Lưu ý: Danh từ riêng thường không có dạng số nhiều và không cần mạo từ (the, a, an) đi kèm.

     3. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns)

         Định nghĩa: Chỉ các khái niệm, cảm xúc, trạng thái hoặc đặc điểm không thể thấy hoặc chạm vào.

         Chức năng: Diễn tả những khái niệm không có hình dạng cụ thể, như cảm xúc hoặc ý tưởng.

         Ví dụ:

         Love (tình yêu) → một cảm xúc.

         Freedom (tự do) → một khái niệm về sự không bị ràng buộc.

         Happiness (hạnh phúc) → một trạng thái tâm lý.

    4. Danh từ cụ thể (Concrete nouns)

        Định nghĩa: Chỉ các vật thể có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, hoặc cảm nhận bằng giác quan.

        Chức năng: Dùng để mô tả các vật thể cụ thể, có hình dạng hoặc cảm nhận được.

        Ví dụ:

        Table (bàn) → vật thể có thể nhìn thấy và chạm vào.

        Dog (chó) → động vật cụ thể.

        Water (nước) → chất lỏng có thể nhìn thấy và cảm nhận.

    5 Danh từ đếm được (Countable nouns)

         Định nghĩa: Là những danh từ có thể đếm được từng đơn vị riêng lẻ và có cả dạng số ít và số nhiều.

         Chức năng: Có thể kết hợp với các con số và mạo từ “a” hoặc “an” (ở dạng số ít).

         Ví dụ:

         Apple (quả táo) → đếm được từng quả, có thể có dạng số ít (an apple) hoặc số nhiều (apples).

         Car (xe ô tô) → có thể đếm từng chiếc.

         Idea (ý tưởng) → có thể đếm được từng ý tưởng.

     6.  Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

          Định nghĩa: Là những danh từ không thể đếm riêng lẻ từng đơn vị và không có dạng số nhiều. Chúng thường biểu thị             các chất liệu, khái niệm trừu tượng, hoặc các danh từ tổng quát.

          Chức năng: Không kết hợp với mạo từ “a” hoặc “an”, thường đi kèm các từ chỉ lượng như “some,” “a little,” hoặc                     “much.”

          Ví dụ:

          Water (nước) → không thể đếm được từng giọt một cách đơn lẻ.

          Rice (gạo) → chỉ một chất liệu, không đếm từng hạt.

          Information (thông tin) → khái niệm không thể đếm đơn lẻ.

      7. Danh từ tập hợp (Collective nouns)

          Định nghĩa: Chỉ một nhóm người, vật hoặc động vật được xem như một đơn vị, thường dùng để diễn tả các nhóm.

          Chức năng: Mô tả tập hợp hoặc nhóm của một loại đối tượng, có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.

          Ví dụ:

          Team (đội) → một nhóm người hoạt động cùng nhau, ví dụ: a football team (đội bóng đá).

          Family (gia đình) → tập hợp những người thân trong một nhà.

          Class (lớp học) → một nhóm học sinh học chung với nhau.

     8.  Danh từ ghép (Compound nouns)

          Định nghĩa: Là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại, có thể là hai danh từ, hoặc danh từ ghép với tính từ, động từ.

          Cách viết: Có thể viết liền nhau, có dấu gạch nối, hoặc viết cách ra.

          Ví dụ:

          Toothpaste (kem đánh răng) → kết hợp tooth (răng) + paste (kem).

          Mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ) → kết hợp mother (mẹ) + in-law (người họ hàng theo hôn nhân).

          Bus stop (trạm xe buýt) → kết hợp bus (xe buýt) + stop (điểm dừng).

III. TỔNG KẾT

Danh từ không chỉ là một phần ngữ pháp cơ bản mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Việc nắm vững kiến thức về danh từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày, từ việc giao tiếp cơ bản đến viết các đoạn văn phức tạp hơn.​

Hãy bắt đầu bằng cách học các danh từ thông dụng và luyện tập sử dụng danh từ trong câu. Việc thực hành đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT <<< Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là gì?>>> 

                                          <<< Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Mọi điều về cấu trúc, chức năng >>>

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

 


Bài viết khác