logo

Hiện Tại Đơn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những khái niệm cơ bản mà bạn cần nắm vững chính là thì hiện tại đơn. Đây là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc, cách sử dụng, cũng như những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng dễ dàng vào giao tiếp hàng ngày.

1. Cấu Trúc Của Thì Hiện Tại Đơn

1.1. Khẳng định

Cấu trúc khẳng định của thì hiện tại đơn rất đơn giản:

  • Công thức: S + V(s/es) / S + am/is/are
  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • V(s/es): Động từ (Verb) được chia theo ngôi.
  • am/is/are: Động từ to be.

Ví dụ:

  • I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
  • She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)
  • They are students. (Họ là sinh viên.)
  • He is happy today. (Anh ấy hôm nay cảm thấy hạnh phúc.)

1.2. Phủ định

Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn, bạn thêm “do not” (hoặc “does not” đối với ngôi số ít) trước động từ. Đối với động từ to be, bạn thêm “not” sau động từ to be.

  • Công thức: S + do/does + not + V (bare) / S + am/is/are + not

Ví dụ:

  • They do not like spicy food. (Họ không thích món ăn cay.)
  • He does not play video games. (Anh ấy không chơi trò chơi điện tử.)
  • I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
  • She is not here. (Cô ấy không ở đây.)

1.3. Câu hỏi

Để tạo câu hỏi, bạn chỉ cần đảo ngược vị trí của “do” hoặc “does” và chủ ngữ. Đối với động từ to be, bạn đảo vị trí của chủ ngữ và động từ to be.

  • Công thức: Do/Does + S + V (bare)? / Am/Is/Are + S?

Ví dụ:

  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  • Does she go to the gym regularly? (Cô ấy có đi tập gym thường xuyên không?)
  • Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?)
  • Is he at home? (Anh ấy có ở nhà không?)

2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng trong một số tình huống cụ thể, bao gồm:

2.1. Diễn Tả Thói Quen và Thói Đời

Thì hiện tại đơn thường được dùng để mô tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • I wake up at 6 AM every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
  • They go to the market every Saturday. (Họ đi chợ mỗi thứ Bảy.)
  • She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)

2.2. Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên

Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc chân lý không thay đổi.

Ví dụ:

  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
  • The sky is blue. (Bầu trời thì xanh.)

2.3. Diễn Tả Lịch Trình hoặc Thời Khóa Biểu

Thì hiện tại đơn cũng được dùng để nói về lịch trình, thời khóa biểu hoặc các sự kiện đã được sắp xếp.

Ví dụ:

  • The train leaves at 5 PM. (Tàu rời lúc 5 giờ chiều.)
  • The meeting starts at 9 AM tomorrow. (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng mai.)
  • The bus is always on time. (Xe buýt luôn đúng giờ.)

3. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Đơn

3.1. Chia Động Từ Theo Ngôi

Khi chia động từ trong thì hiện tại đơn, bạn cần chú ý đến ngôi của chủ ngữ:

  • Đối với ngôi số nhiều (I, you, we, they), động từ không có "s" hoặc "es" ở cuối.
  • Đối với ngôi số ít (he, she, it), động từ thường có "s" hoặc "es".

Ví dụ:

  • She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi quần vợt mỗi cuối tuần.)
  • They play tennis every weekend. (Họ chơi quần vợt mỗi cuối tuần.)
  • He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
  • We are happy. (Chúng tôi thì vui vẻ.)

3.2. Động Từ Bất Quy Tắc

Một số động từ có dạng bất quy tắc khi chia ở hiện tại đơn, nhưng điều này không phổ biến. Hầu hết các động từ đều tuân theo quy tắc thêm "s" hoặc "es".

Ví dụ:

  • He has a car. (Anh ấy có một chiếc xe hơi.)
  • She does her homework. (Cô ấy làm bài tập về nhà.)
  • I am tired. (Tôi thì mệt.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu nhận biết sau đây:

4.1. Từ Chỉ Thời Gian

Trong câu sử dụng thì hiện tại đơn, bạn sẽ thường gặp một số từ chỉ thời gian đi kèm, chẳng hạn như:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường)
  • Often (thường xuyên)
  • Sometimes (đôi khi)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Never (không bao giờ)
  • Every + danh từ số ít (mỗi, mọi): every day, every week, every month, every year (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • On + ngày trong tuần: on Monday, on Tuesday (vào thứ Hai, vào thứ Ba)

Ví dụ:

  • I usually eat breakfast at 7 AM. (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
  • She never goes to the gym. (Cô ấy không bao giờ đi tập gym.)
  • We meet every Friday. (Chúng tôi gặp nhau mỗi thứ Sáu.)

4.2. Câu Hỏi và Phủ Định

Khi bạn tạo câu hỏi và câu phủ định trong thì hiện tại đơn, bạn sẽ sử dụng “do” hoặc “does” để cấu thành câu. Điều này cũng là một dấu hiệu giúp bạn nhận biết thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
  • He does not play football. (Anh ấy không chơi bóng đá.)
  • Is she your friend? (Cô ấy có phải là bạn của bạn không?)
  • They are not at school. (Họ không ở trường.)

4.3. Hành Động Thường Xuyên

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động diễn ra thường xuyên hoặc theo thói quen, do đó, nếu câu có nội dung về thói quen hoặc hành động lặp lại, rất có thể đó là thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • They go to the park every Sunday. (Họ đi công viên mỗi Chủ Nhật.)
  • She studies English every night. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.)
  • I am usually at home in the evening. (Tôi thường ở nhà vào buổi tối.)

4.4. Sự Thật Hiển Nhiên

Nếu câu diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc chân lý không thay đổi, bạn có thể nhận biết đây là thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
  • The sky is blue. (Bầu trời thì xanh.)

5. Thì Hiện Tại Đơn Với WH-Question

5.1 Đối Với Động Từ Thường

 

Câu Hỏi WH-QuestionNghĩaCấu TrúcVí DụNghĩa Của Ví Dụ
WhatCái gìWhat + do/does + S + V?What do you do?Bạn làm nghề gì?
WhereỞ đâuWhere + do/does + S + V?Where do you live?Bạn sống ở đâu?
WhenKhi nàoWhen + do/does + S + V?When do you go to school?Bạn đi học khi nào?
WhyTại saoWhy + do/does + S + V?Why do you study English?Tại sao bạn học tiếng Anh?
WhoAiWho + do/does + S + V?Who do you love?Bạn yêu ai?
WhichCái nàoWhich + do/does + S + V?Which book do you like?Bạn thích cuốn sách nào?
HowNhư thế nàoHow + do/does + S + V?How do you go to work?Bạn đi làm bằng cách nào?
How manyBao nhiêu (đếm được)How many + N(số nhiều) + do/does + S + V?How many books do you read in a month?Bạn đọc bao nhiêu cuốn sách trong một tháng?
How muchBao nhiêu (không đếm được)How much + N(không đếm được) + do/does + S + V?How much water do you drink each day?Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
How oftenBao nhiêu lầnHow often + do/does + S + V?How often do you exercise?Bạn tập thể dục bao nhiêu lần?

 

5.2 Đối Với Động Từ To Be

 

Câu Hỏi WH-QuestionNghĩaCấu TrúcVí DụNghĩa Của Ví Dụ
WhatCái gìWhat + is/am/are + S?What is your name?Tên bạn là gì?
WhereỞ đâuWhere + is/am/are + S?Where is the library?Thư viện ở đâu?
WhenKhi nàoWhen + is/am/are + S?When is the meeting?Cuộc họp khi nào?
WhyTại saoWhy + is/am/are + S?Why are you here?Tại sao bạn ở đây?
WhoAiWho + is/am/are + S?Who is your teacher?Giáo viên của bạn là ai?
WhichCái nàoWhich + is/am/are + S?Which is your bag?Túi của bạn là cái nào?
HowNhư thế nàoHow + is/am/are + S?How are you?Bạn có khỏe không?
How manyBao nhiêu (đếm được)How many + N(số nhiều) + are + S?How many students are in your class?Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?
How muchBao nhiêu (không đếm được)How much + N(không đếm được) + is + S?How much water is in the bottle?Bao nhiêu nước trong chai?
How oftenBao nhiêu lầnHow often + is/am/are + S?How often is the event held?Sự kiện được tổ chức bao lâu một lần?

6. Thực Hành Với Thì Hiện Tại Đơn

Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn có thể củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn.

6.1. Điền vào chỗ trống

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She __________ (to go) to the gym every morning.
  2. He __________ (to not watch) TV before bed.
  3. __________ (to she/to know) the answer?
  4. They __________ (to play) soccer on weekends.
  5. I __________ (to not eat) breakfast in the morning.
  6. __________ (to you/to like) chocolate ice cream?
  7. My brother __________ (to study) at the library every day.
  8. The sun __________ (to rise) in the east.
  9. We __________ (to not have) any homework today.
  10. __________ (to they/to come) to the party tonight?

Đáp án:

  1. goes
  2. does not watch
  3. Does she know
  4. play
  5. do not eat
  6. Do you like
  7. studies
  8. rises
  9. do not have
  10. Do they come

6.2. Chuyển đổi câu

Chuyển đổi câu khẳng định thành phủ định và câu hỏi:

  1. They eat lunch at noon.
  2. She likes to swim.
  3. He plays video games after school.
  4. I read books every night.
  5. We enjoy hiking in the mountains.
  6. The cat sleeps on the couch.
  7. You work hard every day.
  8. She visits her grandparents on weekends.
  9. They drink coffee in the morning.
  10. He drives to work every day.

Đáp án:

  1. They do not eat lunch at noon. / Do they eat lunch at noon?
  2. She does not like to swim. / Does she like to swim?
  3. He does not play video games after school. / Does he play video games after school?
  4. I do not read books every night. / Do I read books every night?
  5. We do not enjoy hiking in the mountains. / Do we enjoy hiking in the mountains?
  6. The cat does not sleep on the couch. / Does the cat sleep on the couch?
  7. You do not work hard every day. / Do you work hard every day?
  8. She does not visit her grandparents on weekends. / Does she visit her grandparents on weekends?
  9. They do not drink coffee in the morning. / Do they drink coffee in the morning?
  10. He does not drive to work every day. / Does he drive to work every day?

6.3. Điền vào chỗ trống với động từ "to be"

Điền động từ "to be" thích hợp vào chỗ trống:

  1. I __________ (to be) a student.
  2. They __________ (to not be) at home.
  3. __________ (to he/to be) your friend?
  4. We __________ (to be) happy together.
  5. She __________ (to not be) in the office today.
  6. __________ (to it/to be) a nice day?
  7. My parents __________ (to be) retired.
  8. The dogs __________ (to not be) noisy.
  9. __________ (to you/to be) ready for the exam?
  10. He __________ (to be) an excellent cook.

Đáp án:

  1. am
  2. are not
  3. Is he
  4. are
  5. is not
  6. Is it
  7. are
  8. are not
  9. Are you
  10. is

6.4. Chuyển đổi câu với động từ "to be"

Chuyển đổi câu khẳng định thành phủ định và câu hỏi:

  1. She is a teacher.
  2. We are happy.
  3. He is my brother.
  4. They are excited about the trip.
  5. The weather is nice today.
  6. I am tired after the run.
  7. You are my best friend.
  8. It is a beautiful painting.
  9. The kids are at school.
  10. She is not feeling well today.

Đáp án:

  1. She is not a teacher. / Is she a teacher?
  2. We are not happy. / Are we happy?
  3. He is not my brother. / Is he my brother?
  4. They are not excited about the trip. / Are they excited about the trip?
  5. The weather is not nice today. / Is the weather nice today?
  6. I am not tired after the run. / Am I tired after the run?
  7. You are not my best friend. / Are you my best friend?
  8. It is not a beautiful painting. / Is it a beautiful painting?
  9. The kids are not at school. / Are the kids at school?
  10. She is feeling well today. / Is she feeling well today?

6.5. Hoàn thành câu hỏi

Hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng cách điền từ đúng vào chỗ trống:

  1. Where __________ (to you/to live)?
  2. What __________ (to she/to do)?
  3. Why __________ (to they/to be) late?
  4. When __________ (to he/to arrive)?
  5. Who __________ (to they/to meet)?
  6. How __________ (to you/to feel) today?
  7. What time __________ (to she/to leave) for work?
  8. Where __________ (to we/to go) this weekend?
  9. Why __________ (to you/to study) English?
  10. What __________ (to he/to want) for lunch?

Đáp án:

  1. do you live
  2. does she do
  3. are they
  4. does he arrive
  5. do they meet
  6. do you feel
  7. does she leave
  8. do we go
  9. do you study
  10. does he want

7. Kết Luận

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập để củng cố kiến thức và kỹ năng của mình!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm kiến thức mới và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy truy cập vào website Telesa hoặc tải ứng dụng Telesa để trải nghiệm các bài học hấp dẫn và hiệu quả. Đừng chần chừ, bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!


Bài viết khác