Cách phân biệt và phát âm /ə/ ngắn và /ɜ:/ dài trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Cách phát âm /ɜ:/
1.1. Cách đọc
Để phát âm chuẩn /ɜ:/ ơ dài, bạn thực hành theo cách bước sau:
Bước 1: Mở khuôn miệng một cách tự nhiên nhất. Hai hàm răng hơi tách nhau
Bước 2: Lưỡi đưa lên vị trí cao vừa phải. Lưỡi, hàm và môi thả lỏng tự nhiên.
Vì /ɜ:/ là âm dài cho nên trong quá trình phát âm, bạn sẽ thấy cơ miệng căng hơn.
1.2. Luyện đọc
- Early /ˈɜːli/ – sớm
- About /əˈbaʊt/: khoảng
- Worm /wɜːm/: con sâu
- Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/: kinh nghiệm
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: hiệu thuốc
>> Xem thêm:
2. Cách phát âm /ə/
2.1. Cách đọc
Để phát âm /ə/ (ơ dài), bạn cần lần lượt thực hiện theo cách bước sau:
Bước 1: Mở miệng tự nhiên, hai hàm răng tách nhau vừa phải.
Bước 2: Lưỡi đặt cao vừa phải.
Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng và ngân dài trong khoảng 1 giây, giữ lưỡi vị trí lưỡi.
Lưu ý: Âm /ɜ:/ dài được phát âm dài hơn âm /ə/ ngắn. Hơn nữa, miệng sẽ căng hơn khi phát âm âm /ɜ:/, trong khi miệng lại hoàn toàn thư giãn với âm /ə/.
2.2. Luyện tập phát âm /ə/
- Again /əˈɡen/: lại (lần thứ hai)
- Paper /ˈpeɪpə(r)/: báo
- Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: nhiếp ảnh
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/: giải trí
3. Phân biệt âm /ɜ:/ và /ə/
Việc phân biệt được hai nguyên âm /ɜ:/ và /ə/ sẽ giúp cho bạn nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Cùng phân biệt với Telesa English nào!
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ə/
Nguyên âm /ə/ rất quan trọng trong tiếng Anh. Có thể nói tần suất xuất hiện của nó ngày một nhiều. Âm /ə/ xuất hiện hầu hết ở các từ có từ hai âm tiết trở lên. Bạn có thể nhận biết những từ chứa /ə/ như sau:
3.1.1. Những từ có xuất hiện chữ “a” nhưng trọng âm lại không rơi vào đó. Lúc này âm “a” sẽ được đọc là /ə/
Ví dụ:
- About /əˈbaʊt/: khoảng, về (dùng để nói về cái gì đó)
- Alarm /əˈlɑːm/: báo thức
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n) hiệu thuốc
- Ability /əˈbɪl.ə.ti/: khả năng
- Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: nhiếp ảnh gia
- Assistance /əˈsɪs.təns/: sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
- 3.1.2. Những từ có xuất hiện chữ “e” nhưng trọng âm lại không rơi vào đó. Lúc này âm “e” sẽ được phát âm là /ə/.
Ví dụ:
- Silent /ˈsaɪ.lənt/ (adj): im lặng, yên tĩnh
- Open /ˈəʊ.pən/: mở
- Container /kənˈteɪ.nər/: thùng hàng
- Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/: kinh nghiệm
- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/: giải trí, thư giãn
- 3.1.3.Những từ có xuất hiện chữ “o” nhưng không được nhấn trọng âm. Lúc này phần “o” thường sẽ được phát âm là /ə/.
Ví dụ:
- Content /kənˈtent/: nội dung
- Complete /kəmˈpliːt/ làm xong
- Control /kənˈtrəʊl/: kiểm soát, kiểm tra, điều khiển, chỉ huy
- Doctor /ˈdɒk.tər/ (n) bác sĩ, tiến sĩ
- Police /pəˈliːs/: cảnh sát
- 3.1.4. Các từ có xuất hiện cụm từ “ure” thì “ure” cũng sẽ được phát âm thành /ə/.
Ví dụ:
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
- Future /ˈfjuː.tʃər/: tương lai
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɜː/ trong tiếng Anh
Nhận biết âm /ɜː/ trong tiếng Anh bằng cách nào/? Cùng tham khảo một số dấu hiệu nhận biết dưới đây.
3.2.1. Các từ có cụm “ir” thì phần “ir” sẽ được phát âm là /ɜː/.
Ví dụ:
- First /ˈfɜːst/: đầu tiên, thứ nhất
- Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
- Dirty /ˈdɜː.ti/: bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu
- Thirsty /ˈθɜː.sti/: Khô khan, khát nước
- Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/: ngày sinh nhật
- 3.2.2. Những từ có xuất hiện cụm “wor” thì phần “or” thường sẽ được đọc là /ɜː/.
Ví dụ:
- Work /wɜːk/: làm việc,công việc
- World /wəʊld/: thế giới
- Worse /wɜːs/ tệ hơn, xấu hơn
- Worst /wɜːst/: tệ nhất, xấu nhất
- 3.2.3. Những từ có xuất hiện cụm “ur” thì phần “ur” sẽ được phát âm là /ɜː/.
Ví dụ:
- Hurt /hɜːt/: làm đau, bị đau, làm thiệt hại…
- Burn /bɜːn/: đốt cháy, bị bỏng
- Turn /tɜːn/: xoay, đường xoay, quay tròn, bật
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Urge /ɜːdʒ.: Thúc giục
- 3.2.4. Những từ có xuất hiện cụm “ear” thì phần “ear” sẽ được phát âm là /ɜː/.
Ví dụ:
- Earth /ɜːθ/: mặt đất, trái đất
- Early /ˈɜː.li/: sớm
- Learn /lɜːn/: học
- Search /sɜːtʃ/: tìm kiếm
- Pearl / pɜːn/: Ngọc trai
- 3.2.5. Những từ có cụm “jour” thì phần “our” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.
Ví dụ:
Journey /ˈdʒɜː.ni/: hành trình, quãng đường, chuyến đi
Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: ký giả, nhà báo
3.2.6. Những từ có chứa cụm “er” thì cụm “er” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.
Ví dụ:
Service /ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ
Serve / ˈsɜːv/: phục vụ
Prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn
Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/ (n) nước Đức
Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/: vạn vật, vũ trụ
>> Xem thêm:
- Phát âm tiếng Anh: Luyện tập qua các bài hội thoại
- Phát âm tiếng Anh sai, cách khắc phục những lỗi thường gặp
4. Những lưu ý khi phát âm /ə/ và /ɜː/
Khi phát âm hai nguyên âm /ə/ và /ɜː/ bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để không gây nhầm lẫn cho người nghe, khiến người nghe hiểu sai nghĩa.
- Trong từ có từ hai âm tiết trở lên thì âm /ə/ thường không được nhấn trọng âm.
- Vì âm /ɜː/ là âm dài cho nên nhiều người thường rút ngắn thời gian phát âm, khiến cho người nghe tưởng nhầm đó là âm /ə/.
Trong bài viết trên, Telesa English đã giúp bạn định hướng lại cách phát âm/ɜ:/ và /ə/ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp, nhanh chóng phát âm được chuẩn như người bản địa. Đừng quên ôn tập cách phát âm những âm tiết khác trong các bài học của Telesa English nhé.
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.