logo

Understand to V hay V-ing? Tất cả cách dùng cấu trúc Understand, ví dụ và bài tập cụ thể

Khi muốn thể hiện việc hiểu biết về một điều gì, ta thường dùng Understand. Tuy nhiên theo sau Understand là to V hay V-ing? luôn là câu hỏi khiến nhiều bạn băn khoăn. Bài viết sau sẽ giải đáp cho câu hỏi trên để bạn nắm rõ cách sử dụng cấu trúc Understand chính xác nhất.

1. Định nghĩa Understand là gì?

Trong tiếng Anh, Understand (động từ) có nghĩa là nhận biết, nắm bắt hoặc có hiểu biết về một vấn đề, ý tưởng, hay thông tin nào đó. 

Ví dụ:

  • I understand how to solve this math problem. (Tôi hiểu cách giải bài toán này.)
  • She explained the rules, and I finally understood them. (Cô ấy đã giải thích các quy tắc, và cuối cùng tôi đã hiểu chúng.)
  • Do you understand what I’m saying? (Bạn có hiểu những gì tôi đang nói không?)

2. Understand to V hay V-ing?

Understand có thể đi với cả to V và V-ing, tuy nhiên hai cấu trúc này lại được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Understand to V

Cách dùng: Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt rằng bạn hiểu một hành động cụ thể sẽ xảy ra hoặc một mục tiêu mà ai đó đang cố gắng đạt được.

Công thức: 

  • Understand + to V: hiểu điều gì…
  • Understand + someone + to V: hiểu ai đó làm gì…
  • Understand + someone/sth + to V: hiểu ai đó/cái gì đó trong tình trạng…

Ví dụ:

  • I understand to go early to avoid traffic. (Tôi hiểu rằng cần đi sớm để tránh kẹt xe.)
  • We understand her to plan a surprise party for him. (Chúng tôi hiểu rằng cô ấy có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho anh ấy.)
  • They understand the company to be expanding next year. (Họ hiểu rằng công ty sẽ mở rộng vào năm tới.)

2.2 Understand V-ing

Cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn tả rằng bạn hiểu một hành động đang diễn ra, thường nhấn mạnh sự tiếp diễn hoặc bản chất của hành động.

Công thức: Understand + someone/sth + V-ing

Ví dụ:

3. Cấu trúc thường gặp với Understand

Ngoài hai cấu trúc trên còn có hai cấu trúc thường gặp với Understand để diễn đạt sự hiểu biết về điều gì, cụ thể như sau:

3.1. Understand + that

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng bạn nắm bắt một thông tin cụ thể hoặc một sự thật, một quy tắc nào đó.

Ví dụ:

  • I understand that you are feeling stressed about the exam. (Tôi hiểu rằng bạn đang cảm thấy căng thẳng về kỳ thi.)
  • She understands that teamwork is essential for success. (Cô ấy hiểu rằng làm việc nhóm là rất cần thiết cho thành công.)

3.2. Understand + how/what/where/why

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn hiểu một cách thức, một khái niệm, hoặc lý do nào đó, thường đi kèm với các từ nghi vấn để mở rộng thông tin mà bạn hiểu.

Cách dùng:

  • Diễn tả sự hiểu biết về cách thức thực hiện một hành động, điều gì đó xảy ra, lý do, hoặc nơi chốn.
  • Thường được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • I understand how to use this software. (Tôi hiểu cách sử dụng phần mềm này.)
  • They understand why the project failed. (Họ hiểu lý do tại sao dự án thất bại.)
  • Do you understand what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)
  • She understands where the confusion came from. (Cô ấy hiểu nơi mà sự nhầm lẫn phát sinh.)

4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Understand

Sau đây, Telesa English giới thiệu đến bạn những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với understand giúp bạn mở rộng vốn từ, đồng thời không bị mất điểm ở những dạng bài tập từ đồng nghĩa-trái nghĩa trong đề kiểm tra tiếng Anh nhé!

Các từ đồng nghĩa với Understand

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ComprehendNhận thức, lĩnh hội

I can comprehend the complexities of the topic. 

(Tôi có thể hiểu những phức tạp của chủ đề này.)

GraspNắm bắt, hiểu rõ

She finally grasped the concept after the explanation. 

(Cô ấy cuối cùng đã nắm bắt được khái niệm sau khi được giải thích.)

PerceiveNhận thức, cảm nhận

He perceived the changes in her behavior. 

(Anh ấy nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của cô ấy.)

ApprehendNắm bắt, hiểu

It's difficult to apprehend the magnitude of the situation. 

(Thật khó để nắm bắt được quy mô của tình huống.)

FathomHiểu thấu, đo lường

I can’t fathom why she would do that. 

(Tôi không thể hiểu thấu tại sao cô ấy lại làm như vậy.)

Các từ trái nghĩa với Understand

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
MisunderstandHiểu sai

It’s easy to misunderstand his intentions. 

(Thật dễ để hiểu sai ý định của anh ấy.)

ConfuseGây bối rối

The complex instructions confuse many users. 

(Những hướng dẫn phức tạp gây bối rối cho nhiều người dùng.)

IgnoreBỏ qua

Sometimes people ignore the facts. 

(Đôi khi mọi người bỏ qua sự thật.)

OverlookBỏ sót, không nhận thấy

She overlooked the details in the report. 

(Cô ấy đã bỏ sót các chi tiết trong báo cáo.)

MisinterpretDiễn giải sai

His tone was misinterpreted as anger. 

(Giọng điệu của anh ấy đã bị diễn giải sai là tức giận.)

>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Bài tập với cấu trúc Understand to V hay V-ing

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. I ______ (understand) that you want to leave early.
  2. She ______ (understand) him ______ (need) help with his project.
  3. They ______ (understand) the teacher ______ (assign) homework every week.
  4. We ______ (understand) her ______ (feel) anxious before the exam.
  5. He ______ (understand) them ______ (plan) a trip to the mountains.
  6. I ______ (understand) her ______ (decide) to take a break.
  7. They ______ (understand) him ______ (work) late to finish the report.
  8. She ______ (understand) the team ______ (want) to improve their performance.
  9. We ______ (understand) the company ______ (expand) next year.
  10. He ______ (understand) them ______ (be) excited about the concert.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc understand 

  1. I know that the project is difficult.
  2. She believes her sister wants to move to another city.
  3. They realize the children are enjoying the game.
  4. He is aware that his friend needs support.
  5. We think the manager expects more from the team.
  6. She knows that her parents are worried about her.
  7. They feel that the students are excited for the trip.
  8. I recognize that the new system can be challenging.
  9. He sees that his colleagues are working hard.
  10. We acknowledge that the deadline is tight.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. understand/ to leave
  2. understands/ to need
  3. understand/ to assign
  4. understand/ feeling
  5. understands/ to plan
  6. understands/ to decide
  7. understand/ working
  8. understands/ wanting
  9. understand/ to expand
  10. understands/ to be

Bài tập 2:

  1. I understand that the project is difficult.
  2. She understands her sister to want
  3. They understand the children enjoying
  4. He understands his friend to need
  5. We understand the manager to expect
  6. She understands her parents to be
  7. They understand the students to be
  8. I understand that the new system can be challenging.
  9. He understands his colleagues working
  10. We understand that the deadline is tight.

Nội dung bài viết trên đã giải đáp câu hỏi Understand to V hay V-ing? Hy vọng rằng qua phần lý thuyết và bài tập về cấu trúc Understand sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả!


Bài viết khác