75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Mục lục[Hiện]
I. MỘT SỐ CỤM TỪ PHỔ BIẾN
1. Quyết định & Kế hoạch
make a decision /meɪk ə dɪˈsɪʒən/ → đưa ra quyết định
VD: I need to make a decision by tomorrow. → Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.
make a plan /meɪk ə plæn/ → lên kế hoạch
VD: Let’s make a plan for the weekend. → Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.
make a choice /meɪk ə tʃɔɪs/ → lựa chọn
VD: You must make a choice now → Bạn phải lựa chọn ngay bây giờ.
make an appointment /meɪk æn əˈpɔɪntmənt/ → đặt lịch hẹn
VD: She made an appointment with the doctor. → Cô ấy đã đặt lịch hẹn với bác sĩ.
make a promise /meɪk ə ˈprɒmɪs/ → hứa
VD: He made a promise to call me. → Anh ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi

Xem thêm <<< 75+ Từ vựng tiếng Anh về các loại Hải Sản >>>
2. Tạo dựng & Chuẩn bị
make a cake /meɪk ə keɪk/ → làm bánh
VD: I made a cake for her birthday. → Tôi đã làm bánh cho sinh nhật cô ấy
make dinner /meɪk ˈdɪnər/ → nấu tối
VD: He makes dinner every evening. → Anh ấy nấu bữa tối mỗi tối.
make a list /meɪk ə lɪst/ → lập danh sách
VD: Make a list of things to buy. → Lập danh sách những thứ cần mua.
make a mistake /meɪk ə mɪˈsteɪk/ → mắc lỗi
VD: Everyone makes mistakes. → Ai cũng mắc lỗi.

Xem thêm <<< 175+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales >>>
3. Cảm xúc & Tương tác
make someone happy /meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ → làm ai đó vui
VD: It always makes me happy to see you. → Thấy bạn là tôi luôn vui
make a complaint /meɪk ə kəmˈpleɪnt/ → khiếu nại
VD: He made a complaint at the hotel → Anh ấy đã khiếu nại ở khách sạn
make friends /meɪk frɛndz/ → kết bạn
VD: She made many friends at school → Cô ấy đã kết bạn nhiều ở trường.
make a joke /meɪk ə dʒoʊk/ → trêu đùa
VD: Don’t make jokes in serious meetings. → Đừng trêu đùa trong cuộc họp nghiêm túc
make an apology /meɪk æn əˈpɒlədʒi/ → xin lỗi
VD: He made an apology for being late. → Anh ấy đã xin lỗi vì đến muộn.

Xem thêm <<< 50+ từ vựng về tiền bạc trong tiếng Anh cơ bản & nâng cao >>>
4. Tiền tệ & Đánh giá
make money /meɪk ˈmʌni/ → kiếm tiền
VD: She makes money by freelancing. → Cô ấy kiếm tiền bằng việc làm tự do
make a profit /meɪk ə ˈprɒfɪt/ → thu lợi nhuận
VD: The company made a profit last quarter → Công ty đã có lợi nhuận quý trước
make a loss /meɪk ə lɒs/ → thua lỗ
VD: They made a loss on that deal → Họ đã thua lỗ trong thương vụ đó.
make an investment /meɪk ən ɪnˈvɛstmənt/ → đầu tư
VD: We made an investment in stocks → Chúng tôi đã đầu tư vào cổ phiếu.
make sense /meɪk sɛns/ → có lý, hợp lý
VD: That makes sense to me. → Điều đó hợp lý với tôi.

Xem thêm <<< 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề ăn & uống >>>
II. DANH SÁCH + 75 COLLOCATION VỚI “MAKE”















IV. TỔNG KẾT
Nay bạn đã có 75+ collocation với make quan trọng nhất. Hãy luyện tập bằng cách tự tạo câu với từng cụm.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc

Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.