Quá Khứ Tiếp Diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết
Mục lục[Hiện]
1. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này thường kéo dài một khoảng thời gian và có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác.
2. Cấu Trúc Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn khá đơn giản, gồm was/were kết hợp với động từ thêm đuôi -ing.
2.1. Câu Khẳng Định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Ví dụ:
He was watching TV at 9 PM. (Anh ấy đang xem TV lúc 9 giờ tối.)
They were cooking dinner when I arrived. (Họ đang nấu bữa tối khi tôi đến.)
2.2. Câu Phủ Định
Cấu trúc: S + was/were + not + V-ing
Ví dụ:
She was not sleeping when the phone rang. (Cô ấy đã không ngủ khi điện thoại reo.)
We were not playing football at that time. (Chúng tôi đã không chơi bóng vào lúc đó.)
2.3. Câu Hỏi
Cấu trúc: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
Were they studying at 7 PM? (Họ có đang học lúc 7 giờ tối không?)
Was she working when you called? (Cô ấy có đang làm việc khi bạn gọi không?)
3. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

3.1. Diễn Tả Một Hành Động Đang Diễn Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng khi muốn nói về một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: At 10 PM last night, I was watching a movie. (Vào 10 giờ tối qua, tôi đang xem một bộ phim.)
Ví dụ: He was driving to work at 7 AM. (Anh ấy đang lái xe đi làm lúc 7 giờ sáng.)
3.2. Diễn Tả Một Hành Động Đang Xảy Ra Và Bị Gián Đoạn Bởi Hành Động Khác
Thì quá khứ tiếp diễn còn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác (hành động gián đoạn thường dùng thì quá khứ đơn).
Ví dụ: They were eating dinner when the phone rang. (Họ đang ăn tối thì điện thoại reo.)
Ví dụ: She was studying when her friends arrived. (Cô ấy đang học khi bạn bè cô ấy đến.)
3.3. Diễn Tả Hai Hành Động Xảy Ra Song Song Trong Quá Khứ
Khi có hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ, cả hai hành động đều có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ: While I was cooking, my sister was cleaning the house. (Khi tôi đang nấu ăn, chị tôi đang dọn nhà.)
Ví dụ: They were playing football while we were studying. (Họ đang chơi bóng trong khi chúng tôi đang học.)
3.4. Diễn Tả Một Hành Động Kéo Dài Trong Quá Khứ
Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động kéo dài một khoảng thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: He was working on his project all night. (Anh ấy đã làm dự án suốt đêm.)
Ví dụ: They were traveling around Europe for a month. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu trong một tháng.)
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:
4.1. Các Trạng Từ Chỉ Thời Gian Xác Định
Các trạng từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ thường xuất hiện trong câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:
At + thời điểm cụ thể: Dùng để nói về thời điểm chính xác mà hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: At 9 PM, they were watching TV. (Lúc 9 giờ tối, họ đang xem TV.)
While (trong khi): Thường dùng khi có hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Ví dụ: While I was reading, she was playing the piano. (Khi tôi đang đọc sách, cô ấy đang chơi đàn piano.)
4.2. Dấu Hiệu Nhận Biết Qua Ngữ Cảnh
Khi mô tả các hành động kéo dài, hoặc hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác, ta có thể dựa vào ngữ cảnh để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
Ví dụ: She was sleeping when the alarm went off. (Cô ấy đang ngủ khi chuông báo thức reo.)
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
5.1. Hành Động Trong Quá Khứ Không Hoàn Thành
Thì quá khứ tiếp diễn chỉ được dùng khi hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, không nói rõ liệu hành động đó có kết thúc hay chưa.
Ví dụ: I was cooking dinner when the power went out. (Tôi đang nấu ăn thì mất điện.)
5.2. Không Sử Dụng Với Các Động Từ Chỉ Trạng Thái
Một lưu ý quan trọng khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn là không dùng với các động từ chỉ trạng thái như: love (yêu), know (biết), believe (tin tưởng). Thay vào đó, ta sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ sai: I was knowing the answer.
Ví dụ đúng: I knew the answer. (Tôi đã biết câu trả lời.)
6. Thực Hành Với Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
He (watch) __________ TV when his friend arrived.
We (not/study) __________ at 9 PM last night.
(You/work) __________ when the rain started?
She (dance) __________ at the party when I saw her.
They (not/play) __________ soccer during the storm.
I (cook) __________ dinner when the power went out.
The kids (laugh) __________ while they were playing.
He (not/listen) __________ to music when I called.
We (read) __________ our books while waiting for the bus.
(They/sleep) __________ when the earthquake hit?
Đáp án:
was watching
were not studying
Were you working
was dancing
were not playing
was cooking
were laughing
was not listening
were reading
Were they sleeping
Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu
Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.
They were playing football. (Chuyển sang câu phủ định) → They were not playing football.
She was singing. (Chuyển sang câu hỏi) → Was she singing?
I was reading a book. (Chuyển sang câu phủ định) → I was not reading a book.
He was working on his project. (Chuyển sang câu hỏi) → Was he working on his project?
We were eating dinner. (Chuyển sang câu phủ định) → We were not eating dinner.
You were studying. (Chuyển sang câu hỏi) → Were you studying?
They were watching a movie. (Chuyển sang câu phủ định) → They were not watching a movie.
She was writing a letter. (Chuyển sang câu hỏi) → Was she writing a letter?
I was listening to music. (Chuyển sang câu phủ định) → I was not listening to music.
He was playing the guitar. (Chuyển sang câu hỏi) → Was he playing the guitar?
Đáp án:
They were not playing football.
Was she singing?
I was not reading a book.
Was he working on his project?
We were not eating dinner.
Were you studying?
They were not watching a movie.
Was she writing a letter?
I was not listening to music.
Was he playing the guitar?
Bài Tập 3: Tạo Câu Hỏi
Sử dụng động từ trong ngoặc để tạo thành câu hỏi.
(they / play) __________ football when it started to rain?
(you / see) __________ her at the concert last night?
(he / listen) __________ to music while studying?
(she / dance) __________ when I arrived?
(we / watch) __________ a movie when the lights went out?
(you / talk) __________ on the phone when I knocked?
(they / not work) __________ when I called them?
(I / eat) __________ breakfast when you came?
(she / write) __________ a letter at that moment?
(we / not drive) __________ to work when the accident happened?
Đáp án:
Were they playing
Did you see
Was he listening
Was she dancing
Were we watching
Were you talking
Were they not working
Was I eating
Was she writing
Were we not driving
7. Kết Luận
Thì quá khứ tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn mô tả các hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Bằng cách thường xuyên luyện tập và nắm vững các dấu hiệu nhận biết, bạn sẽ sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn cần thêm tài liệu học tiếng Anh hoặc các bài tập luyện tập, hãy ghé thăm website/app Telesa để có được những tài liệu học tập hữu ích và chất lượng nhất. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.