logo

[TIẾNG ANH GIAO TIẾP] Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Tại Siêu Thị – Dễ Hiểu, Thực Tế, Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đang học lại từ đầu và không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo! Hãy bắt đầu từ những nơi gần gũi nhất trong cuộc sống hàng ngày, như… siêu thị. Học cách hỏi giá, tìm sản phẩm, thanh toán… chỉ với 10–15 phút mỗi ngày thông qua bài viết dưới đây. Trong bài viết này, bạn sẽ học cách sử dụng những cụm từ, câu hỏi và từ vựng đơn giản, thực tế để đi mua sắm bằng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên.

I.TỪ VỰNG PHỔ BIẾN

   Một số từ vựng siêu thị cơ bản mà bạn sẽ bắt gặp khi đi mua sắm tại siêu thị:

   Grocery store / Supermarket  –  Siêu thị, cửa hàng tạp hóa

    /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ - /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

   Aisle    /aɪl/    – Lối đi giữa các kệ hàng

   Cart / Trolley    /kɑːrt/ - /ˈtrɒl.i/   – Xe đẩy

   Basket    /ˈbɑː.skɪt/    – Giỏ xách tay 

   Cashier   /kæʃˈɪə(r)/  – Nhân viên thu ngân

   Checkout counter   /ˈtʃek.aʊt  ˈkaʊn.tər/   –   Quầy thanh toán

   Receipt    /rɪˈsiːt/   –   Hóa đơn

   Xem thêm <<< 100+ từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề ăn & uống >>>

   Discount / Sale  /ˈdɪs.kaʊnt/ ,  /seɪl/  – Giảm giá

   Coupon  /ˈkuː.pɒn/  – Phiếu giảm giá

   Fresh produce  /freʃ  prɒ.djuːs/  –  Rau củ tươi

   Dairy products   /ˈdeə.ri  ˈprɒ.dʌkts/  –  Sản phẩm từ sữa

   Bakery   /ˈbeɪ.kər.i/  –   Khu bánh mì

   Frozen food   /ˈfrəʊ.zən  fuːd/   –   Đồ đông lạnh

   Canned food /kænd  fuːd/ – Đồ hộp

   Household items /ˈhaʊs.həʊld  ˈaɪ.təmz/   –   Đồ gia dụng

  Xem thêm <<< 75+ Từ vựng tiếng Anh về các loại Hải Sản thông dụng >>>

 

II. MẪU CÂU TIẾNG ANH SIÊU THỊ (Grocery store English phrases)

    1. Khi bạn cần giúp đỡ

        Excuse me, where can I find the milk? → Xin lỗi, cho tôi hỏi sữa ở đâu?

        /ɪkˈskjuːz miː, weə kən aɪ faɪnd ðə mɪlk?/

        Do you have any eggs left?  → Bạn còn trứng không?

        /duː juː hæv ˈeni eɡz left?/

        Is this on sale?  → Cái này có đang giảm giá không?

        /ɪz ðɪs ɒn seɪl?/

  Xem thêm <<< 75+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales >>>  

 

     2. Khi hỏi giá hoặc sản phẩm

        How much is this?  → Cái này bao nhiêu tiền?

        /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs?/

       Can I use this coupon here? → Tôi có thể dùng phiếu giảm giá này ở đây không?

       /kən aɪ juːz ðɪs ˈkuː.pɒn hɪə?/

    3. Khi thanh toán

        I’d like to pay by card/cash.  → Tôi muốn thanh toán bằng thẻ / tiền mặt.

        /aɪd laɪk tə ˈpeɪ baɪ kɑːd/

       Can I get a bag, please?  → Cho tôi xin một cái túi được không?

       /kən aɪ ɡet ə bæɡ pliːz/

       Here’s your receipt.  → Đây là hóa đơn của bạn.

       /hɪəz jɔː rɪˈsiːt/

 

III. NGỮ PHÁP VÀ CẤU TRÚC

    1. Cấu trúc “Where can I find…”

        Dùng để hỏi vị trí của món hàng

        Ví dụ: 

        Where can I find the sugar  → Tôi có thể tìm đường đến chỗ đường ở đâu?

        /wer kən aɪ faɪnd ðə ˈʃʊɡ.ɚ/

        Xem thêm <<< CÁC CỤM TỪ GIAO TIẾP QUA ĐIỆN THOẠI TRONG TIẾNG ANH >>>

    2. Cấu trúc “Do you have…?”

        Dùng để hỏi siêu thị có bán món đó không

        Ví dụ: 

        Do you have oat milk?  →  Ở đây có sữa yến mạch không?

        /də juː hæv əʊt mɪlk/

    3. Câu đề nghị lịch sự Can I…? / Could you…? / I’d like to…”
        Dùng khi bạn cần nhờ hoặc yêu cầu hỗ trợ

        Ví dụ: 

        Can I get a plastic bag, please? → Tôi có thể lấy một túi nhựa được không?

         /kən aɪ ɡet ə ˈplæs.tɪk bæɡ pliːz/

    Xem thêm <<<  ỨNG DỤNG THỰC TẾ GIAO TIẾP TIẾNG ANH TẠI RẠP CHIẾU PHIM (MOVIE CENTER) >>> 

     4. Luyên tập hội thoại đơn giản

        📍 Tình huống 1: Hỏi nhân viên siêu thị

            You: Excuse me, where can I find the rice? 

                     /ɪkˈskjuːz miː, weə kən aɪ faɪnd ðə raɪs/
            Staff: It’s in aisle 5, near the pasta.

                     /ɪts ɪn aɪl faɪv, nɪə ðə ˈpɑː.stə/
            You: Thank you!

                     /θæŋk juː/

        📍 Tình huống 2: Tại quầy thanh toán

            Cashier: Hello! Did you find everything okay?

                           /həˈləʊ! dɪd juː faɪnd ˈev.ri.θɪŋ əʊˈkeɪ?/
            You: Yes, thank you. I’d like to pay by card.

                     /jes θæŋk juː aɪd laɪk tə ˈpeɪ baɪ kɑːd/
            Cashier: Great. Here’s your receipt. Have a nice day!

                            /ɡreɪt. hɪəz jɔː rɪˈsiːt. hæv ə naɪs deɪ/

      Xem thêm <<< HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP Ở SÂN BAY CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU >>> 

 

IV. KẾT LUẬN

Học tiếng Anh siêu thị dễ dàng khi chỉ cần bạn nắm vững một số từ vựng đơn giản, ghi nhớ các mẫu câu giao tiếp cơ bản và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cảm thấy tự tin giao tiếp (tại grocery store) hơn mỗi khi bước vào siêu thị dù ở Việt Nam hay ở nước ngoài.

👉 Telesa English – phương pháp cho người mất gốc, cam kết tiến bộ

 ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác