logo

Cấu trúc in addition to là gì? Cách dùng cấu trúc in addition to

Cấu trúc in addition to là một trong những cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn bổ sung thông tin một cách mạch lạc và tự nhiên. Việc hiểu rõ cách dùng in addition to sẽ giúp câu văn trở nên chuyên nghiệp, trôi chảy hơn, đặc biệt trong văn viết và giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng Telesa English tìm hiểu chi tiết về cấu trúc in addition to, cách sử dụng và các bài tập thực hành kèm đáp án để giúp bạn ứng dụng hiệu quả.

1. Cấu trúc In addition to nghĩa là gì?

Cụm từ in addition to trong tiếng Anh mang ý nghĩa “ngoài ra”, “thêm vào đó” hoặc “bên cạnh”. Đây là một cấu trúc thường được sử dụng để bổ sung thông tin, giúp câu văn trở nên phong phú hơn bằng cách thêm một yếu tố khác vào một sự việc đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • In addition to working full-time, she is also studying for a degree.
    (Ngoài việc làm toàn thời gian, cô ấy còn đang học lấy bằng.)
  • In addition to his musical talent, he is an excellent painter.
    (Bên cạnh tài năng âm nhạc, anh ấy còn là một họa sĩ xuất sắc.)
  • In addition to improving my English, I want to learn French.
    (Ngoài việc cải thiện tiếng Anh, tôi còn muốn học tiếng Pháp.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>> 

2. Cách dùng In addition to trong tiếng Anh

In addition to có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh nội dung được thêm vào, với cấu trúc chung:

In addition to + Danh từ/Đại từ/V-ing

Cách dùng cụ thể

Dùng để bổ sung một thông tin hoặc ý tưởng khác: Cấu trúc này giúp thêm vào một thông tin có liên quan đến nội dung đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • In addition to his responsibilities at work, he also volunteers at a local shelter.
    (Ngoài trách nhiệm công việc, anh ấy còn tình nguyện tại một trung tâm địa phương.)
  • In addition to speaking English fluently, she is also learning Spanish.
    (Bên cạnh việc nói tiếng Anh trôi chảy, cô ấy còn đang học tiếng Tây Ban Nha.)

Dùng để nhấn mạnh thông tin: Khi muốn làm nổi bật một điều gì đó quan trọng, chúng ta có thể sử dụng in addition to để nhấn mạnh nội dung được thêm vào.

Ví dụ:

  • In addition to being an excellent teacher, she is also a great mentor to her students.
    (Ngoài việc là một giáo viên xuất sắc, cô ấy còn là một người cố vấn tuyệt vời cho học sinh của mình.)
  • In addition to their impressive performance, the team showed great sportsmanship.
    (Ngoài màn trình diễn ấn tượng, đội còn thể hiện tinh thần thể thao tuyệt vời.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>> 

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc In addition to

 Dưới đây là những lưu ý quan trọng để tránh sai sót khi sử dụng cấu trúc này.

3.1. In addition có thể được dùng với vai trò là liên từ

Bên cạnh việc đóng vai trò là một cụm giới từ, in addition cũng có thể được sử dụng như một liên từ trong câu. Khi đó, nó thường đứng độc lập ở đầu câu và được theo sau bởi dấu phẩy, nhằm bổ sung một ý tưởng hoặc thông tin mới.

Ví dụ:

  • She is a great leader. In addition, she has excellent problem-solving skills.
    (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời. Ngoài ra, cô ấy còn có kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc.)
  • The company is expanding to new markets. In addition, they are investing in digital transformation.
    (Công ty đang mở rộng sang các thị trường mới. Ngoài ra, họ còn đầu tư vào chuyển đổi số.)

Xem thêm <<<  Cấu trúc The more: Công thức và cách dùng  >>>

3.2. Không nhầm với cấu trúc An Addition To

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa in addition toan addition to.

  • In addition to dùng để bổ sung thông tin và đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
  • An addition to được sử dụng để chỉ một phần mới được thêm vào một cái gì đó, thường là một danh từ cụ thể.

Ví dụ:

  • The school has added new subjects in addition to the existing curriculum.
    (Trường đã thêm các môn học mới bên cạnh chương trình giảng dạy hiện có.)
  • The new conference room is an addition to the main office building.
    (Phòng hội nghị mới là một phần bổ sung cho tòa nhà văn phòng chính.)

3.3. “In addition” đứng đầu câu không có “to”

Khi in addition đứng đầu câu để bổ sung thông tin, nó không đi kèm với to.

Ví dụ:

  • The company has increased salaries. In addition, they have improved employee benefits.
    (Công ty đã tăng lương. Ngoài ra, họ cũng đã cải thiện phúc lợi cho nhân viên.)
  • She has a passion for teaching. In addition, she regularly participates in educational workshops.
    (Cô ấy có niềm đam mê giảng dạy. Ngoài ra, cô ấy còn thường xuyên tham gia các hội thảo giáo dục.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>> 

4. Kết luận

Việc sử dụng thành thạo cấu trúc in addition to không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn, bạn cần luyện tập thực tế thông qua các tình huống giao tiếp đa dạng. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp học thông minh, giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình cá nhân hóa, Telesa English sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống và công việc!


Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác