Cách thêm đuôi S, ES vào danh từ và động từ dễ nhớ nhất trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Trường hợp cần thêm đuôi s, es
Trường hợp thêm đuôi s, es thường phổ biến trong các bài tập chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc khi thành lập danh từ số nhiều. Cụ thể như sau:
1.1. Thêm e, es vào danh từ đếm được
Đuôi s, es thường được thêm vào sau danh từ đếm được để chuyển thành dạng số nhiều của danh từ đó.
Ví dụ:
- Book → Books: Cuốn sách → Những cuốn sách
- Egg → Eggs: Quả trứng → Những quả trứng
- Pen → Pens: Bút → Những cái bút
- Candy → Candies: Kẹo → Những cái kẹo.
1.2. Thêm e, es vào động từ chia ngôi thứ 3 trong thì hiện tại đơn
Trong câu khẳng định của thì hiện tại đơn, phải thêm s/es vào sau động từ đi với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, tên riêng). Còn với câu phủ định hoặc nghi vấn thì động từ chia ở dạng nguyên mẫu, không cần thêm đuôi s/es.
Ví dụ:
- He plays badminton. (Anh ấy chơi cầu lông).
- She reads English novels. (Cô ấy đọc tiểu thuyết tiếng Anh).
- My mother watches TV. (Mẹ tôi xem ti vi).
2. Các quy tắc thêm đuôi s, es
Đuôi s, es được thêm vào sau danh từ đếm được để cấu thành dạng số nhiều, hoặc động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn.
Các quy tắc thêm đuôi s, es:
- Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, ss, sh, ch, z và x” → thêm “es”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì đổi “y” → “i” + “es”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” → thêm es, nguyên âm + “o” → thêm “s”.
- Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + “es”
- Các trường hợp còn lại đều thêm đuôi “s”.
Cụ thể cách thêm e, es và ví dụ chi tiết như sau:
2.1. Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x” thì thêm đuôi es
Ví dụ:
- Bus → buses
- Box → boxes
- Glass → glasses
- Quiz → quizzes
- Fox → foxes
- Church → churches.
2.2. Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” thì thêm đuôi es
Ví dụ:
- Tomato → tomatoes
- Potato → potatoes
- Hero → heroes
2.3. Danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” thì thêm đuôi s
Ví dụ:
- Ratio → ratios
- Video → videos
- Radio → radios.
2.4. Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì chuyển “y” → “i” và thêm đuôi “es”
Ví dụ:
- Baby → babies
- Fly → flies
- Lady → ladies
- Duty → duties
- Party → parties
- Country → countries.
2.5. Danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y thì giữ nguyên và thêm đuôi s
Ví dụ:
- Boy → boys
- Donkey → donkeys
- Valley → valleys
- Monkey → monkeys.
2.6. Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + đuôi “es”
Ví dụ:
- Calf → calves
- Half → halves
- Knife → knives
- Leaf → leaves
- Life → lives
- Loaf → loaves
- Self → selves
- Shelf → shelves
- Thief → thieves
- Wife → wives
- Wolf → wolves.
Tuy nhiên, quy tắc thêm s, es này có trường hợp ngoại lệ. Các từ dưới đây kết thúc bằng “f” hoặc “fe” nhưng giữ nguyên và thêm s như bình thường.
- Cliff → cliffs
- Safe → safes
- Chief → chiefs.
2.7. Thêm s vào các danh từ và động từ còn lại
Ví dụ:
- Road → roads
- Horse → horses
- Book → books
- Chair → chairs
- Rose → roses
- Image → images
- Window → windows.
Xem thêm: Tất cả cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều
3. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang danh từ số nhiều
Như đã đề cập ở trên, cách thêm s es vào danh từ chỉ áp dụng cho các danh từ đếm được số ít để thành lập số nhiều. Bên cạnh đó, vẫn còn những trường hợp ngoại lệ bạn cần chú ý, đặc biệt là khi muốn nâng cao kỹ năng viết như sau:
3.1. Một số danh từ có nguyên âm ở giữa không áp dụng cách thêm s es như thông thường do những từ này có dạng số nhiều riêng.
Ví dụ:
- Foot → feet
- Tooth → teeth
- Goose → geese
- Man → men
- Woman → women
- Mouse → mice
- Child → children
3.2. Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn được chia với động từ số nhiều.
Ví dụ: Clothes, police, cattle, arms, goods, stairs, riches…
3.3. Chú ý những danh từ có hình thức số nhiều với s hoặc es ở đuôi nhưng lại mang nghĩa số ít.
Ví dụ: News, mumps, darts, bowls, dominoes, shingles…
3.4. Những danh từ có nguồn gốc nước ngoài, Latinh sử dụng hình thức số nhiều riêng, không áp dụng cách thêm s es vào danh từ như thông thường.
Ví dụ:
- Radius → radii
- Basis → bases
- Oasis → oases
- Datum → data.
3.5. Ngoài ra, vẫn có những danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau.
Ví dụ: Deer, swine, fish, salmon…
4. Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách thêm s es vào danh từ, bạn cần chú ý các nguyên tắc phát âm đuôi “s” và “es” để giúp quá trình giao tiếp diễn ra hiệu quả nhất.
4.1. Âm s sẽ được phát âm là /s/ khi tận cùng là các phụ âm vô thanh không rung gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.
Ví dụ: Meets, coats, books, roofs, maps,…
4.2. Âm s sẽ được phát âm là /z/ khi tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ hoặc các nguyên âm có rung.
Ví dụ: Hands, girls, boys, birds, cars, windows…
4.3. Âm es sẽ được phát âm là /ɪz/ khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Thông thường, tận cùng của các từ này sẽ kết thúc bằng ce, x, z, sh, ch, s, ge.
Ví dụ: Classes, dishes, rouges, changes, boxes…
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
- Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
- Khóa học dành cho người mất gốc
5. Bài tập vận dụng cách thêm s, es
Bài 1: Chuyển những danh từ sau sang dạng danh từ số nhiều
Fan | Book | Class | Apple |
Phone | Toy | Tree | Lesson |
Bài 2: Chọn từ có phát âm s, es khác với những từ còn lại
1 | A. grasses | B. potatoes | C. comprises | D. stretches |
2 | A. sings | B. coughs | C. sleeps | D. stops |
3 | A. signs | B. becomes | C. profits | D. survives |
4 | A. mends | B. equals | C. values | D. develops |
5 | A. wishes | B. introduces | C. practices | D. leaves |
Đáp án:
Bài 1:
Fans | Books | Classes | Apples |
Phones | Toys | Trees | Lessons |
Bài 2:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
B | A | C | D | D |
Nắm vững cách thêm s es vào danh từ là một trong những quy tắc ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng vào kỹ năng đọc, viết chỉ sau một thời gian ngắn thực hành. Tuy nhiên, phân biệt rõ và phát âm chính xác s và es cho từng trường hợp không phải là việc đơn giản.
Ngoài việc luyện đọc thường xuyên, bạn cũng có thể học tập từ vựng, phát âm và làm bài tập tại App Telesa English nhé!
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.