Cách phát âm "n" trong tiếng anh - Hướng dẫn, ví dụ và bài tập chi tiết
Mục lục[Hiện]
1. Phát âm N: /n/

1.1. N được phát âm là /n/ khi nó bắt đầu 1 từ vựng. Ví dụ trong các từ sau:
name /neɪm/ cái tên
nice /naɪs/ tốt bụng
now /naʊ/ hiện tại, bây giờ
nephew /ˈnevjuː/ cháu trai
number /ˈnʌmbər/ con số
notebook /ˈnəʊtbʊk/ quyển vở ghi
november /nəʊˈvembər/ tháng 11
next /nekst/ tiếp theo
never /ˈnevər/ không bao giờ
nervous /ˈnɜːrvəs/ lo lắng, bồn chồn
1.2. N được phát âm là /n/ khi nó nằm trong cụm chữ cái -ne kết thúc 1 từ vựng. Ví dụ trong các từ sau:
cane /keɪn/ cây mía, cây gậy
lane /leɪn/ làn đường
bane /beɪn/ mối phiền hà, sự bận tâm
line /laɪn/ đường kẻ
plane /pleɪn/ máy bay
online /ˌɑːnˈlaɪn/ trực tuyến
fine /faɪn/ tốt đẹp, ổn thỏa
shine /ʃaɪn/ chiếu sáng, tỏa sáng
dine /daɪn/ ăn tối
brine /braɪn/ nước ngâm muối
1.3. N được phát âm là /n/ khi nó nằm trong cụm chữ cái NN. Ví dụ trong các từ sau:
sunny /ˈsʌni/ có nắng (thời tiết)
bunny /ˈbʌni/ chú thỏ con
manner /ˈmænər/ cử chỉ, thái độ
granny /ˈɡræni/ bà nội, bà ngoại (gọi thân mật)
dinner /ˈdɪnər/ bữa ăn tối
sinner /ˈsɪnər/ kẻ tội đồ
tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt
innner /ˈɪnər/ phía trong, nội tại
planner /ˈplænər/ người lập kế hoạch
funny /ˈfʌni/ buồn cười, hài hước
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
1.4. N được phát âm là /n/ trong cụm chữ cái KN, âm K câm, chỉ phát âm /n/. Ví dụ trong các từ sau:
knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ kiến thức, tri thức
known /nəʊn/ được biết đến
knot /nɒt/ nút thắt
knights /naɪts/ những người hiệp sĩ
knives /naɪvz/ những con dao
kneel /niːl/ quỳ
knob /nɑːb/ nút vặn, nút bấm
2. Phát âm N: /ŋ/

2.1. N được phát âm là /ŋ/ trong cụm chữ cái ng (đứng giữa hoặc cuối từ). Ví dụ trong các từ sau:
singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ
ring /rɪŋ/ vòng tròn, chiếc nhẫn
thing /θɪŋ/ thứ, đồ vật
song /sɔːŋ/ bài hát
long /lɔːŋ/ dài
tongs /tɑːŋz/ cái kẹp
hanger /ˈhæŋər/ cái móc treo đồ
sting /stɪŋ/ đốt, châm (ong/kiến)
angle /ˈæŋɡl/ góc (toán học)
Angola /æŋˈɡəʊlə/ nước Ăng-gô-la
*Lưu ý: Với cụm chữ cái “nge” thì N đọc là /n/ và ge đọc là /dʒ/. Ví dụ các từ sau:
change /tʃeɪndʒ/ thay đổi
strange /streɪndʒ/ kì lạ, kì quặc
danger /ˈdeɪndʒər/ sự nguy hiểm, mối nguy hại
binge /bɪndʒ/ quá độ (ăn uống)
ranger /ˈreɪndʒər/ người trông rừng
2.2. N được phát âm là /ŋ/ khi nó đứng trước các chữ cái có phát âm là /k/ như c, k, q, x tương ứng cặp chữ cái nc, nk, nx, nqe … Ví dụ trong các từ sau:
thinker /ˈθɪŋkər/ nhà tư tưởng
stink /stɪŋk/ hôi hám, bốc mùi
anxiety /æŋˈzaɪəti/ sự lo lắng
uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác
wrinkle /ˈrɪŋkl/ nếp nhăn
wink /wɪŋk/ nháy mắt
drinker /ˈdrɪŋkər/ người uống rượu bia
pinky /ˈpɪŋki/ ngón tay út
banquet /ˈbæŋkwɪt/ bữa tiệc
conquer /ˈkɑːŋkər/ xâm chiếm, chiếm đóng
Xem thêm:
3. Phát âm N: âm N câm
Chữ N sẽ là âm câm (không được đọc) khi nó nằm trong cụm chữ cái mn. Ví dụ các từ sau:
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
column /ˈkɑːləm/ cột
condemnation /ˌkɑːndemˈneɪʃn/ lời phản đối kịch liệt
amnesia /æmˈniːʒə/ chứng mất trí nhớ
damn /dæm/ tồi tệ, đáng ghét
4. Bài tập về phát âm N trong tiếng Anh kèm đáp án.
Bài tập 1: Luyện tập đọc các câu sau.
- I’m hungry now, I’m going to find something for dinner.
/aɪm ˈhʌŋɡri naʊ, aɪm ˌgoʊɪŋ tə faɪnd ˈsʌmθɪŋ fər ˈdɪnər/
- This new song really helps me with my anxiety.
/ðɪs nju: sɒŋ rɪli helps miː wɪθ maɪ æŋˈzaɪəti/
- The stranger makes me feel dangerous.
/ðə ˈstreɪndʒər meɪks miː fiːl ˈdeɪndʒərəs/
- Johnny is waiting for his friends to dine out together.
/ˈdʒɑːni ɪz ˈweɪtɪŋ fər hɪz ˈfrendz tə ˈdaɪn ˈoʊt təˈɡeðər/
- The weather is going to be sunny this afternoon, let’s play tennis.
/ðə ˈweðə ɪz ˌgoʊɪŋ tə bi ˈsʌni ðɪs ˌæftərˈnuːn, lets pleɪ ˈteˌnɪs/
- How long has Jane been studying English?
/ˌhaʊ lɒŋ hæz dʒeɪn bɪn ˈstʌdiɪŋ ˈɪŋˌɡlɪʃ/
- He winked at her and she knew they were thinking the same thing.
/hi: ˈwɪŋkt ət hər ənd ʃi: nuː ðeɪ wər ˈθɪŋkɪŋ ðə seɪm θɪŋ/
- The singer is singing his new songs.
/ðə ˈsɪŋər ɪz ˈsɪŋɪŋ hɪz nju: sɒŋz/
- The next dance will be a tango.
/ðə nekst dɑ:ns ˌwi:l bi ə ˈtæŋɡoʊ/
- Look! The moon is shining tonight.
/lʊk ðə muːn ɪz ˈʃaɪnɪŋ təˈnaɪt/
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.