Cấu trúc Be Eager To: Định nghĩa và Cách dùng
Mục lục[Hiện]
1. Eager là gì?
Trong tiếng Anh, "eager" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là háo hức, hăm hở, mong muốn làm điều gì đó một cách mạnh mẽ. Đây là từ thường dùng để diễn tả sự nhiệt tình hoặc khao khát thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- She is eager to start her new job. (Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)
- The children were eager for Christmas morning to arrive. (Bọn trẻ háo hức chờ đến sáng Giáng Sinh.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Cách dùng cấu trúc Be eager to
Cấu trúc "Be eager to" được sử dụng để diễn tả sự háo hức, mong muốn mạnh mẽ của một người đối với một hành động nào đó. Khi sử dụng, "eager" luôn đi kèm với động từ "to be", chia theo thì và chủ ngữ phù hợp, theo sau là một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ
- Emma is eager to visit Japan next summer.
(Emma rất háo hức được đến Nhật Bản vào mùa hè tới.) - The students were eager to participate in the science competition.
(Các học sinh rất mong muốn được tham gia cuộc thi khoa học.)

Ví dụ:
- Despite the exciting opportunity, Jack is not eager to move to another country.
(Dù cơ hội rất hấp dẫn, Jack không hề hào hứng với việc chuyển đến một quốc gia khác.) - Anna was not eager to speak in front of a large audience.
(Anna không hề háo hức phát biểu trước một đám đông lớn.)

Xem thêm <<< Cấu trúc How About là gì? ĐỊnh nghĩa và cách dùng >>>
3. Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be eager to
Ngoài "Be eager to", có nhiều cách diễn đạt khác trong tiếng Anh cũng thể hiện sự háo hức, mong chờ hoặc khao khát làm điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu trong tiếng Anh đồng nghĩa với Be eager to.
3.1. Cấu trúc Be Dying To
Cụm từ "Be dying to" mang ý nghĩa rất mong muốn, nóng lòng làm một việc gì đó ngay lập tức. So với "Be eager to", cụm từ này diễn tả mức độ mong muốn cao hơn, thậm chí có thể mang tính cấp bách, khẩn thiết.

Ví dụ:
- Mark is dying to tell everyone about his new job offer.
(Mark rất nóng lòng muốn kể với mọi người về lời mời làm việc mới của anh ấy.) - After a long flight, we were dying to take a shower.
(Sau một chuyến bay dài, chúng tôi rất mong được tắm ngay lập tức.) - She is not dying to go on a blind date.
(Cô ấy không hề háo hức với buổi hẹn hò xem mắt.)
Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
3.2. Cấu trúc Be Excited To
Dùng để diễn tả sự phấn khích, hào hứng khi sắp làm một việc gì đó. So với "Be eager to", "Be excited to" mang sắc thái vui vẻ, hứng thú hơn là khao khát mãnh liệt.

Ví dụ:
- Emma is excited to start her new job next week.
(Emma rất phấn khích khi sắp bắt đầu công việc mới vào tuần tới.) - We are excited to travel to Europe this summer.
(Chúng tôi háo hức được đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.) - David is not excited to attend the boring seminar.
(David không hề hào hứng khi tham gia hội thảo nhàm chán.)
Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
3.3. Cấu trúc Be Enthusiastic About
Cụm từ "Be enthusiastic about" diễn tả sự nhiệt tình, đam mê đối với một hoạt động hoặc chủ đề nào đó. Không giống như "Be eager to" nhấn mạnh mong muốn hành động ngay, "Be enthusiastic about" thể hiện sự quan tâm lâu dài hơn.

Ví dụ:
- Tom is enthusiastic about learning new programming languages.
(Tom rất hứng thú với việc học các ngôn ngữ lập trình mới.) - She is enthusiastic about joining the charity event.
(Cô ấy rất nhiệt tình tham gia sự kiện từ thiện.) - He was not enthusiastic about moving to another city.
(Anh ấy không hào hứng với việc chuyển đến một thành phố khác.)
Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
3.4. Cấu trúc Be Keen On
Cụm từ "Be keen on" mang ý nghĩa rất thích hoặc đam mê một điều gì đó. Cụm từ này thường sử dụng với danh từ hoặc động từ thêm -ing.

Ví dụ:
- She is keen on playing the piano.
(Cô ấy rất thích chơi đàn piano.) - I’m keen on watching documentaries about nature.
(Tôi rất thích xem các bộ phim tài liệu về thiên nhiên.) - Mark is not keen on working late at night.
(Mark không thích làm việc muộn vào ban đêm.)
Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>>
3.5. Cấu trúc Be Looking Forward To
Cụm từ "Be looking forward to" được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, trông chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Khác với "Be eager to" thiên về hành động ngay, "Be looking forward to" thể hiện sự chờ đợi với tâm trạng tích cực.

Ví dụ:
- I am looking forward to meeting my old friends next weekend.
(Tôi đang mong chờ được gặp lại những người bạn cũ vào cuối tuần tới.) - They are looking forward to their summer vacation.
(Họ đang háo hức mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.) - She is not looking forward to taking the final exam.
(Cô ấy không mong đợi kỳ thi cuối kỳ chút nào.)
Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
4. Kết luận
- Nắm vững cấu trúc "Be eager to" sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và phản xạ nhanh trong thực tế, bạn cần luyện tập nhiều hơn với phương pháp học phù hợp. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, Telesa English chính là lựa chọn lý tưởng. Với khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến, bạn sẽ được học với giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa và phương pháp giảng dạy độc quyền giúp bạn phản xạ nhanh, giao tiếp tự tin.
Xem thêm các bài viết khác:
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.