logo

Lead to là gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác trong tiếng Anh

Cấu trúc lead to là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng chính xác. Trong bài viết này, cùng khám phá định nghĩa, cũng như nắm gọn cấu trúc và cách sử dụng lead to một cách chính xác thông qua ví dụ và bài tập cụ thể.

I. Lead to là gì?

Cụm từ "lead to" có nghĩa là dẫn đến, gây ra, hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra. Nó được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tức là một hành động hoặc sự kiện này là nguyên nhân tạo ra kết quả hay hệ quả khác.

Cách phát âm:

Phiên âm chuẩn quốc tế (IPA): /liːd tuː/

Phát âm từng từ:

lead: phát âm như “líd” (chú ý âm /iː/ kéo dài)

to: phát âm như “tuː” khi nhấn mạnh, hoặc “tə” khi nói nhanh, tự nhiên

Ví dụ:

Lack of sleep can lead to serious health problems. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

Poor time management often leads to missed deadlines. (Quản lý thời gian kém thường dẫn đến việc trễ hạn.)

Cần lưu ý rằng “lead” luôn đi kèm với “to” khi diễn đạt ý nghĩa “dẫn đến” một điều gì cụ thể. Nếu bạn bỏ giới từ “to” hoặc thay bằng giới từ khác, câu sẽ sai ngữ pháp hoặc sai nghĩa.

Xem thêm <<< Everyday và Every day | Phân biệt sự khác nhau >>> 

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lead to

Cụm từ "lead to" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến nhất:

1. Lead to something (dẫn tới gì đó)

Cấu trúc: S + lead + to + sth

Cấu trúc "lead to something" được dùng để diễn tả việc một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó dẫn đến, gây ra hoặc là nguyên nhân trực tiếp của một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Đây là cách nói phổ biến nhất để chỉ mối quan hệ nhân quả trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • Poor diet can lead to serious health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • High inflation often leads to an increase in the cost of living. (Lạm phát cao thường dẫn đến chi phí sinh hoạt tăng.)

Xem thêm <<< Cấu Trúc Wonder: Khái niệm và Cách sử dụng >>> 

2. Lead somebody to something (khiến cho ai đó hành động như thế nào đó)

Cấu trúc: S + lead + sb + to + sth

Cấu trúc "lead somebody to something" mang ý nghĩa khiến ai đó làm một việc gì đó hoặc khiến ai đó đến một kết quả, trạng thái cụ thể. Đây là cách nói dùng khi một người, hành động hoặc sự kiện thúc đẩy hoặc gây ảnh hưởng đến hành vi hoặc trạng thái của người khác.

Ví dụ: 

  • The teacher’s encouragement led the students to improve their performance. (Sự động viên của giáo viên đã khiến các học sinh cải thiện thành tích.)
  • His bad influence led her to make poor decisions. (Ảnh hưởng xấu của anh ấy khiến cô ấy đưa ra những quyết định sai lầm.)

Chú ý: quá khứ của Lead là Led

Xem thêm <<< Cấu trúc Whatever: Định nghĩa và cách dùng >>> 

3. Lead to V hay Ving?

Nhiều người khi bắt đầu học nhầm lẫn giữa Lead to V hay Lead to Ving. Cấu trúc Lead to Ving mới là cấu trúc đúng, được dùng để diễn tả rằng một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó dẫn đến một kết quả cụ thể dưới dạng hành động hoặc quá trình xảy ra. 

Cấu trúc “lead to” luôn đi với danh từ hoặc động từ thêm –ing (V-ing), vì “to” ở đây là giới từ, không phải là một phần của động từ nguyên thể có “to” (to + V).

Cách dùng chính xác: 

  • Lead to + N: Poor planning can lead to failure. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.)
  • Lead to + Ving: Lack of physical activity leads to gaining weight. (Thiếu vận động thể chất dẫn đến tăng cân.)

Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>> 

III. Phân biệt Lead to và Contribute to

Mặc dù cả "lead to" và "contribute to" đều được dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về mức độ tác động và cách sử dụng trong câu.

  • Lead to

Lead to diễn tả một nguyên nhân hoặc hành động trực tiếp dẫn đến, gây ra một kết quả hoặc hậu quả cụ thể. Nghĩa là kết quả gần như chắc chắn xảy ra do nguyên nhân đó.

Ví dụ: Poor time management leads to missed deadlines.

Mức độ: Tác động mạnh, trực tiếp, là nguyên nhân chính hoặc duy nhất.

  • Contribute to

Contribute to diễn tả việc một yếu tố hoặc nguyên nhân góp phần, ảnh hưởng đến một kết quả hoặc tình trạng, thường là trong số nhiều nguyên nhân khác. Nghĩa là không phải nguyên nhân duy nhất mà chỉ là một phần trong tổng thể các yếu tố gây ra kết quả.

Ví dụ: Poor diet and lack of exercise contribute to obesity.

Mức độ: Tác động vừa phải, không trực tiếp duy nhất, mang tính chất hỗ trợ hoặc bổ sung.

IV. KẾT LUẬN

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ về cụm từ "lead to", từ định nghĩa đến cách dùng và các ví dụ minh họa chi tiết. Đây là kiến thức nền tảng không thể thiếu giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập, công việc.

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc



Bài viết khác