logo

[TIẾNG ANH MẤT GỐC] GIỚI TỪ - CÁC LOẠI GIỚI TỪ VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Mục lục[Hiện]

Bạn đang học lại tiếng Anh từ đầu và luôn lúng túng với những từ nhỏ như in, on, at? Bạn không biết khi nào dùng to, khi nào là into? Đừng lo! Giới từ là “tuy bé mà có võ” – chỉ cần hiểu đúng bản chất, bạn sẽ thấy chúng dễ nhớ và cực kỳ hữu ích trong giao tiếp. Trong bài viết này, bạn sẽ học giới từ một cách đơn giản, dễ hiểu và áp dụng được ngay – dù bạn mới bắt đầu từ con số 0!

I. GIỚI TỪ LÀ GÌ?

Giới từ là từ loại dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ trong câu, thường là giữa danh từ, đại từ với các từ khác để chỉ nơi chốn, thời gian, phương tiện, mục đích, và nguyên nhân. Giới từ giúp câu trở nên cụ thể và rõ ràng hơn.

II. CÁC LOẠI GIỚI TỪ PHỔ BIẾN

   1. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)

       Định nghĩa: Chỉ vị trí, địa điểm hoặc nơi chốn của một đối tượng.

       Ví dụin (trong), on (trên), at (tại), under (dưới), above (trên với khoảng cách).

       Cách dùng:

              in: Dùng cho nơi chốn lớn hoặc không gian bao quanh.
              Ví dụShe lives in Paris. (Cô ấy sống ở Paris.)

              on: Dùng cho bề mặt.
              Ví dụThe book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

              at: Dùng cho vị trí cụ thể, chính xác.
              Ví dụShe is at the door. (Cô ấy ở cửa.)

 

   2. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

       Định nghĩa: Chỉ thời gian hoặc thời điểm một sự kiện xảy ra.

       Ví dụin (vào), on (vào), at (lúc), since (từ), for (trong khoảng).

       Cách dùng:

              in: Dùng với tháng, năm, mùa, thời kỳ.
              Ví dụI was born in 1990. (Tôi sinh năm 1990.)

              on: Dùng với ngày cụ thể.
              Ví dụI have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)

              at: Dùng với giờ hoặc thời điểm cụ thể.
             Ví dụWe will meet at 3 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều.)

  3. Giới từ chỉ phương tiện (Prepositions of Means)

      Định nghĩa: Chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện hành động.

      Ví dụby (bằng. sử dụng ), with (bằng/với sử dụng như 1 công cụ để đạt được mục tiêu của khác).

      Cách dùng:

                  by: Dùng cho phương tiện giao thông hoặc cách thức thực hiện hành động.
                  Ví dụShe goes to work by car. (Cô ấy đi làm bằng xe ô tô.)

                  with: Dùng với dụng cụ hoặc công cụ.
                  Ví dụShe cut the paper with scissors. (Cô ấy cắt giấy bằng kéo.)

   4. Giới từ chỉ mục đích và nguyên nhân (Prepositions of Purpose and Cause)

       Định nghĩa: Chỉ mục đích hoặc nguyên nhân của hành động.

       Ví dụfor (cho, vì), because of (bởi vì).

       Cách dùng:

                   for: Diễn tả mục đích hoặc lý do.
                   Ví dụThis gift is for you. (Món quà này là cho bạn.)

                   because of: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến hành động.
                   Ví dụHe stayed home because of the rain. (Anh ấy ở nhà vì trời mưa.)

   5. Giới từ chỉ hướng (Prepositions of Direction)

       Định nghĩa: Chỉ hướng đi hoặc hướng di chuyển.

       Ví dụto (đến), into (vào trong), out of (ra khỏi).

       Cách dùng:

                  to: Diễn tả điểm đến hoặc mục tiêu.
                  Ví dụShe went to the market. (Cô ấy đi đến chợ.)

                  into: Chỉ sự di chuyển vào bên trong.
                  Ví dụHe walked into the room. (Anh ấy bước vào phòng.)

III. PHÂN BIỆT CÁC LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

     Bảng tóm tắt:

   1. Giới từ chỉ thời gian:

       IN (Chung, đơn vị thời gian lớn hơn):

              Thế kỷ: In the 1900's (Vào thế kỷ 1900)

              Thập kỷ: In the 90's (Vào thập kỷ 90)

              Năm: In 1990, 2000 (Vào năm 1990, 2000)

              Tháng: In March, June (Vào tháng 3, tháng 6)

              Tuần: In 5 weeks (Trong 5 tuần)

               Mùa: In spring (Vào mùa xuân)

               Khoảng thời gian: In the future (Trong tương lai)

               Ngày lễ (không có từ "day"): In the Easter holiday (Vào kỳ nghỉ lễ Phục Sinh)

               Phần trong ngày: In the morning (Vào buổi sáng)

 

       ON (Cụ thể hơn):

             Ngày lễ có từ "day": On Easter day (Vào ngày lễ Phục Sinh)

             Ngày trong tuần: On Monday (Vào thứ Hai)

             Ngày tháng cụ thể: On April 3rd (Vào ngày 3 tháng 4)

             Ngày cụ thể: On my birthday (Vào sinh nhật của tôi)

             Thời gian (cuối tuần): On the weekend (Vào cuối tuần)

             Ngày + Phần trong ngày: On Sunday morning (Vào sáng Chủ nhật)

 

        AT (Rất cụ thể, đơn vị thời gian nhỏ nhất):

              Giờ: At 8 a.m./p.m. (Vào 8 giờ sáng/tối)

              Phần trong ngày: At midnight (Vào lúc nửa đêm)

              Thời điểm cụ thể: At the moment (Vào lúc này)

              Ngày lễ không có từ "day": At Easter (Vào lễ Phục Sinh)

 

    2. Giới từ chỉ địa điểm:

        IN (Chung, địa điểm lớn hơn):

             Quốc gia: In France (Ở Pháp)

             Thành phố: In Paris (Ở Paris)

             Khu vực/quận: In Manhattan (Ở Manhattan)

             Không gian kín: In a car (Trong một chiếc xe)

 

       ON (Cụ thể hơn):

             Đường phố: On Columbus Street (Trên đường Columbus)

             Đại lộ: On Seventh Avenue (Trên đại lộ số 7)

             Bề mặt: On the floor (Trên sàn nhà)

             Phương tiện giao thông: On a bus (Trên xe buýt)

             Truyền thông: On the radio (Trên đài phát thanh)

 

        AT (Rất cụ thể, địa điểm nhỏ nhất):

              Địa chỉ cụ thể: At 456 State Street (Tại số 456 phố State)

              Địa điểm cụ thể: At the station (Tại ga), At the floor (Tại tầng)

 

III. TỔNG KẾT

Giới từ tuy nhỏ nhưng lại là “chìa khóa” giúp câu nói tiếng Anh rõ ràng và tự nhiên hơn. Bạn không cần học thuộc hàng trăm quy tắc mà chỉ cần hiểu từng nhóm một cách đơn giản, luyện tập mỗi ngày và đặt câu thường xuyên. Hãy kiên trì, vì mỗi giới từ bạn hiểu đúng hôm nay sẽ là một bước tiến vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc

  •  

Bài viết khác