Nhầm lẫn giới từ nguyên nhân - hậu quả trong tiếng Anh: Cách tránh lỗi sai phổ biến
Mục lục[Hiện]
1. Giới thiệu về nhầm lẫn giới từ khi nói về nguyên nhân - hậu quả
Khi giao tiếp hay viết văn bằng tiếng Anh, nhiều người học dễ mắc lỗi nhầm lẫn giới từ khi nói về nguyên nhân - hậu quả. Việc chọn sai giới từ không chỉ khiến câu trở nên kém tự nhiên, mà còn dẫn đến thay đổi nghĩa hoàn toàn.
2. Những lỗi nhầm lẫn giới từ khi nói về nguyên nhân - hậu quả
2.1. "Die of" vs. "Die from"
Sai | Đúng |
---|---|
He died from cancer. | He died of cancer. |
She died of a car accident. | She died from a car accident. |
Die of: Nguyên nhân bên trong (bệnh tật, tuổi già, trạng thái cơ thể).
Die from: Nguyên nhân bên ngoài (tai nạn, chấn thương, ngộ độc).
2.2. "Suffer from" vs. "Suffer for"
Sai | Đúng |
He suffers for a headache. | He suffers from a headache. |
She suffered from her mistakes. | She suffered for her mistakes. |
Suffer from: Chịu đựng một tình trạng sức khỏe, bệnh tật.
Suffer for: Chịu hậu quả do hành động trong quá khứ.
2.3. "Blame on" vs. "Blame for"
Sai | Đúng |
He blamed the mistake on her. | He blamed her for the mistake. |
The manager blamed the failure for the team. | The manager blamed the team for the failure. |
Blame for: Chỉ trách ai vì lỗi lầm.
Blame on: Đổ lỗi cho ai/ điều gì.
2.4. "Result from" vs. "Result in"
Sai | Đúng |
His illness resulted in eating too much sugar. | His illness resulted from eating too much sugar. |
The accident resulted from careless driving. | The accident resulted in serious injuries. |
Result from: Nguyên nhân dẫn đến kết quả.
Result in: Hậu quả của nguyên nhân.
2.5. "Lead to" vs. "Lead from"
Sai | Đúng |
Hard work leads from success. | Hard work leads to success. |
The road leads to the market. | The road leads from the highway. |
Lead to: Dẫn đến kết quả.
Lead from: Chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát.
2.6. "Thanks to" vs. "Because of"
Sai | Đúng |
Thanks because of his help, I finished the project. | Thanks to his help, I finished the project. |
She succeeded thanks of her hard work. | She succeeded thanks to her hard work. |
Thanks to: Cảm ơn, nhờ vào điều gì đó có lợi.
Because of: Nguyên nhân chung, không mang sắc thái biết ơn.
2.7. "Owing to" vs. "Due to"
Sai | Đúng |
The delay was owing to the traffic. | The delay was due to the traffic. |
He missed the meeting due to being late. | He missed the meeting owing to being late. |
Due to: Chỉ nguyên nhân trực tiếp, thường theo sau động từ “to be”.
Owing to: Chỉ nguyên nhân chung, có thể đứng đầu câu.
2.8. "By" vs. "With"
Sai | Đúng |
He opened the door by a key. | He opened the door with a key. |
The book was written with Shakespeare. | The book was written by Shakespeare. |
By: Chỉ tác nhân thực hiện hành động.
With: Chỉ công cụ, phương tiện.
2.9. "For" vs. "Because of"
Sai | Đúng |
He was punished for being late. | He was punished because of being late. |
She cried because of happiness. | She cried for happiness. |
For: Chỉ mục đích, lý do chủ quan.
Because of: Chỉ nguyên nhân khách quan.
2.10. "From" vs. "Out of"
Sai | Đúng |
She acted from jealousy. | She acted out of jealousy. |
He spoke out of anger. | He spoke from anger. |
From: Chỉ nguồn gốc.
Out of: Chỉ động cơ hoặc cảm xúc thúc đẩy hành động.
3. Các động từ đi kèm giới từ
Bên trên chúng ta đã đi sâu vào trường hợp nguyên nhân và kết quả. Dưới đây là tổng hợp các động từ đi kèm giới từ thông dụng mà chúng ta sẽ gặp phải hàng ngày
3.1. Các động từ đi với giới từ IN
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
To believe in sb/ st | Tin tưởng vào |
To break in | Đột nhập |
To butt in | Ngắt lời, xen vào |
To be engaged in st | Tham dự, có liên quan đến |
To be experienced in st | Có kinh nghiệm về |
To be interested in st/ doing st | Có quan tâm, có hứng thú với |
To be deficient in st | Thiếu hụt |
To be fortunate in st | May mắn trong |
To be honest in st/ sb | Trung thực |
To be weak in st | Yếu về |
To be enter in st | Tham dự vào |
To cash in | Lợi dụng |
To chip in | Góp tiền |
To delight in st | Hồ hởi |
To discourage sb in st | Làm ai đó nản lòng |
To drop in | Ghé thăm |
To employ in st | Sử dụng |
To encourage sb in st | Cổ vũ, khích lệ ai đó |
To fill in | Điền vào |
To get in | Đến nơi nào đó |
To give in | Đầu hàng |
To help sb in st | Giúp ai đó việc gì |
To hand in | Giao nộp |
To include st in st | Gộp |
To indulge in st | Chìm đắm trong, thưởng thức |
To instruct sb in st | Hướng dẫn ai làm gì |
To invest st in st | Đầu tư cái gì vào |
To involved in st | Dính líu |
To persist in st | Kiên trì |
To pitch in | Tham gia giúp đỡ |
To share in st | Chia sẻ |
To share st with sb in st | Chia sẻ điều gì đó với ai |
To specialize in | Chuyên gia về |
To succeed in | Thành công trong |
To take in | Hiểu |
To turn in | Đi ngủ |
Eg:
- The teacher told the children to hand in their exercise books. (Cô giáo bảo bọn trẻ nộp vở bài tập.)
- Do we have to give in our books at the end of the lesson? (Chúng ta có phải nộp sách vào cuối buổi học không?)
>>> Xem thêm:
3.2. Các động từ đi với giới từ OF
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Approve of | Tán thành về |
Consist of | Được tạo nên bởi |
Complain of | Than thở về bệnh |
Dream of | Mơ về |
Hear of | Nghe về (sự tồn tại của ai đó) |
Think of | Nghĩ ra thứ gì đó |
Die of | Chết vì |
Remind of | Gợi ai đó nhớ đến |
Warn of | Cảnh báo về |
Eg:
- Black clouds warned us of the approaching storm. (Những đám mây đen cảnh báo chúng ta về cơn bão đang đến gần)
- Your eyes and hair remind me of your father. (Mái tóc và đôi mắt của bạn làm tôi nhớ đến bố của bạn.)
3.3. Các động từ đi với giới từ WITH
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
(dis) agree with st on (about) st | (Không) đồng ý với ai điều gì |
Argue with | Tranh cãi với |
Begin with = Start with | Bắt đầu với |
Collide with | Va chạm, xung đột |
Compare with | So sánh với |
Compete with | Tranh đấu |
Combine with | Kết hợp với |
Cope with | Đương đầu, giải quyết |
Deal with | Giải quyết |
Fill with | Lấp đầy |
Interfere with | Gây trở ngại |
Keep pace with sb | Sánh kịp |
Part with | Chia tay ai |
Provide/ supply with st | Cung cấp |
Sympathize with | Đồng cảm |
Shake with | Run lên vì |
Eg:
- I don’t agree with hunting. (Tôi không đồng ý với việc săn bắn.)
- She disagrees with my suggestion. (Cô ấy không đồng ý với đề nghị của tôi.)
3.4. Các động từ đi với giới từ FROM
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Benefit from | Hưởng lợi từ |
Come from | Đến từ |
Differ from | Khác với |
Escape from | Chạy trốn khỏi |
Protect from | Bảo vệ khỏi |
Recover from | Phục hồi |
Refrain from | Kiềm chế |
Resign from | Từ chức |
Retire from | Nghỉ hưu |
Suffer from | Chịu đựng |
Eg:
- He retired from his job last year. (Anh ấy đã nghỉ việc vào năm ngoái.)
- The girl recovered from her illness. (Cô gái khỏi bệnh.)
3.5. Các động từ đi với giới từ AT
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Aim at | Nhắm vào |
Arrive at | Đến |
Laugh at | Cười |
Look at | Nhìn vào |
Nod at | Gật đầu với |
Point at | Chỉ vào |
Shout at | Hét, quát vào |
Smile at | Cười với |
Stare at | Nhìn chằm chằm vào |
Throw st at | Ném thứ gì vào để gây thiệt hại |
Eg:
- We arrived at the hotel in the morning. (Chúng tôi đến khách sạn vào buổi sáng.)
- The boy couldn’t stop laughing at Isabella’s joke. (Cậu bé không thể ngừng cười với trò đùa của Isabella.)
3.6. Các động từ đi với giới từ TO
Eg:
- The wallet belongs to that woman over there. (Chiếc ví là của người phụ nữ đằng kia.)
- I am traveling to England tomorrow. (Tôi sẽ đi du lịch đến Anh vào ngày mai.)
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
3.7. Các động từ đi với giới từ ON
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Act on | Hành động theo |
Bet on | Cá cược vào |
Comment on | Bình luận về |
Count on | Trông cậy vào |
Concentrate on | Tập trung vào |
Congratulate on | Chúc mừng |
Compliment on | Khen ngợi |
Decide on | Quyết định |
Depend on | Dựa vào |
Experiment on | Thử nghiệm về |
Focus on | Tập trung vào |
Go on = Keep on | Tiếp tục |
Insist on doing st | Khăng khăng làm việc gì đó |
Operate on | Phẫu thuật |
Rely on | Dựa, nhờ cậy |
Eg:
- He eventually decided on a career path. (Cuối cùng anh ấy đã quyết định trên con đường sự nghiệp.)
- Aspiring surgeons learn how to operate on people. (Các bác sĩ phẫu thuật khao khát học cách phẫu thuật trên người.)
3.8. Các động từ đi với giới từ ABOUT
CẤU TRÚC | Ý NGHĨA |
Ask about | Hỏi về |
Care about | Quan tâm |
Complain about | Phàn nàn về điều gì |
Dream about | Mơ về |
Forget about | Quên |
Hear about | Nghe ngóng về sự việc nào đó |
Joke about | Đùa giỡn |
Know about | Biết về |
Laugh about | Cười về điều gì |
Remind about | Nhắc ai đó đừng quên |
Talk about | Nói về |
Think about | Tập trung xem xét điều gì |
Worry about | Lo lắng về |
Write about | Viết về |
Warn about | Cảnh báo về |
Eg:
- The friends laughed about their terrible luck. (Những người bạn cười về sự may mắn khủng khiếp của họ.)
- We’ll need to think about hiring some more staff. (Chúng tôi sẽ cần phải suy nghĩ về việc thuê thêm một số nhân viên.)
4. Cách học thuộc động từ đi kèm giới từ
4.1. Ghi nhớ bằng cách sáng tạo câu chuyện
Như các bạn cũng đã thấy, khi động từ đi với từng giới từ khác nhau cũng sẽ mang đến một ý nghĩa khác nhau. Do đó, nếu chỉ học đơn lẻ từng từ vựng sẽ khiến ta dễ nản và rất nhanh quên.
Một mẹo để bạn học thuộc động từ đi kèm giới từ là sáng tạo một câu chuyện theo chủ đề nhất định với giới từ được chọn. Nghe có vẻ hơi phức tạp nhỉ? Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải sáng tạo một câu chuyện hoàn toàn bằng tiếng Anh, chỉ cần xây dựng tình huống phải sử dụng động từ đi kèm với giới từ đó là được.
4.2. Ghi nhớ động từ đi kèm giới từ theo từng nhóm giới từ
Việc ghi nhớ theo từng nhóm giới từ khác nhau như Vietop đã tổng hợp ở trên có thể giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn là việc bạn học lộn xộn các động từ đi kèm giới từ đấy.
Bạn có thể tận dụng flashcard cầm tay hoặc flashcard online, lập chủ đề mỗi tuần là một giới từ. Vừa học vừa luyện tập có thể giúp bạn ghi nhớ các động từ đi kèm với giới từ lâu hơn.
>> Xem thêm:
5. Phân biệt cụm động từ + giới từ và cụm động từ (Prepositional verbs với phrasal verbs)
Đôi lúc, bạn có thể bị nhầm lẫn giữa cụm động từ và cụm động từ + giới từ. Mặc dù cả 2 sự kết hợp này đều liên quan tới động từ và giới từ, tuy nhiên chúng vẫn có một vài điểm khác biệt như sau:
5.1. Nghĩa đen của động từ
Trong cụm động từ + giới từ, động từ sẽ thể hiện nghĩa đen của chính nó. Trong khi đó, cụm động từ thường mang ý nghĩa thành ngữ hơn.
Eg:
- “I asked for a raise.” (Nghĩa đen của ask là đòi hỏi, đề nghị. Tôi đề nghị được tăng lương. Do đó, ask for ở đây là cụm động từ + giới từ).
- “I asked out Chad.” (Ask out nghĩa là mời ai đó hẹn hò. Do đó, ask out ở đây là cụm động từ).
5.2. Trật tự từ
Vị trí của giới từ đi kèm với động từ và tân ngữ của nó có thể giúp xác định xem đâu là cụm động từ + giới từ và đâu là cụm động từ. Tân ngữ của cụm động từ + giới từ luôn đi ngay đằng sau giới từ.
Ngoại lệ cho quy tắc này đó là khi bạn dùng trạng từ để bổ nghĩa cho cụm động từ + giới từ. Khi đó, trạng từ sẽ đứng ở giữa động từ và giới từ. Tuy nhiên thì tân ngữ vẫn phải đứng ở đằng sau giới từ.
Eg:
- I asked politely for a raise. (đúng)
- I asked a raise for. (sai)
6. Bài tập về động từ đi kèm giới từ
Động từ đi kèm giới từ
Exercise 1: Điền động từ cùng giới từ phù hợp vào chỗ trống
- I look stupid with this acne. Everybody will (laugh) me.
- This exercise is so hard. Can you (explain/ it) me?
- Carol and Liz had an argument and now they don’t want to (talk) each other.
- Be careful with the knife! Don’t (point) the baby!
- I’m (look) a part-time job.
- The teacher wants her students to (listen) her.
- Don’t (throw/ stones) the dogs!
- If you don’t eat the bread, (throw) the dogs. They’ll eat it.
- I tried to contact Peter, but he didn’t (reply) my message.
Exercise 2: Đặt giới từ phù hợp vào chỗ trống, nếu không cần giới từ thì để nguyên
- I’m not going out yet. I’m waiting ______ the rain to stop.
- Don’t ask me ______ her. I don’t know anything.
- I’ve applied ______ a part-time job. I don’t know if I’ll get it.
- She has just gone ______ home.
- I’ve searched everywhere ______ Mary, but I haven’t been able to find her.
- She doesn’t want to talk ______ her hobby.
- We had an interesting discussion ______ the problem, but we didn’t reach a decision.
- We discussed ______ the problem, but we didn’t reach a decision.
- Please, waiting ______ a minute!
- Sophia and Ben are traveling in Japan. They’re in Osaka right now, and tomorrow they leave ______ Tokyo.
- The ceiling fan is in very bad condition. I think we ought to do something ______ it.
- I always dream ______ meeting my idols,
Exercise 3: Điền từ trong bảng và giới từ phù hợp vào chỗ trống
fill insist happen divide
believe drive invite succeed concentrate
- I wanted to go to the party alone, but my best friend ______ (insist) coming with me.
- I haven’t seen Mary for ages. I wonder what has ______ (happen) her.
- I’ve been ______ the party, but I am busy.
- lt’s a very large apartment ______ ten floors.
- I don’t ______ angels.
- Johnny gave me an empty bucket and told me to ______ it ______ milk.
- I was driving along when the car in front stopped suddenly. I couldn’t stop in time and ______ the back of it.
- ______ one thing at a time. Don’t try to do two things at the same time.
- lt wasn’t easy, but in the end we ______ solving the problem.
Đáp án
Exercise 1:
- Laugh at
- Explain it to
- Talk to
- Point at
- Looking for
- Listen to
- Throw stones at
- Throw to
- Reply to
Exercise 2:
- For
- About
- For
- – (no preposition)
- For
- About
- About
- – (no preposition)
- For
- – (no preposition)
- For
- Of/ about
Exercise 3:
- Insisted on
- Happened to
- Invited to
- Divided into
- Believe in
- Fill (it) with
- Drove into
- Concentrate on
- Succeeded in
Bài viết trên đây, Telesa English đã chia sẻ thành công tới bạn những cấu trúc động từ đi với giới từ thông dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, Telesa English còn thường xuyên cập nhật những kiến thức ngữ pháp hay và bổ ích tại chuyên mục Telesa English. Chúc các bạn học tập tốt!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.