logo

[TIẾNG ANH MẤT GỐC ] 🔗 MỆNH ĐỀ QUAN HỆ TRONG TIẾNG ANH

Bạn đã từng nghe đến những từ như who, which, that trong tiếng Anh và tự hỏi chúng dùng để làm gì chưa? Nếu bạn là người mới bắt đầu học hoặc đang học lại từ đầu, thì mệnh đề quan hệ có thể nghe khá “đáng sợ”. Nhưng thực ra, chúng chỉ là những câu nói mở rộng giúp bạn nói rõ hơn, viết hay hơn và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Trong bài học này, bạn sẽ được hướng dẫn từng bước để hiểu rõ mệnh đề quan hệ là gì, khi nào dùng, và cách sử dụng đơn giản nhất ngay cả khi bạn đang ở trình độ cơ bản. Cùng bắt đầu nhé!

I. MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LAG GÌ?

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là phần câu dùng để bổ sung thông tin cho một danh từ, nó thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ như: who, whom, which, that, whose, where, when...

Vậy Mệnh đề quan hệ giúp nối 2 câu đơn thành 1 câu dài hơn nhưng vẫn rõ nghĩa.

II. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HÊ CƠ BẢN

    Bảng tóm tắt:

  1. Who – Dùng cho người (làm chủ ngữ trong mệnh đề)

   Ví dụ: 

   The man who is talking is my teacher. → Người đàn ông đang nói là thầy giáo của tôi.

   This is the girl who sings very well.Đây là cô gái người mà hát rất hay

   2. Whom – Dùng cho người (làm tân ngữ, thường dùng trong văn viết)

    Ví dụ:

   The girl whom I met yesterday is kind. → Cô gái mà tôi gặp hôm qua thì tốt bụng.

   The teacher whom I respect the most is very kind. → Cô giáo mà tôi kính trọng nhất thì rất tốt bụng.

Xem thêm <<< TRẠNG TỪ - CÁC LOẠI TRẠNG TỪ PHỔ BIẾN VÀ CÁCH SỬ DỤNG >>>

   3. Which – Dùng cho vật

     Ví dụ:

     The book which is on the table is mine. → Quyển sách trên bàn là của tôi.

     The cake which she made was delicious. → Cái bánh mà cô ấy làm thì rất ngon.

Xem thêm <<< TÍNH TỪ - CÁC LOẠI TÍNH TỪ VÀ CÁCH SỬ DỤNG >>> 

   4. That – Dùng thay cho who hoặc which (phổ biến hơn trong văn nói, giao tiếp hằng ngày)

      Ví dụ:

      The movie that we watched was amazing. → Bộ phim chúng ta xem thật tuyệt vời.

      The book that I’m reading is very interesting. → Cuốn sách mà tôi đang đọc thì rất thú vị.

      Lưu ý: Không dùng "that" sau giới từ → dùng "whom" hoặc "which"

              ❌ The woman that I gave the gift to

              ✅ The woman to whom I gave the gift

   5. Whose – Thể hiện sự sở hữu

      Ví dụ:

      The boy whose bike was stolen is crying. → Cậu bé có xe đạp bị lấy mất đang khóc.

      The boy whose phone is broken is calling his dad. → Cậu bé có điện thoại bị hỏng đang gọi cho bố.

Cậu bé và những sự cố nhỏ

   6. Where – Dùng để chỉ nơi chốn

       Ví dụ:

       This is the house where I was born. → Đây là ngôi nhà nơi tôi được sinh ra.

      This is the restaurant where we first met. → Đây là nhà hàng nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.

   7. When – Dùng chỉ thời gian

      Ví dụ: 

      That was the day when we first met. → Đó là ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.

     That was the year when we graduated from school. → Đó là năm chúng tôi tốt nghiệp.

 

8. Lưu ý khi nào dùng dấu phẩy?

    👉 Có dấu phẩy (,): Mệnh đề chỉ thêm thông tin, có thể bỏ mà câu vẫn đúng.
         Ví dụ: My brother, who lives in Hanoi, is a doctor.

    👉 Không có dấu phẩy: Mệnh đề xác định, cần thiết để hiểu rõ.
         Ví dụ: The man who lives next door is my uncle.

III. HƯỚNG DẪN CÁCH NỐI MỆNH ĐỀ

     Ví dụ:

     I have a friend. She speaks French. → I have a friend who speaks French

     That is the book. I borrowed it. → That is the book which I borrowed.

     He is the teacher. His car is very expensive. → He is the teacher whose car is very expensive.

     We visited the city. She was born there. → We visited the city where she was born.

     I bought a car. It is very fast. → I bought a car which is very fast.

     He is the man. I met him yesterday.He is the man whom I met yesterday.

 

IV. TỔNG KẾT

Mệnh đề quan hệ có thể nghe “đáng sợ” với người mới bắt đầu, nhưng thực ra chúng là một phần rất tự nhiên của tiếng Anh, giúp câu nói mạch lạc, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Bạn không cần học thuộc quá nhiều lý thuyết. Chỉ cần nhớ vài đại từ cơ bản như who, which, that, whose, where, when, luyện tập ghép câu mỗi ngày, và bạn sẽ dần sử dụng mệnh đề quan hệ một cách tự nhiên, không gượng ép.

👉 Hãy bắt đầu từ những ví dụ đơn giản, và bạn sẽ thấy: mệnh đề quan hệ không hề khó như bạn nghĩ chỉ cần kiên trì và thực hành đều đặn!

Xem thêm bài <<< TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH (OBJECT) >>>

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác