[TIẾNG ANH MẤT GỐC ] SỬ DỤNG MẠO TỪ (Articles) VÀ ĐẠI TỪ (Pronouns) TRONG TIẾNG ANH
Mục lục[Hiện]
I. MẠO TỪ (Articles)
Mạo từ là từ đi kèm danh từ để xác định danh từ đó là xác định hay không xác định. Trong tiếng Anh, có ba mạo từ: a, an, và the.
1. Các loại mạo từ
✅ Mạo từ bất định (Indefinite Articles): a, an
Cách dùng: Dùng với danh từ số ít không xác định (chưa được đề cập trước đó), hoặc khi nói về một đối tượng bất kỳ trong nhóm.
Ví dụ:
a book (một cuốn sách) – bất kỳ cuốn sách nào.
an apple (một quả táo) – bất kỳ quả táo nào.

Lưu ý:
a dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (a car, a dog).
an dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (an umbrella, an hour).
✅ Mạo từ xác định (Definite Article): the
Cách dùng: Dùng với danh từ mà cả người nói và người nghe đều biết rõ, hoặc khi đã được đề cập trước đó, hoặc khi nói đến một đối tượng duy nhất.
Ví dụ:
the sun (mặt trời) – vì chỉ có một mặt trời duy nhất.
the book (cuốn sách) – cuốn sách đã được đề cập trước đó hoặc là đối tượng xác định.

II. ĐẠI TỪ (Pronouns)
Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm tránh sự lặp lại và làm câu văn ngắn gọn, dễ hiểu hơn.
1. Các loại đại từ
Sơ đồ tóm tắt:

✅ Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they.
Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ trong câu: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

✅ Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Chức năng: Chỉ quyền sở hữu, thay thế cho cụm sở hữu.
Ví dụ: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy).
My (noun) = My bag
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

✅ Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
Chức năng: Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
Ví dụ: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Ví dụ trong câu: He taught himself to play guitar. (Anh ấy tự học chơi guitar.)

✅ Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Chức năng: Chỉ định một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ: this (này), that (kia), these (những cái này), those (những cái kia).
Ví dụ trong câu: Those are my friends. (Những người kia là bạn của tôi.)

✅ Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Chức năng: Liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính, bổ sung thông tin cho danh từ.
Ví dụ: who (ai), whom (ai), whose (của ai), which (cái nào), that (mà).
Ví dụ trong câu: The person who called you is my friend. (Người đã gọi bạn là bạn của tôi.)

✅ Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)
Chức năng: Chỉ một đối tượng không xác định hoặc số lượng không rõ.
Ví dụ: someone (ai đó), anyone (bất kỳ ai), everyone (mọi người), nobody (không ai).
Ví dụ trong câu: Someone left their bag here. (Ai đó đã để lại túi của họ ở đây.)

III. TỔNG KẾT
Việc hiểu rõ cách dùng mạo từ và đại từ chính là bước đệm quan trọng để bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Dù chúng chỉ là những từ nhỏ, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ lớn trong việc giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác và mạch lạc hơn.
Nếu bạn là người đang học lại từ đầu, đừng quá lo lắng – hãy bắt đầu từ những câu đơn giản, luyện tập thường xuyên và lặp lại hằng ngày. Cứ kiên trì, bạn sẽ thấy việc sử dụng a, an, the, hay I, you, they... trở nên thật dễ dàng như một phản xạ tự nhiên.
👉 Tiếng Anh không khó, chỉ cần bạn đi từ những điều cơ bản – và Telesa English sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình đó!
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.