Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh phân biệt cùng số đếm
Mục lục[Hiện]
1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự tiếng Anh là gì? Số thứ tự trong tiếng Anh là Ordinal number, được dùng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của một người, một vật như: thứ nhất (First), thứ hai (Second), thứ ba (Third),…
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Ví dụ: Five students participated in a contest. Out of them, three top winners were given medals and were ranked 1st, 2nd, and 3rd.
→ Có năm học sinh tham gia cuộc thi. Trong số đó, ba học sinh đứng đầu đã được trao huy chương và xếp hạng 1, 2 và 3.
2. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Nếu số thứ tự dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của con người, sự vật thì số đếm trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng của con người hay một sự vật nào đó. Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.
Số | Số đếm | Số thứ tự trong tiếng Anh | Viết tắt của số thứ tự |
---|---|---|---|
1 | One | First | 1st |
2 | Two | Second | 2nd |
3 | Three | Third | 3rd |
4 | Four | Fourth | 4th |
5 | Five | Fifth | 5th |
6 | Six | Sixth | 6th |
7 | Seven | Seventh | 7th |
8 | Eight | Eighth | 8th |
9 | Nine | Ninth | 9th |
10 | Ten | Tenth | 10th |
11 | Eleven | Eleventh | 11th |
12 | Twelve | Twelfth | 12th |
13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
14 | Fourteen | Fourteenth | 14th |
15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
16 | Sixteen | Sixteenth | 16th |
17 | Seventeen | Seventeenth | 17th |
18 | Eighteen | Eighteenth | 18th |
19 | Nineteen | Nineteenth | 19th |
20 | Twenty | Twentieth | 20th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | 21st |
22 | Twenty-two | Twenty-second | 22nd |
23 | Twenty-three | Twenty-third | 23rd |
30 | Thirty | Thirtieth | 30th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | 31st |
40 | Forty | Fortieth | 40th |
50 | Fifty | Fiftieth | 50th |
60 | Sixty | Sixtieth | 60th |
70 | Seventy | Seventieth | 70th |
80 | Eighty | Eightieth | 80th |
90 | Ninety | Ninetieth | 90th |
100 | One hundred | One hundredth | 100th |
1000 | One thousand | One thousandth | 1000th |
1 triệu | One million | One millionth | 1000000th |
1 tỷ | One billion | One billionth | 1000000000th |
3. Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
Khi viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần phân chia thành hai nhóm sau:
3.1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc:
First (1st), Second (2nd), Third (3rd). Ở nhóm này, có 3 trường hợp bạn cần nắm vững:
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 1 được thêm “first” vào cuối số đếm. Ví dụ: 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first), 41st (Forty-first),… Trong đó “st” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “first”
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 2 được thêm “second” vào cuối số đếm. Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second), 32nd (Thirty-second), 42nd (Forty-second),… Trong đó “nd” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “second”. Ngoại trừ số thứ tự 12th sẽ được viết là “twelfth”.
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 3 được thêm “third” và cuối số đếm. Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third), 33rd (Thirty-third),… Riêng số thứ tự 13 được viết “thirteenth”.
3.2. Nhóm số thứ tự theo quy tắc sẽ thêm “th” vào cuối số đếm:
4th (Fourth), 6th (Sixth), 7th (Seventh),…
3.3. Những số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”.
Ví dụ: 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 40th (Fortieth)
Bên cạnh cách viết, để đọc số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác hơn, bạn nên học thêm cách phát âm “th”. Phiên âm cụ thể số thứ tự như sau:
- 1st (First) /fɜːst/
- 2nd (Second) /ˈsekənd/
- 3rd (Third) /θɜːd/
- 4th (Fourth) /fɔːθ/
- 5th (Fifth) /fɪfθ/
>> Xem thêm:
- Cách phân biệt và phát âm nguyên âm đôi /aʊ/ & /əʊ/ chuẩn bản xứ
- Tầm quan trọng của phát âm đúng trong giao tiếp tiếng Anh
4. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là những trường hợp cần sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh:
4.1. Biểu thị vị trí và thứ hạng của sự vật
Bạn có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để biểu thị vị trí hay thứ hạng của con người, sự vật trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: You are the first one to know my real name.
→ Bạn là người đầu tiên biết tên thật của tôi.
4.2. Diễn đạt thời gian trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh cũng được dùng để chỉ ngày trên lịch, được viết theo trình tự tháng/ngày/năm (mm/dd/yy) hoặc ngày/tháng/năm (dd/mm/yy).
Ví dụ:
Ngày 21 tháng 3 năm 2024 sẽ được viết theo 2 cách:
- 21st, March, 2024
- March, 21st, 2024
4.3. Diễn tả mẫu số trong phân số
Khi đọc phân số bằng tiếng Anh, bạn đọc tử số theo cách của số đếm và mẫu số theo cách của số thứ tự. Ví dụ như: 1/3 = one third, 2/3 = two thirds, 1/100 = one one hundredth.
Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.
Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt sau đây:
• 1/2 = one half, (không viết “one second”)
• 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc “one fourth”, “two fourths” or “three fourths” vẫn được chấp nhận).
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn viết CV tiếng Anh ấn tượng với nhà tuyển dụng
- Cách viết email tiếng Anh chuyên nghiệp, đúng chuẩn trong tiếng Anh
4.4. Mô tả vị trí của một tòa nhà
Bạn có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để mô tả vị trí của một tòa nhà.
Ví dụ: Although living on the 7th floor, I usually choose the stairs instead of the elevator.
→ Mặc dù tôi sống ở tầng 7 nhưng tôi thường xuyên lựa chọn đi thang bộ thay vì thang máy.
4.5. Thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề
Trong tiếng Anh, cụ thể là viết email bằng tiếng Anh, số thứ tự được sử dụng để trình bày sự ưu tiên của một vấn đề, miêu tả trình tự các sự việc hay ý tưởng. Cách sử dụng này giúp bạn diễn đạt các ý trong bài chặt chẽ và logic hơn.
Ví dụ: One of the reasons why your mood becomes stressful. First, you work too much but don’t take time to rest. Second, you do not exercise regularly.
→ Một trong những lý do khiến tâm trạng của bạn trở nên căng thẳng hơn. Thứ nhất, bạn làm việc quá nhiều những không dành thời gian nghỉ ngơi. Thứ hai, bạn không thường xuyên luyện tập thể dục.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số thứ tự (Ordinal number) dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của sự vật/con người còn số đếm được dùng để diễn tả số lượng của một sự vật/con người.
2. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Nhóm số thứ tự bất quy tắc:
– Thêm “first” hay “st” vào cuối số thứ tự kết thúc bằng số 1
– Thêm “second” hay “nd” vào cuối số thứ tự kết thúc bằng số 2
– Thêm “third” hay “rd” vào cuối số thứ tự kết thúc bằng số 3.
Nhóm số thứ tự theo quy tắc: Thêm “th” vào sau số đếm.
Nhóm số tròn chục kết thúc bằng “ty”: Thay “y” thành “ie” và thêm “th”.
3. Thứ tự tiếng Anh là gì?
Thứ tự trong tiếng Anh được dùng để chỉ vị trí của các vật hay người trong một dãy, ví dụ như first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), v.v.
4. Cách đếm số thứ tự tiếng Anh như thế nào?
Để đếm số thứ tự trong tiếng Anh, bạn thêm đuôi “th” vào sau số đếm, ngoại trừ first (1st), second (2nd), third (3rd).
5. Số thứ tự 3 trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự 3 trong tiếng Anh là third (3rd).
6. Số thứ tự 12 trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự 12 trong tiếng Anh là twelfth (12th).
7. 2rd hay 2nd?
Trong trường hợp trên, 2nd là cách viết đúng của số thứ tự 2.
8. Số thứ tự 4 trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự 4 trong tiếng Anh là fourth (4th).
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh cũng như cách để bạn có thể phân biệt giữa hai đối tượng này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh, nhất là kỹ năng đọc, viết.
Ngoài ra, để nắm chắc kiến thức liên quan đến từ vựng và vận dụng thực tế trong giao tiếp, bạn có thể ôn luyện thông qua ứng dụng học tiếng Anh Telesa English.
Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.