CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO V VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH
Mục lục[Hiện]
1. Cấu trúc stop là gì?
Stop /stɑːp/ ở dạng động từ mang nghĩa là “dừng lại, ngưng lại". Theo sau cấu trúc stop có thể là to V hoặc V-ing, tuỳ vào mục đích của người nói.
Ví dụ:
- I stopped to tie my shoelaces. (Tôi dừng lại để buộc dây giày.)
- He stopped smoking last year. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc từ năm ngoái.)
Ở dạng danh từ, stop mang nghĩa là “sự dừng lại, sự ngưng lại" hoặc là “bến đỗ, nhà ga”.
Ví dụ:
- The sudden stop of the train startled everyone. (Sự dừng lại đột ngột của tàu khiến mọi người giật mình.)
- The bus stop is just a few meters from my house. (Bến xe buýt chỉ cách nhà tôi vài mét.)
Stop là động từ thường theo quy tắc, không có biến thể nào đặc biệt. Stop có dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed là “stopped”.
Các vị trí của stop trong câu như sau:
- Stop đứng sau chủ ngữ
- Stop đứng trước tân ngữ
- Stop đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: I often stop at the roadside to buy breakfast from the street vendors. (Tôi thường dừng ở bên đường để mua bữa sáng từ những gánh hàng rong.)
→ Trong câu này, stop đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ tần suất “often”, đứng trước tân ngữ “the roadside”.

2. Các cấu trúc stop được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh
Phân biệt cách dùng cấu trúc stop to V hay Ving

Như vậy, sau stop có thể đi với cả to V và Ving, tuỳ vào ngữ cảnh được nói đến. Dưới đây là chi tiết về những cấu trúc stop thông dụng trong tiếng Anh:
2.1. Cấu trúc stop to verb, ý nghĩa và cách dùng?
Cấu trúc Stop to Verb(inf) nguyên thể được dùng với ý nghĩa ai đó dừng làm việc A để chuyển sang làm việc B.
- Stop to do something - dừng để làm gì
Ví dụ:
- They stop to buy some groceries before going home. (Họ dừng lại để mua một số đồ cần thiết trước khi về nhà.)
- My dad stopped his job to help mom with her cooking. (Bố tôi dừng công việc ông ấy đang làm để giúp mẹ tôi nấu nướng.)
- Jack and Jill think they should stop to think about their relationship. (Jack và Jill nghĩ rằng họ nên dừng lại để suy nghĩ về mối quan hệ này.

2.2. Cấu trúc stop V_ing, ý nghĩa và cách dùng?
Cấu trúc Stop V_ing (gerund) được dùng với ý nghĩa ai đó đang làm việc A nhưng dừng lại không làm nữa.
- Stop doing something - dừng làm việc gì
Ví dụ:
- They stop talking and focus on the lecturer. (Họ dừng không nói chuyện nữa và tập trung vào bài giảng.)
- Stop kidding, it’s not funny at all! (Đừng đùa nữa, chẳng vui tí nào đâu!)
- Jack never stops playing video games! We have to do something about it. (Jack chẳng bao giờ ngừng chơi điện tử cả! Chúng ta phải làm gì đó đi.)
Xem thêm:
<<< Cấu trúc Advise + gì? Sau Advise là to V hay Ving? >>>
<<< EVERYBODY dùng IS hay ARE? Hướng dẫn chi tiết! >>>
2.3 Các cấu trúc stop khác, ý nghĩa và cách dùng?
Stop đi với giới từ gì? Ngoài cấu trúc Stop to v hay ving, các giới từ đi với Stop cũng tạo nên các cấu trúc cực kỳ hay trong ngữ pháp tiếng Anh.
Câu trả lời là stop đi với giới từ FROM và FOR, với ý nghĩa là ngăn ai đó làm gì và ngừng làm gì đó. Chúng ta cùng tìm hiểu bên dưới nhé!
2.3.1 Cấu trúc Stop somebody from V_ing
Cấu trúc stop somebody from V_ing có nghĩa là dừng, ngăn cản ai đó làm việc gì. Từ from trong cấu trúc này có thể lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của cả câu.
- stop somebody (from) doing something - ngăn ai làm việc gì
Ví dụ:
- You can't stop people from saying what they think. (Bạn không thể ngăn người khác nói ra ý kiến của họ được.)
- The rain stopped us from having a BBQ dinner in the garden. (Trận mưa ngăn cản chúng tôi tổ chức bữa tối BBQ trong vườn.)
2.3.2 Cấu trúc Stop for Noun.
Cấu trúc stop for + noun (danh từ) có nghĩa là dừng việc A trong 1 khoảng thời gian ngắn để làm việc B. Sau giới từ for sẽ là 1 noun - danh từ.
- stop for something - tạm dừng để làm việc gì
Ví dụ:
- I’m feeling hungry. Let's stop for lunch. (Tôi đói rồi. Dừng 1 chút ăn bữa trưa thôi.)
- We stopped for a night in Paris before heading to Milan. (Chúng tôi đã nghỉ lại 1 đêm ở Paris trước khi tới Milan.)
- The tourists usually stop for beautiful scenery here. (Các khách du lịch thường dừng lại vì cảnh đẹp ở nơi đây.)
- Poor English skill stops Jimmy from getting a better job. (Kỹ năng tiếng Anh kém ngăn cản Jimmy không thể có được công việc tốt hơn.)
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.