Being là gì? Tổng hợp kiến thức về Being trong tiếng Anh bạn cần biết
Mục lục[Hiện]
1. Being là gì?
Being là một từ đặc biệt trong tiếng Anh, là dạng hiện tại phân từ (Present participle) của động từ be, có ý nghĩa “đang là” hoặc “đang ở trong trạng thái”, trong nhiều trường hợp, being cũng đóng vai trò là danh động từ (Gerund) trong câu.

1.1. Ý nghĩa từ vựng của Being
1. Being mang nghĩa “sự tồn tại”
Khi being là danh từ không đếm được (uncountable noun), nó có nghĩa là sự sống, sự tồn tại hoặc quá trình hình thành của một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- The discovery of electricity changed the way we perceive the being of the universe.
(Việc phát hiện ra điện đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về sự tồn tại của vũ trụ.) - His dreams finally came into being after years of dedication and hard work.
(Những giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ.) - The concept of artificial intelligence has been in being for decades, but it has rapidly evolved in recent years.
(Khái niệm trí tuệ nhân tạo đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, nhưng nó đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
Trong các trường hợp này, being thường đi kèm với các động từ như “come into being” (ra đời, hình thành) hoặc bring into being (tạo ra, làm cho tồn tại).
Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
2. Being mang nghĩa “sinh vật”
Ở một số trường hợp khác, being mang nghĩa “sinh vật”, tức là một thực thể sống, có nhận thức hoặc có sự tồn tại riêng biệt. Trong lớp nghĩa này, being là danh từ đếm được (countable noun), có thể sử dụng ở dạng số nhiều (beings).
Ví dụ:
- Scientists believe that intelligent beings might exist in other galaxies.
(Các nhà khoa học tin rằng có thể có những sinh vật thông minh tồn tại ở các thiên hà khác.) - The rainforest is home to thousands of unique living beings.
(Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của hàng nghìn sinh vật độc đáo.) - As human beings, we have the responsibility to protect nature.
(Là con người, chúng ta có trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên.) - Xem thêm <<< Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving? >>>
1.2. Ý nghĩa ngữ pháp của Being
Bên cạnh ý nghĩa từ vựng, being còn đóng vai trò quan trọng về mặt ngữ pháp, xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.
1. Being đóng vai trò là danh động từ (Gerund)
Trong tiếng Anh, danh động từ (gerund) là một dạng đặc biệt của động từ, có chức năng như danh từ trong câu. Khi being đóng vai trò này, nó mang nghĩa “là, thì, ở” – tương đương với động từ be nhưng dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động một cách trừu tượng hơn.
Ví dụ:
- Being patient is the key to success.
(Kiên nhẫn là chìa khóa của thành công.) - She enjoys being independent and making her own decisions.
(Cô ấy thích sự độc lập và tự đưa ra quyết định của mình.) - He admitted being late for the meeting.
(Anh ấy thừa nhận đã đến muộn trong cuộc họp.)
Trong các câu trên, being đóng vai trò là danh từ, có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
2. Being đóng vai trò là phân từ hiện tại (Present Participle)
Phân từ hiện tại (present participle) là một dạng của động từ dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc được sử dụng trong các cấu trúc câu bị động ở các thì tiếp diễn. Khi being là phân từ hiện tại của be, nó nhấn mạnh trạng thái hoặc hành vi đang xảy ra tại một thời điểm nhất định.
Ví dụ:
- She is being very kind today.
(Cô ấy hôm nay rất tốt bụng.) - I was being cautious because the road was slippery.
(Tôi đã cẩn thận vì con đường trơn trượt.) - They are being unfair to him by blaming everything on him.
(Họ đang không công bằng với anh ấy khi đổ lỗi cho anh ấy mọi chuyện.)
Điểm đặc biệt khi dùng being trong câu này là nó thể hiện trạng thái tạm thời. Ví dụ, nếu nói "She is kind", có nghĩa là cô ấy là một người tốt bụng nói chung. Nhưng nếu nói "She is being kind", thì hành động tốt bụng đó chỉ mang tính tạm thời trong thời điểm đó mà thôi.
>> Xem thêm: Cấu trúc câu bị động theo các thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất
2. Khi nào dùng Being? Sau Being là gì?
Being là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần dùng being, vì vậy, hiểu rõ khi nào nên sử dụng từ này là rất quan trọng. Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi being xuất hiện trong câu.
2.1. Being + Quá khứ phân từ (V3/Past Participle)
Trong các câu bị động ở thì tiếp diễn (continuous passive), being được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong hiện tại hoặc quá khứ mà chủ thể không trực tiếp thực hiện. Lúc này, động từ sau being được chia ở dạng quá khứ phân từ.
Công thức chung:

Ví dụ:
- A new shopping mall is being built in my neighborhood.
(Một trung tâm mua sắm mới đang được xây dựng trong khu vực của tôi.) - When I arrived at the office, the documents were being prepared for the meeting.
(Khi tôi đến văn phòng, các tài liệu đang được chuẩn bị cho cuộc họp.) - Several cases are being investigated by the police.
(Nhiều vụ án đang được cảnh sát điều tra.)
Lưu ý:
Being chỉ xuất hiện trong các câu bị động tiếp diễn, nếu là bị động đơn giản (simple passive), ta không cần being:
- Đúng: A new law is passed every year. (Một luật mới được thông qua mỗi năm.)
- Sai: A new law is being passed every year. (Sai vì luật không phải lúc nào cũng đang trong quá trình thông qua.)
2.2. Being + Tính từ/Danh từ
Khi muốn nhấn mạnh rằng một hành động hay trạng thái chỉ mang tính chất tạm thời, chúng ta sử dụng being trong cấu trúc với động từ to be, theo sau có thể là tính từ hoặc danh từ. Cách nói này giúp phân biệt giữa tính cách cố hữu và hành vi mang tính thời điểm.
Công thức chung:

Ví dụ:
- You are being very difficult today!
(Hôm nay bạn thật khó chịu!) – Chỉ trạng thái nhất thời, không phải tính cách cố định. - She is usually very confident, but today she is being very shy.
(Cô ấy thường rất tự tin, nhưng hôm nay cô ấy lại rụt rè.) - Tom is being extremely careful with his words in this meeting.
(Tom đang rất cẩn thận với lời nói của mình trong cuộc họp này.)
Lưu ý: Nếu không có being, câu sẽ diễn tả bản chất cố hữu.
- He is kind. (Anh ấy là người tốt – tính cách lâu dài.)
- He is being kind today. (Anh ấy hôm nay rất tốt bụng – hành động nhất thời.)
2.3. Being trong mệnh đề phân từ (Participle Clause)
Trong các câu có mệnh đề phụ thuộc bị động, being giúp rút gọn các câu dài mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Khi being xuất hiện ở đầu câu, nó thường thay thế cho các mệnh đề bắt đầu bằng because, as, since để diễn tả lý do hoặc hoàn cảnh của một hành động.
Lưu ý: Nếu hành động đã hoàn thành, thay vì being, ta dùng having been.
Ví dụ:
- Câu đầy đủ: Since he was being observed, he tried to act normal.
- Câu rút gọn: Being observed, he tried to act normal.
(Bị quan sát, anh ấy cố gắng hành động bình thường.)
- Câu đầy đủ: Because they had been warned about the storm, they canceled the trip.
- Câu rút gọn: Having been warned about the storm, they canceled the trip.
(Vì đã được cảnh báo về cơn bão, họ hủy chuyến đi.)
- Câu đầy đủ: Because she was being treated unfairly, she decided to resign.
- Câu rút gọn: Being treated unfairly, she decided to resign.
(Vì bị đối xử bất công, cô ấy quyết định từ chức.)
2.4. Giới từ + Being
Một trong những cách sử dụng phổ biến của being là khi nó đứng sau giới từ như for, about, after, before, without.... Trong trường hợp này, being đóng vai trò là một danh động từ (gerund), giúp diễn tả lý do hoặc trạng thái của một sự việc.
Lưu ý: Khi being làm chủ ngữ, động từ theo sau nó chia ở số ít.
Ví dụ:
- We are grateful for being given this opportunity.
(Chúng tôi rất biết ơn vì đã được trao cơ hội này.) - She apologized for being late to the meeting.
(Cô ấy đã xin lỗi vì đến muộn trong cuộc họp.) - After being questioned for hours, he finally told the truth.
(Sau khi bị thẩm vấn hàng giờ, anh ấy cuối cùng đã nói ra sự thật.)
Như vậy, khi being đi sau giới từ, nó thường liên quan đến lý do hoặc kết quả của một hành động cụ thể.
Kết luận
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng being trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tự nhiên và chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp, làm chủ các cấu trúc quan trọng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Telesa English. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, lộ trình khoa học và sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế, Telesa English. sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả!
Xem thêm các bài viết khác:
<<< Khám phá 75+ cụm từ với “run” phổ biến nhất: phrasal verbs, collocations, idioms >>>
<<< 75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc >>>
<<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>>
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc
Bài viết khác

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về ngày kỷ niệm 50 năm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Sự kiện này diễn ra từ ngày 30 tháng 4 năm 1975 đến ngày 30 tháng 4 năm 2025. Đây là ngày rất quan trọng của Việt Nam. Trong bài viết, mình sẽ chia sẻ các cột mốc lịch sử và hoạt động chuẩn bị cho lễ kỷ niệm, với ngữ pháp đơn giản để các bạn dễ học.

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, 100 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ được liệt kê cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ dàng học tập và thực hành. Một bí quyết giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học riêng lẻ từng từ.