[TIẾNG ANH MẤT GỐC] GIỚI TỪ - CÁC LOẠI GIỚI TỪ VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Mục lục[Hiện]
I. GIỚI TỪ LÀ GÌ?
Giới từ là từ loại dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ, đại từ với các từ khác để chỉ nơi chốn, thời gian, phương tiện, mục đích, và nguyên nhân. Giới từ giúp câu trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.
II. CÁC LOẠI GIỚI TỪ PHỔ BIẾN
1. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Định nghĩa: Chỉ vị trí, địa điểm hoặc nơi chốn của một đối tượng.
Ví dụ: in (trong), on (trên), at (tại), under (dưới), above (trên với khoảng cách).
Cách dùng:
in: Dùng cho nơi chốn lớn hoặc không gian bao quanh.
Ví dụ: She lives in Paris. (Cô ấy sống ở Paris.)
on: Dùng cho bề mặt.
Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
at: Dùng cho vị trí cụ thể, chính xác.
Ví dụ: She is at the door. (Cô ấy ở cửa.)
2. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Định nghĩa: Chỉ thời gian hoặc thời điểm một sự kiện xảy ra.
Ví dụ: in (vào), on (vào), at (lúc), since (từ), for (trong khoảng).
Cách dùng:
in: Dùng với tháng, năm, mùa, thời kỳ.
Ví dụ: I was born in 1990. (Tôi sinh năm 1990.)
on: Dùng với ngày cụ thể.
Ví dụ: I have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
at: Dùng với giờ hoặc thời điểm cụ thể.
Ví dụ: We will meet at 3 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều.)
3. Giới từ chỉ phương tiện (Prepositions of Means)
Định nghĩa: Chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ: by (bằng. sử dụng ), with (bằng/với sử dụng như 1 công cụ để đạt được mục tiêu của khác).
Cách dùng:
by: Dùng cho phương tiện giao thông hoặc cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ: She goes to work by car. (Cô ấy đi làm bằng xe ô tô.)
with: Dùng với dụng cụ hoặc công cụ.
Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy cắt giấy bằng kéo.)
4. Giới từ chỉ mục đích và nguyên nhân (Prepositions of Purpose and Cause)
Định nghĩa: Chỉ mục đích hoặc nguyên nhân của hành động.
Ví dụ: for (cho, vì), because of (bởi vì).
Cách dùng:
for: Diễn tả mục đích hoặc lý do.
Ví dụ: This gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)
because of: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến hành động.
Ví dụ: He stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà vì trời mưa.)
5. Giới từ chỉ hướng (Prepositions of Direction)
Định nghĩa: Chỉ hướng đi hoặc hướng di chuyển.
Ví dụ: to (đến), into (vào trong), out of (ra khỏi).
Cách dùng:
to: Diễn tả điểm đến hoặc mục tiêu.
Ví dụ: She went to the market. (Cô ấy đi đến chợ.)
into: Chỉ sự di chuyển vào bên trong.
Ví dụ: He walked into the room. (Anh ấy bước vào phòng.)
III. PHÂN BIỆT CÁC LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Bảng tóm tắt:
1. Giới từ chỉ thời gian:
IN (Chung, đơn vị thời gian lớn hơn):
Thế kỷ: In the 1900's (Vào thế kỷ 1900)
Thập kỷ: In the 90's (Vào thập kỷ 90)
Năm: In 1990, 2000 (Vào năm 1990, 2000)
Tháng: In March, June (Vào tháng 3, tháng 6)
Tuần: In 5 weeks (Trong 5 tuần)
Mùa: In spring (Vào mùa xuân)
Khoảng thời gian: In the future (Trong tương lai)
Ngày lễ (không có từ "day"): In the Easter holiday (Vào kỳ nghỉ lễ Phục Sinh)
Phần trong ngày: In the morning (Vào buổi sáng)
ON (Cụ thể hơn):
Ngày lễ có từ "day": On Easter day (Vào ngày lễ Phục Sinh)
Ngày trong tuần: On Monday (Vào thứ Hai)
Ngày tháng cụ thể: On April 3rd (Vào ngày 3 tháng 4)
Ngày cụ thể: On my birthday (Vào sinh nhật của tôi)
Thời gian (cuối tuần): On the weekend (Vào cuối tuần)
Ngày + Phần trong ngày: On Sunday morning (Vào sáng Chủ nhật)
AT (Rất cụ thể, đơn vị thời gian nhỏ nhất):
Giờ: At 8 a.m./p.m. (Vào 8 giờ sáng/tối)
Phần trong ngày: At midnight (Vào lúc nửa đêm)
Thời điểm cụ thể: At the moment (Vào lúc này)
Ngày lễ không có từ "day": At Easter (Vào lễ Phục Sinh)
2. Giới từ chỉ địa điểm:
IN (Chung, địa điểm lớn hơn):
Quốc gia: In France (Ở Pháp)
Thành phố: In Paris (Ở Paris)
Khu vực/quận: In Manhattan (Ở Manhattan)
Không gian kín: In a car (Trong một chiếc xe)
ON (Cụ thể hơn):
Đường phố: On Columbus Street (Trên đường Columbus)
Đại lộ: On Seventh Avenue (Trên đại lộ số 7)
Bề mặt: On the floor (Trên sàn nhà)
Phương tiện giao thông: On a bus (Trên xe buýt)
Truyền thông: On the radio (Trên đài phát thanh)
AT (Rất cụ thể, địa điểm nhỏ nhất):
Địa chỉ cụ thể: At 456 State Street (Tại số 456 phố State)
Địa điểm cụ thể: At the station (Tại ga), At the floor (Tại tầng)
III. TỔNG KẾT
Giới từ tuy nhỏ nhưng lại là “chìa khóa” giúp câu nói tiếng Anh rõ ràng và tự nhiên hơn. Bạn không cần học thuộc hàng trăm quy tắc mà chỉ cần hiểu từng nhóm một cách đơn giản, luyện tập mỗi ngày và đặt câu thường xuyên. Hãy kiên trì, vì mỗi giới từ bạn hiểu đúng hôm nay sẽ là một bước tiến vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.