Cấu trúc pay attention là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
Mục lục[Hiện]
1. Pay attention là gì?
Theo từ điển Cambridge, pay attention có nghĩa là “to watch, listen to, or think about something or someone carefully or with interest” – nghĩa là tập trung quan sát, lắng nghe hoặc suy nghĩ về một điều gì đó một cách cẩn thận, có chủ đích.
Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể dịch là “chú ý”, “tập trung”, hoặc “quan tâm” đến một sự vật, sự việc hay con người.
Ví dụ:
- Pay attention to road signs while driving to avoid accidents. (Hãy chú ý đến biển báo giao thông khi lái xe để tránh tai nạn.)
- You should pay more attention to your health instead of working all the time. (Bạn nên chú ý hơn đến sức khỏe của mình thay vì lúc nào cũng làm việc.)
- She never pays attention in class, which is why she struggles with her homework. (Cô ấy không bao giờ chú ý trong lớp, vì vậy cô ấy gặp khó khăn với bài tập về nhà.)
Xem thêm <<< Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng >>>
2. Cách dùng cấu trúc pay attention
Cấu trúc pay attention thường được dùng để nhấn mạnh hành động tập trung, quan tâm hoặc để ý đến một sự vật, sự việc hay con người.
Pay attention to + something/somebody/V-ing: (Chú ý đến điều gì/ai đó/việc gì)
Các dạng chia động từ của “pay attention to”:
- Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: pays attention to
- Dạng quá khứ đơn và phân từ hai: paid attention to
- Dạng phân từ ba: paid attention to
Ví dụ:
- You should pay attention to what the teacher is saying. (Bạn nên chú ý đến những gì giáo viên đang nói.)
- She rarely pays attention to details, which often leads to mistakes. (Cô ấy hiếm khi chú ý đến các chi tiết, điều này thường dẫn đến sai sót.)
- They paid attention to the guide’s instructions before starting the tour. (Họ đã chú ý đến hướng dẫn của hướng dẫn viên trước khi bắt đầu chuyến tham quan.)
Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>>
3. Cấu trúc tương đồng với pay attention
Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác có ý nghĩa tương tự “pay attention to” để diễn đạt sự chú ý, quan tâm hoặc cân nhắc đến một vấn đề. Dưới đây là một số cấu trúc thay thế pay attention to:
- Take notice of: Chú ý, quan tâm đến ai hoặc điều gì
Ví dụ: The company failed to take notice of customer complaints, leading to a drop in sales. (Công ty đã không chú ý đến những lời phàn nàn của khách hàng, dẫn đến doanh số sụt giảm.)
- Keep an eye on: Để mắt đến, theo dõi một người hoặc một sự việc nào đó.
Ví dụ: Can you keep an eye on my laptop while I grab a coffee? (Bạn có thể để mắt đến laptop của tôi trong lúc tôi đi lấy cà phê không?)
- Bear in mind: Ghi nhớ hoặc cân nhắc điều gì đó quan trọng.
Ví dụ: Bear in mind that this project requires a lot of teamwork. (Hãy nhớ rằng dự án này đòi hỏi sự phối hợp nhóm rất nhiều.)
- Take note of: Nhấn mạnh việc chú ý hoặc ghi nhớ một thông tin quan trọng.
Ví dụ: The manager took note of all suggestions made by the employees. (Quản lý đã chú ý đến tất cả các đề xuất của nhân viên.)
- Give (a) thought to: Thể hiện sự cân nhắc hoặc suy nghĩ kỹ về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: He never gave much thought to his future career. (Anh ấy chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về sự nghiệp tương lai của mình.)
- Pay heed to / Take heed of: Chú ý hoặc cân nhắc điều gì đó một cách nghiêm túc.
Ví dụ: You should pay heed to the warnings about climate change. (Bạn nên chú ý đến những cảnh báo về biến đổi khí hậu.)
- Show consideration for: Nhấn mạnh sự quan tâm hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc một người nào đó.
Ví dụ: She always shows consideration for her colleagues' feelings. (Cô ấy luôn quan tâm đến cảm xúc của đồng nghiệp.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
4. Cấu trúc trái nghĩa với pay attention
Bạn có thể sử dụng những cấu trúc trái nghĩa với “pay attention to” dưới đây để diễn tả sự lơ là, không quan tâm hoặc phớt lờ:
- Pay no attention to: Diễn tả sự không chú ý đến ai hoặc điều gì.
Ví dụ: He paid no attention to his parents' advice and regretted it later. (Anh ấy đã không chú ý đến lời khuyên của bố mẹ và sau đó phải hối hận.)
- Turn a deaf ear to: Cố tình phớt lờ một lời khuyên, yêu cầu hoặc sự phàn nàn từ ai đó.
Ví dụ: She turned a deaf ear to all his excuses and walked away. (Cô ấy phớt lờ tất cả lời biện hộ của anh ta và bỏ đi.)
- Turn a blind eye to: Nhắm mắt làm ngơ trước một tình huống, đặc biệt khi nó liên quan đến điều sai trái hoặc không đúng đắn.
Ví dụ: The teacher turned a blind eye to the students whispering in class. (Giáo viên giả vờ không thấy học sinh nói chuyện trong lớp.)
- Be inattentive to: Nhấn mạnh sự thiếu chú ý, không quan tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh.
Ví dụ: He was inattentive to the meeting and missed an important point. (Anh ấy không tập trung trong cuộc họp và bỏ lỡ một điểm quan trọng.)
- Let one’s mind wander: Tâm trí lơ đễnh, không tập trung vào một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: During the lecture, she let her mind wander and didn’t hear the professor’s question. (Trong suốt bài giảng, cô ấy để tâm trí lơ đãng và không nghe thấy câu hỏi của giáo sư.)
Xem thêm <<< Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up >>>
Kết luận:
Việc hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc pay attention không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn rèn luyện thêm các cấu trúc tiếng Anh quan trọng, mở rộng vốn từ vựng và tự tin trò chuyện với người bản xứ, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, thực hành trực tiếp cùng giáo viên chuẩn Quốc tế, Telesa English sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và bền vững.
Xem thêm các bài viết khác
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.