Cách phân biệt và phát âm /æ/ trong tiếng Anh
Mục lục[Hiện]
1. Giới thiệu về âm /æ/ trong tiếng Anh
Âm /æ/ còn gọi là âm “a ngắn”. Âm /æ/ trong tiếng Anh là nguyên âm thấp, không tròn môi và là một nguyên âm trước. Điều này nghĩa là âm được phát ra ở phần phía trước lưỡi. Khi phát âm, lưỡi sẽ được hạ xuống thấp và chạm nhẹ vào mặt trong của răng hàm dưới.
Bạn sẽ thường thấy âm này trong các từ có chứa chữ “a”.
Ví dụ:
• trap /træp/ (n): cái bẫy
• had /hæd/ (v) [dạng quá khứ của have]: có
• absent /ˈæb.sənt/ (a): vắng mặt
Ngoài ra, cách đọc âm /æ/ trong tiếng Anh còn xuất hiện trong một số từ có cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ khác nhau.
Ví dụ:
• laugh UK /lɑːf/, US /læf/ (v): cười
• bath UK /bɑːθ/, US /bæθ/ (n): bồn tắm
• ask UK /ɑːsk/, US /æsk/ (v): hỏi
• plait UK /plæt/, US /pleɪt/ (v): thắt bím tóc
>> Xem thêm:
- Cách phân biệt và phát âm /ɪ/ ngắn và /i:/ dài trong tiếng Anh
- Cách phát âm "n" trong tiếng anh - Hướng dẫn, ví dụ và bài tập chi tiết
2. Các từ vựng có cách đọc âm /æ/ trong tiếng Anh
Dưới đây là những từ vựng thường gặp có cách phát âm /æ/. Các từ này có thể là danh từ, động từ, tính từ…, từ một âm tiết, hai âm tiết hay ba âm tiết…
Từ vựng 1 âm tiết có phát âm /æ/ trong tiếng Anh
• cat /kæt/ (n): con mèo
• act /ækt/ (v): hành động
• and /ænd/ (conj): và
• jam /dʒæm/ (n): mứt
• bad /bæd/ (a): xấu, tệ
• pal /pæl/ (n): bạn
• stand /stænd/ (v): đứng
• half UK /hɑːf/, US /hæf/ (a): phân nửa
• hand /hænd/ (n): bàn tay
• pack /pæk/ (v): đóng gói
Từ vựng từ 2 âm tiết trở lên có phát âm /æ/ trong tiếng Anh
• passion /ˈpæʃ.ən/ (n): đam mê
• translate /trænsˈleɪt/ /trænzˈleɪt/ (v): dịch thuật
• nasty UK /ˈnɑː.sti/, US /ˈnæs.ti/ (a): kinh tởm
• analyse /ˈæn.əl.aɪz/ (v): phân tích
• example UK /ɪɡˈzɑːm.pəl/ US /ɪɡˈzæm.pəl/: ví dụ
• capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): thủ đô
• attitude UK /ˈæt.ɪ.tʃuːd/, US /ˈæt̬.ə.tuːd/ (n): thái độ
• collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (v): hợp tác
• mandatory UK /ˈmæn.də.tər.i/, US /ˈmæn.də.tɔːr.i/ (a): bắt buộc
• evaporate /ɪˈvæp.ə.reɪt/ (v): bay hơi
Cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh
Để phát âm /æ/, bạn hạ lưỡi và hàm xuống thấp, đưa về phía trước. Đồng thời hãy để các cơ miệng thư giãn. Bạn mở rộng miệng và siết chặt lưỡi, bật âm và cảm nhận dây thanh âm rung khi phát âm /æ/.
Bạn hãy bắt đầu phát âm các từ bên dưới thật chậm và ghi âm lại cách đọc âm /æ/ trong tiếng Anh để xem mình đã phát âm đúng hay chưa.
Ví dụ từ luyện tập:
• bad
• wrap
• attract
• practice
• can’t
• laugh
>> Xem thêm:ật mí 11 cách học nói tiếng Anh như người bản xứ
- Cách phân biệt và phát âm /ɔː/ và /ɒ/ trong tiếng Anh
- Cách phân biệt và phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong tiếng Anh
Âm /æ/ trong tiếng Anh có cách phát âm khác với âm /e/ và /ɑ:/. Tuy nhiên, do sự tương đồng về mặt chữ viết nên các âm này rất thường bị nhầm lẫn khi phát âm. Để tránh những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải khi phát âm, bạn hãy chú ý đến sự khác biệt giữa các âm bên dưới.
3. Cách phát âm /e/ và /æ/
Âm /e/ hay /ɛ/ là nguyên âm giữa, thấp. Để phát âm /ɛ/, bạn đặt lưỡi ở vị trí giữa miệng và đưa lưỡi từ từ về phía trước.
Bạn sẽ thấy âm /e/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ “e” hoặc “ea”.
Ví dụ:
• bed /bed/ (n): cái giường ngủ
• left /left/ (adj, adv): bên trái
• bred /bred/ (v) [quá khứ của breed]: nuôi
• instead /ɪnˈsted/ (adv): thay vào đó
• breath /breθ/ (n): hơi thở
Một số từ có chứa chữ “a” nhưng không phát âm /æ/ mà được phát âm là /e/ hoặc /eɪ/.
Ví dụ:
• many /ˈmen.i/ (determiner): nhiều
• bass /beɪs/ (n): nốt trầm
4. Cách phát âm /ɑ:/ và /æ/
Âm /ɑ:/ là nguyên âm dài và không tròn môi. Để phát âm âm này, bạn mở rộng miệng, hạ lưỡi, cằm và giữ cho môi không tròn, giống như khi nói “Aah”. Khi phát âm âm /ɑ:/, miệng bạn sẽ mở rộng hơn một chút so với khi phát âm /æ/ trong tiếng Anh.
Bạn sẽ thấy âm /ɑ:/ thường xuất hiện trong các từ có chứa chữ “a” hoặc “o”.
Ví dụ:
• bark /bɑːk/ (n): vỏ cây
• jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ
• pot UK /pɒt/ US /pɑːt/ (n): cái nồi
• stop /stɑːp/ (v): dừng lại
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
5. Bài tập thực hành phát âm /æ/ trong tiếng Anh
Để có thể phát âm /æ/ chuẩn xác, bạn cần thực hành phát âm thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng những từ một âm tiết đơn giản, sau đó nâng dần độ khó lên. Bạn cũng nên luyện tập các bài tập thực hành phân biệt âm /e/ và /æ/ hay /ɑ:/ và /æ/ bên dưới.
Bài tập 1: Thực hành cách phát âm /æ/ qua từ
1. cap 2. add 3. sack 4. have 5. crash 6. match 7. strand 8. laugh 9. ant 10. class | 11. challenge 12. alligator 13. habit 14. accident 15. saxophone 16. attachment 17. answer 18. happen 19. calendar 20. example |
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh
1. A. action B. about C. allow D. almond
2. A. play B. cake C. van D. car
3. A. contain B. attend C. handle D. harmful
4. A. explain B. maintain C. restraint D. finance
5. A. bath B. care C. star D. draft
6. A. always B. ankle C. alter D. army
7. A. aim B. after C. ahead D. along
8. A. platoon B. platter C. status D. canoe
9. A. amazing B. abrasive C. alphabet D. appreciate
10. A. highland B. England C. woodland D. farmland
Đáp án
1. A. action | 2. C. van | 3. C. handle | 4. D. finance | 5. A. bath |
6. B. ankle | 7. B. after | 8. B. platter | 9. C. alphabet | 10. D. farmland |
Bài tập 3: Nhận diện từ có phát âm /æ/ trong tiếng Anh
1. My aunt submitted her job application yesterday.
2. The cat prowled gracefully across the warm sand.
3. I plan to make a trip across the Atlantic Ocean next summer.
4. The Smith formed a family band and rocked the stage together.
5. Adding value to a product can increase its tax liability.
6. The man went to the bank to discuss a pressing matter.
7. His attitude towards challenges defines his success.
8. Could you give me an example of a good habit?
9. Kim needs to translate this message for her pal.
10. When they travelled to Perth, they had an accident on the freeway.
11. She sat down to pack her bags for the trip.
12. The match turned nasty after a heated argument between the players.
13. Why were you absent from class last week?
14. The camera cannot focus on such a close object.
15. In today’s finance class, we analysed the investment strategies.
Đáp án
1. aunt, application
2. cat, sand
3. plan, Atlantic
4. family, band
5. Adding, value, tax
6. man, bank, matter
7. attitude, challenges
8. example, habit
9. translate, pal
10. travelled, had, accident
11. sat, pack, bags
12. match, nasty
13. absent, class
14. camera, cannot
15. finance, analyse, strategies
Bài tập 4: Xếp từ vào cột có phát âm /e/, âm /ɑ:/ và âm /æ/ trong tiếng Anh
Đáp án
/e/ | /ɑ:/ | /æ/ |
jealous, fair, plenty, again, measure, said, deadline, yesterday, dead | bard, garage, model, park, pot, father, possible, want, honor, calm | grammar, hammer, match, cancer, hallo, battle, happen, adapt, plaid, bland |
Bài tập 5: Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác những từ còn lại
1. A. mat B. plate C. cap D. plan
2. A. altar B. almond C. alter D. algebra
3. A. lantern B. carrier C. fabric D. garden
4. A. weaker B. teaser C. pleaser D. pleasure
5. A. game B. class C. fan D. sham
6. A. calmer B. active C. harmless D. argon
7. A. common B. lovely C. shovel D. done
8. A. event B. equipment C. elephant D. effect
9. A. cattle B. darker C. enlarge D. marvel
10. A. plank B. spa C. flax D. bland
Đáp án
1. B /eɪ/ | 2. D /æ/ | 3. D /a:/ | 4. D /e/ | 5. A /eɪ/ |
6. B /æ/ | 7. A /a:/ | 8. C /e/ | 9. A /æ/ | 10. B /a:/ |
Telesa English đã tổng hợp kiến thức về cách phát âm /æ/ trong tiếng Anh và giúp bạn phân biệt cách phát âm /e/ và /æ/ cũng như /ɑ:/ và /æ/. Hãy lập danh sách từ vựng cần học và luyện tập phát âm thường xuyên để nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày bạn nhé.
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.