logo

[TIẾNG ANH MẤT GỐC ] TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH (OBJECT)

Mục lục[Hiện]

Tân ngữ (object) là thành phần giúp bạn diễn đạt ai làm gì với ai hoặc với cái gì một cách rõ ràng và chính xác. Đây là một phần cốt lõi của câu tiếng Anh, đặc biệt quan trọng với người mới học hoặc mất gốc. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải thích tân ngữ là gì, cách sử dụng ra sao, và đặc biệt là có nhiều ví dụ minh họa dễ nhớ, gần gũi với thực tế để bạn học đến đâu hiểu ngay đến đó.

I. TÂN NGỮ LÀ GÌ?

   Tân ngữ (Object) là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi chủ ngữ và động từ trong câu. Nói một cách dễ hiểu hơn là ai đó làm gì với ai hoặc với cái gì, thì phần "ai/cái gì" đó chính là tân ngữ.

II. VỊ TRÍ TÂN NGỮ Ở TRONG CÂU

    Công thức cơ bản của câu có tân ngữ: 
    🎯 Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ

    Định nghĩa: Thêm tân ngữ để làm rõ hành động của động từ tác động lên đối tượng nào.

    Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object).

     Ví dụ:

     I love you. (Tôi yêu bạn.)

     She drinks water. (Cô ấy uống nước.)

     They play football. (Họ chơi bóng đá.)

      We watch TV. (Chúng tôi xem TV.)

      He reads a book. (Anh ấy đọc một cuốn sách.)

      The cat catches a mouse. (Con mèo bắt con chuột.)

       I bought a new phone. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.)

       → Trong các câu này, tân ngữ là đối tượng của hành động, giúp câu rõ nghĩa và dễ hiểu hơn.

 

    🎯 Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ

     Định nghĩa: Kết hợp cả tân ngữ và trạng ngữ để câu đầy đủ và chi tiết hơn, cung cấp thông tin rõ ràng về hành động, đối tượng, và hoàn cảnh.

     Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) + Trạng ngữ (Adverbial).

     Ví dụ:

     She loves him deeply(Cô ấy yêu anh ấy rất sâu đậm.)

     He understands the lesson perfectly(Anh ấy hiểu bài học một cách hoàn hảo.)

     He paints pictures carefully(Anh ấy vẽ tranh một cách cẩn thận.)

     She writes her essays neatly(Cô ấy viết bài luận một cách gọn gàng.)

     We clean the house once a month(Chúng tôi dọn nhà mỗi tháng một lần.)

     She practices the piano daily(Cô ấy luyện đàn hàng ngày.)

     → Trong các câu này, tân ngữ giúp xác định đối tượng của hành động, còn trạng ngữ cung cấp thêm chi tiết về thời gian,          nơi chốn, hoặc cách thức.

 

III. ĐẠI TỪ TÂN NGỮ

     Trong tiếng Anh, có những từ được dùng riêng để làm tân ngữ, đây là những đại từ quen thuộc:

    Ví dụ:

    She called me.

    They invited us.

     I don’t know him.

     Lưu ý: "me, you, him, her, us, them" chỉ dùng khi đứng sau động từ, nghĩa là làm tân ngữ, không          dùng làm chủ ngữ!

 

IV. MỘT SỐ ĐỘNG TỪ DÙNG VỚI TÂN NGỮ

     Có rất nhiều động từ trong tiếng Anh cần có tân ngữ đi theo. Một số từ thông dụng là:

      Ví dụ:

      I like him.

      She told me the truth.

      We sent them a message.

 

V. TỔNG KẾT

    Tân ngữ là một phần nhỏ trong câu tiếng Anh, nhưng lại đóng vai trò rất lớn trong việc giúp bạn nói           đúng, viết chuẩn và           diễn đạt đầy đủ ý. Khi bạn hiểu được tân ngữ là gì, cách sử dụng ra sao và       luyện tập với những ví dụ đơn giản mỗi ngày, bạn sẽ thấy tiếng Anh không còn “khó nuốt” như trước         nữa.

    Hãy bắt đầu bằng những câu ngắn, quen thuộc như:
    – I like him.
    – She helps me.
    – They see us.
    Lặp đi lặp lại những mẫu này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi nói hoặc viết.

  👉 Tiếng Anh không khó, chỉ cần bạn đi từ những điều cơ bản và Telesa English sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình   đó!

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!


Bài viết khác