logo

TỰ GIỚI THIỆU CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH – HƯỚNG DẪN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh? Bạn cảm thấy lúng túng khi phải tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh? Đừng lo! Trong bài viết này, Telesa English sẽ giúp bạn học cách tự giới thiệu cơ bản một cách đơn giản, dễ nhớ, dễ áp dụng, đặc biệt phù hợp cho người mới học hoặc mất gốc tiếng Anh. Đây là kỹ năng giao tiếp đầu tiên bạn nên làm chủ khi bắt đầu hành trình học ngôn ngữ.

I. Cấu trúc tự giới thiệu cơ bản gồm:

1. Chào hỏi (Greetings)

Hello! /həˈləʊ/ – Xin chào!

Hi! /haɪ/ – Chào!

📌 Ngữ pháp: Dùng câu cảm thán đơn giản. Có thể thêm tên người đối diện: Hello, my name is Anna!

2. Giới thiệu tên

Cấu trúc:

My name is + [Tên]
I’m + [Tên]

Ví dụ:

My name is Linh. /maɪ neɪm ɪz lɪn/ → Tên tôi là Linh.

I’m Linh. /aɪm lɪn/ → Tôi là Linh.

📌 Ngữ pháp: Dùng to be (am/is/are) để giới thiệu thông tin cá nhân.

3. Tuổi (Age)

Cấu trúc:
I am + [tuổi] + years old.

Ví dụ:

I’m 25 years old. /aɪm twɛnti faɪv jɪəz əʊld/ → Tôi 25 tuổi.

📌 Ngữ pháp: Dùng thì hiện tại đơn với to be + tuổi.

4. Quốc tịch / Nơi sống

Cấu trúc:
I’m from + [quốc gia]
I live in + [thành phố]

Ví dụ:

I’m from Vietnam. /aɪm frəm ˌvjetˈnæm/ → Tôi đến từ Việt Nam.

I live in Ho Chi Minh City. /aɪ lɪv ɪn hoʊ tʃiː mɪn ˈsɪti/ → Tôi sống ở TP. Hồ Chí Minh.

📌 Ngữ pháp:

from dùng để chỉ xuất xứ

live in dùng để chỉ nơi ở hiện tại

5. Nghề nghiệp / Trường học

Cấu trúc:
I am a + [nghề nghiệp]
I’m a student at + [tên trường]

Ví dụ:

I’m a teacher. /aɪm ə ˈtiː.tʃər/ → Tôi là giáo viên.

I’m a student at Hanoi University. /ˈstjuː.dənt æt ˈhæ.nɔɪ ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ → Tôi là sinh viên trường Đại học Hà Nội.

 Ngữ pháp:

Dùng mạo từ  "a/an" trước danh từ nghề nghiệp số ít.

6. Sở thích (Hobbies)

Cấu trúc:
I like + [V-ing]
My hobby is + [V-ing/Noun]

Ví dụ:

I like reading books. /aɪ laɪk ˈriː.dɪŋ bʊks/ → Tôi thích đọc sách.

My hobby is listening to music. /maɪ ˈhɒ.bi ɪz ˈlɪs.nɪŋ tə ˈmjuː.zɪk/ → Sở thích của tôi là nghe nhạc.

📌 Ngữ pháp: Sau likehobby is, dùng động từ thêm -ing

Ví dụ đoạn tự giới thiệu hoàn chỉnh:

Hello! My name is Nam. I’m 28 years old. I’m from Vietnam. I live in Da Nang. I’m a software engineer. I like playing football and listening to music. Nice to meet you!
📌 Dịch:
Xin chào! Tôi tên là Nam. Tôi 28 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi sống ở Đà Nẵng. Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi thích chơi bóng đá và nghe nhạc. Rất vui được gặp bạn!

II. KẾT LUẬN

Tự giới thiệu bằng tiếng Anh là bước đầu tiên để bạn mở cánh cửa giao tiếp quốc tế. Dù bạn đang mất gốc hay mới bắt đầu, hãy luyện tập mỗi ngày từ những mẫu câu đơn giản trong bài viết này. Sự lặp lại đều đặn + phát âm đúng + nghe nhiều = tự tin giao tiếp.
Đừng ngại nói sai – bắt đầu là đã hơn rất nhiều người chưa bao giờ bắt đầu. Hãy thử giới thiệu bản thân ngay hôm nay nhé!

 

Xem thêm các bài viết khác

<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>> 

<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>> 

<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác