Cách phân biệt và phát âm /u:/ dài và /ʊ/ dài trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
Hai nguyên âm /u:/ và /ʊ/ đều có chung kiểu âm, tuy nhiên cách phát âm /u:/ và /ʊ/ lại không giống nhau do là một âm ngắn và một âm dài. Có rất nhiều bạn học tiếng Anh không thể phân biệt hai âm này, dẫn đến phát âm sai và khó hiểu.
Một ví dụ điển hình đó là “food” và “foot”, một bên là /u:/ và một bên là /ʊ/ nhưng do không nắm rõ cách phát âm nên nhiều người Việt phát âm sai, dẫn đến hiểu lầm
1. Cách phát âm /u:/
Dưới đây là chi tiết từng bước cách phát âm /u:/
Bước 1: Đưa phần môi ra phía trước để tạo thành khẩu hình miệng giống hình chữ o. Miệng hơi căng một chút
Bước 2: Phần cuống lưỡi được nâng lên trong khi phần đầu lưỡi hạ xuống
Bước 3: Phát âm thành tiếng âm /u:/
Luyện tập phát âm /u:/
- Boot - /buːt/ (n): giày ống
- Food - /fuːd/ (n): thức ăn, thực phẩm
- Moon - /muːn/ (n): mặt trăng
- Room - /ruːm/ (n): căn phòng
- School - /skuːl/ (n): trường học
- Tool - /tuːl/ (n): Công cụ
- Zoo - /zuː/ (n): sở thú
- Blue - /bluː/ (n): màu xanh da trời
- Flu - /fluː/ (n): cảm cúm
- June - /dʒuːn/ (n): tháng 6
2. Cách phát âm /ʊ/
Bước 1: Thả lỏng cơ miệng và đưa phần môi ra phía trước, hơi bè hơn so với khi phát âm /u:/
Bước 2: Phần cuống lưỡi được nâng lên trong khi phần đầu lưỡi hạ xuống
Bước 3: Phát âm âm /ʊ/ thật gọn, lưỡi giữ nguyên vị trí.
Chú ý:
- Âm /ʊ/ phát âm lai giữ u và ơ trong tiếng Việt
- Các bạn cần chú ý rằng âm /u:/ khi phát âm sẽ được kéo dài hơn so với /ʊ/, đó cũng chính là sự khác biệt rõ rệt giữa hai âm này. Bên cạnh đó, khi phát âm âm /ʊ/ thì cơ miệng sẽ thoải hơn khi phát âm /u:/.
Luyện tập phát âm /ʊ/
- Book - /bʊk/ (n): quyển sách
- Good - /ɡʊd/ (adj): tốt, đạt
- Foot - /fʊt/ (n): bàn chân
- Put - /pʊt/ (v): đặt, để
- Could - /kʊd/ (v): có thể ( quá khứ của “can”)
- Pull - /pʊl/ (v): kéo, lôi kéo, túm
- Woman - /ˈwʊmən/ (n): phụ nữ
- Hood - /hʊd/ (n): mui xe
- Look - /lʊk/ (v): nhìn, xem
- Cushion - /ˈkʊʃən/ (n): đệm lót, gối ôm
>> Xem thêm:
- Cách phân biệt và phát âm /ɪ/ ngắn và /i:/ dài trong tiếng Anh
- Cách phân biệt và phát âm /ə/ ngắn và /ɜ:/ dài trong tiếng Anh
3. Các dấu hiệu nhận biết /u:/ và /ʊ/
Trong tiếng Anh, để có thể phát âm chuẩn và không gây hiểu lầm bạn cần phải nhận diện được phiên âm. Thông qua các dấu hiệu nhận biết, bạn hoàn toàn có thể làm được việc này. Dưới đây sẽ là một số dấu hiệu nhận biết của hai âm /ʊ/ và /u:/, bạn cùng tham khảo nhé
3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /u:/
3.1.1. Những từ có chứa cụm “ew”
- Chew - /tʃuː/ (v)- nhai
- Crew - /kruː/ (n)- phi hành đoàn
- Few - /fjuː/ (adj)- vài, ít
- Dew - /djuː/ (n)- sương mù
- Stew - /stjuː/ (v)- hầm, ninh (danh từ là món thịt hầm)
- Sew - /suː/ (v)- khâu, may
- Pew - /pjuː/ (n)- ghế dành cho giáo dân trong nhà thờ
- Hew - /hjuː/ (v)- chặt, đốn
- Blew - /bluː/ (n)- thổi
- View - /vjuː/ (n)- cảnh quan, tầm nhìn
- Skew - /skjuː/ (adj)- nghiêng, lệch
- Slew - /sluː/ (v)- quay đầu, xoay người
- Screw - /skruː/ (n)- ốc vít, bu lông
- Shrew - /ʃruː/ (n)- chuột chù, người đàn bà quấy rối
- Renew - /rɪˈnjuː/ (v)- cải tạo lại, làm mới
3.1.2. Những từ có chứa cụm “ou”
- Group - /ɡruːp/ (n): nhóm
- Soup - /suːp/ (n): món súp
- Route - /ruːt/ (n): tuyến đường
- Youth - /juːθ/ (n): tuổi trẻ
- Coupon - /ˈkuːpɒn/ (n): phiếu mua hàng
- Troupe - /tru:p/ (n): một nhóm làm việc cùng nhau (nhóm nhạc sĩ, nhóm ca sĩ)
- Wound - /wu:nd/ (n): vết thương
- Through - /θruː/ (adv): băng qua, ngang qua, xuyên qua
- Ghoul - /ɡuːl/ (n): ngạ quỷ, quỷ
- Coup - /ku:/ (n): cuộc đảo chính
- Những từ có chứa cụm “ue” hoặc “u + phụ âm + e”
- Cute - /kjuːt/ (adj): đáng yêu, dễ mến
- Flute - /fluːt/ (n): cây sáo, ống sáo
- Refute - /rɪˈfjuːt/ (v): bác bỏ, từ chối
- Mule - /mjuːl/ (n): con la
- Cube - /mjuːl/ (n): khối lập phương
- Blue - /bluː/ (n): màu xanh da trời
- Clue - /kluː/ (n): manh mối
- Argue - /ˈɑːɡjuː/ (v): tranh luận, cãi nhau
- Fuel - /fjuːəl/ (n): nhiên liệu
- Rescue - /ˈreskjuː/ (v): cứu hộ
- Hue - /hjuː/ (n): sắc thái màu sắc
- Avenue - /ˈævənjuː/ (n): đại lộ
- Pursue - /pərˈsuː/ (v): theo đuổi, truy đuổi
- Statue - /ˈstætʃuː/ (n): tượng
- Tissue - /ˈtɪʃuː/ (n): giấy lau, mô tế bào
3.1.3. Những từ có chứa cụm “oo”
- Soon - /suːn/ (adv): sớm
- Mood - /muːd/ (n): tâm trạng
- Moon - /muːn/ (n): mặt trăng
- Pool - /puːl/ (n): hồ bơi
- Spoon - /spuːn/ (n): cái thìa
- Cool - /kuːl/ (adj): mát mẻ
- Food - /fuːd/ (n): thức ăn
- Roof - /ruːf/ (n): mái nhà
- Tooth - /tuːθ/ (n): răng
- Book - /bʊk/ (n): sách
- Goose - /ɡuːs/ (n): con ngỗng
- Pool - /puːl/ (v): tập trung, tập hợp
- Smooth - /smuːð/ (adj): mượt mà, trơn tru
- Tool - /tuːl/ (n): dụng cụ
- Shoot - /ʃuːt/ (v): bắn
3.1.4. Một số trường hợp khác
- Move - /muːv/ (v): di chuyển, chuyển động
- Prove - /pruːv/ (v): chứng minh, chứng tỏ
- Canoe - /kəˈnu:/ (n): thuyền cánh, thuyền bằng gỗ
- Shoe - /ʃuː/ (n): giày dép
- Tomb - /tu:m/ (n): ngôi mộ
- Two - /tu:/ (n): số 2
- Lose - /lu:z/ (v): đánh mất
>> Xem thêm:
- Cách phát âm "n" trong tiếng anh - Hướng dẫn, ví dụ và bài tập chi tiết
- 10 quy tắc lên giọng và xuống giọng trong tiếng Anh để nói chuẩn bản xứ
3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ʊ/
3.2.1. Nguyên âm “u” đứng giữa hai phụ âm
- Bull - /bʊl/ (n): bò đực
- Full - /fʊl/ (adj): đầy đủ
- Pull - /pʊl/ (v): kéo
- Push - /pʊʃ/ (v): đẩy
- Sugar - /ˈʃʊɡər/ (n): đường
- Cushion - /ˈkʊʃən/ (n): đệm, gối
- Put - /pʊt/ (v): đặt, để
- Bullion - /ˈbʊljən/ (n): vàng miếng
- Pushy - /ˈpʊʃi/ (adj): hống hách, hăm dọa
- Pudding - /ˈpʊdɪŋ/ (n): bánh pudding
- Sugarcoat - /ˈʃʊɡərˌkoʊt/ (v): bọc bằng đường
- Bush - /bʊʃ/ (n): bụi cây
- Cushy - /ˈkʊʃi/ (adj): thoải mái, êm ái
- Pullover - /ˈpʊlˌoʊvər/ (n): áo len đan dài tay
- Bullfight - /ˈbʊlˌfaɪt/ (n): trận đấu bò
3.2.1. Những từ có chưa “oo”
- Book - /bʊk/ (n): sách
- Look - /lʊk/ (v): nhìn
- Cook - /kʊk/ (v): nấu ăn
- Foot - /fʊt/ (n): chân
- Good - /ɡʊd/ (adj): tốt
- Wood - /wʊd/ (n): gỗ
- Hood - /hʊd/ (n): mũ trùm đầu
- Took - /tʊk/ (v): lấy
- Wool - /wʊl/ (n): len (chất liệu)
- Cookie - /ˈkʊki/ (n): bánh quy
- Footwear - /ˈfʊtˌwɛr/ (n): giày dép
- Footstep - /ˈfʊtˌstɛp/ (n): bước chân
- Cookware - /ˈkʊkˌwɛr/ (n): dụng cụ nấu nướng (nồi, chảo)
- Woodland - /ˈwʊdˌlænd/ (n): rừng gỗ
- Goodwill - /ˈɡʊdˌwɪl/ (n): lòng tốt
3.2.3. Một số trường hợp chứa cụm “ou”
- Should - /ʃʊd/ (v): nên làm, phải làm
- Could - /kʊd/ (v): có thể, có khả năng
- Would - /wʊd/ (v): sẽ, muốn, nguyện
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
4. Bài tập cách phát âm /ʊ/ và /u:/
4.1. Luyện đọc những câu sau
- The rhythmic footsteps of the dancers (Những tiếng bước chân nhịp nhàng của các vũ công)
/ðə/ /ˈrɪðmɪk/ /ˈfʊtstɛps/ /ɒv/ /ðə/ /ˈdɑːnsəz/
- She took rolls of wool to make shoes (Cô ấy đã lấy cuộn len để làm giày)
/ʃiː/ /tʊk/ /rəʊlz/ /ɒv/ /wʊl/ /tu/ː /meɪk/ /ʃuːz/
- A group of agitators threw books to protest (Một nhóm người kích động đã ném sách để phản đối)
/ə/ /ɡruːp/ /ɒv/ /ˈæʤɪteɪtəz/ /θruː/ /bʊks/ /tuː/ /ˈprəʊtɛst/
- He wears a hoodie and walks into the woodland with a flute (Cậu ấy mặc áo hoodie và đi vào rừng với một cây sáo)
/hiː/ /weəz/ /ə/ /ˈhʊdi/ /ænd/ /wɔːks/ /ˈɪntuː/ /ðə/ /ˈwʊdlənd/ /wɪð/ /ə/ /fluːt/
- She argued about the cookies (Cô ấy tranh luận về những chiếc bánh quy)
/ʃiː/ /ˈɑːɡjuːd/ /əˈbaʊt/ /ðə/ /ˈkʊkiz/
4.2. Chọn từ có phát âm khác với từ còn lại
1. A. foot B. boots C. look D. book
2. A. pool B. cook C. stood D. wool
3. A. foot B. food C. cool D. root
4. A. rude B. pull C. rule D. include
5. A. push B. good C. move D. could
6. A. group B. threw C. glue D. wood
7. A. woodland B. pushy C. soon D. bush
8. A. could B. canoe C. shoe D. tomb
9. A. sugar B. blue C. flu D. june
10. A. hood B. took C. smooth D. wool
Đáp án: B – A – A – B – C – D – C – A – A – C
Qua bài viết trên đây, hy vọng các bạn đã nắm bắt được những kiến thức liên quan đến cách phát âm /u:/ và /ʊ. Đây là những kiến thức cần thiết để bạn có thể phát âm tốt hơn. Telesa English chúc bạn thành công nhé.
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.