Cấu trúc Wasting time: Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Cấu trúc Waste là gì?
Trong tiếng Anh, waste có thể đóng vai trò là danh từ (noun) và động từ (verb). Nghĩa chính của waste là sự lãng phí, rác thải hoặc sử dụng một thứ gì đó một cách không hiệu quả.
Waste là danh từ (noun)
Khi là danh từ, waste mang nghĩa sự lãng phí hoặc rác thải.
Nghĩa 1: "An unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities, etc." (Việc sử dụng tiền bạc, vật chất, thời gian, năng lượng, khả năng… một cách tùy tiện hoặc sai cách.)
Ví dụ:
- Spending too much time playing video games is a waste of energy and time.
(Dành quá nhiều thời gian chơi game là một sự lãng phí năng lượng và thời gian.)
- His incredible painting skills are going to waste because he never uses them.
(Kỹ năng hội họa tuyệt vời của anh ấy đang bị lãng phí vì anh ấy không bao giờ sử dụng chúng.)
Nghĩa 2: "Unwanted matter or material of any type, especially what is left after useful substances or parts have been removed." (Chất thải hoặc vật liệu không mong muốn, đặc biệt là phần còn lại sau khi các thành phần hữu ích đã được loại bỏ.)
Ví dụ:
- The factory produces tons of industrial waste every year.
(Nhà máy này thải ra hàng tấn rác thải công nghiệp mỗi năm.)
- Reducing plastic waste is essential for protecting the environment.
(Giảm rác thải nhựa là điều cần thiết để bảo vệ môi trường.)
Waste là động từ (verb)
Khi là động từ, waste mang nghĩa sử dụng một thứ gì đó không hiệu quả hoặc tiêu tốn một cách không cần thiết.
Ví dụ:
- Don’t waste your money on unnecessary things.
(Đừng lãng phí tiền của bạn vào những thứ không cần thiết.) - They wasted a lot of water while washing their car.
(Họ đã lãng phí rất nhiều nước khi rửa xe.)
Vậy cấu trúc Waste time trong tiếng Anh có nghĩa là lãng phí thời gian làm gì đó.
Ví dụ:
- She doesn’t want to waste time arguing with him.
(Cô ấy không muốn lãng phí thời gian tranh cãi với anh ta.)
2. Cấu trúc và cách dùng Waste time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ "waste time" có nghĩa là "lãng phí thời gian" và thường được sử dụng trong các tình huống chỉ việc không sử dụng thời gian một cách hiệu quả. Có hai cấu trúc phổ biến đi kèm với cụm từ này:
Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc ai đó lãng phí thời gian vào một việc gì đó.
Lưu ý: Động từ "waste" trong câu cần chia theo thì và chủ ngữ phù hợp.
Ví dụ:
- He always wastes time on playing mobile games instead of doing his homework.
(Anh ấy luôn lãng phí thời gian vào việc chơi game trên điện thoại thay vì làm bài tập về nhà.) - Don't waste time on unnecessary arguments; focus on the solution.
(Đừng lãng phí thời gian vào những cuộc tranh luận không cần thiết; hãy tập trung vào giải pháp.) - She realized she had wasted time on worrying instead of taking action.
(Cô ấy nhận ra mình đã lãng phí thời gian vào việc lo lắng thay vì hành động.)
Cấu trúc 2: S + waste time + doing something
Cách dùng: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó đang lãng phí thời gian làm một việc gì đó, thường nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc đã diễn ra.
Lưu ý: Động từ "waste" phải được chia phù hợp với thì của câu.
Ví dụ:
- I don't want to waste time waiting for him if he's going to be late.
(Tôi không muốn lãng phí thời gian chờ anh ấy nếu anh ấy sẽ đến muộn.) - They wasted time arguing instead of coming up with a solution.
(Họ đã lãng phí thời gian tranh cãi thay vì tìm ra một giải pháp.) - She regretted wasting time watching meaningless videos online.
(Cô ấy hối hận vì đã lãng phí thời gian xem những video vô nghĩa trên mạng.)

3. Phân biệt cấu trúc Waste time và Spend time
Mặc dù "waste time" và "spend time" đều liên quan đến việc sử dụng thời gian, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc Waste time
Cách dùng: Dùng để ám chỉ việc lãng phí thời gian vào những hoạt động vô ích, không mang lại giá trị tích cực.
Cấu trúc:
- S + waste time + on something/doing something
- S + waste time + doing something
Ví dụ:
- They were disappointed to realize they had been wasting time on a project that had no potential.
(Họ thất vọng khi nhận ra rằng họ đã lãng phí thời gian vào một dự án không có tiềm năng.) - It's unwise to waste time on arguments that lead nowhere.
(Thật không khôn ngoan khi lãng phí thời gian vào những cuộc tranh luận không có kết quả.)
Cấu trúc Spend time
Cách dùng: Dùng để nói về việc ai đó dành thời gian làm điều gì đó có ích hoặc có ý nghĩa.
Cấu trúc:
- S + spend time + on something
- S + spend time + doing something
Ví dụ:
- She spends a lot of time on practicing the piano to master new techniques.
(Cô ấy dành nhiều thời gian để luyện tập piano nhằm thành thạo các kỹ thuật mới.) - We should spend more time reading books to gain knowledge.
(Chúng ta nên dành nhiều thời gian đọc sách để trau dồi kiến thức.)
Như vậy, "waste time" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc sử dụng thời gian một cách lãng phí, trong khi "spend time" mang nghĩa trung lập hoặc tích cực, nhấn mạnh vào việc dành thời gian cho một hoạt động nào đó có giá trị.
3. Tổng kết
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc wasting time sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, tránh những lỗi sai không đáng có. Tuy nhiên, để thực sự thành thạo tiếng Anh, bạn cần luyện tập nhiều hơn trong các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English.
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.