logo

100+ Từ vựng Tiếng Anh cho ngành Tài Chính (Phần 1)

Mục lục[Hiện]

Việc không hiểu rõ từ vựng có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có, ảnh hưởng đến sự nghiệp của bạn. Đừng lo lắng! Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh thiết yếu cho ngành tài chính mà bạn cần biết. Hãy cùng khám phá nhé!

Bạn đang làm việc trong ngành tài chính nhưng cảm thấy khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Anh? Bạn thường xuyên phải xử lý các thuật ngữ chuyên ngành nhưng chưa nắm vững từ vựng cần thiết?

Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn mà còn có thể làm giảm sự tự tin trong công việc. 

Từ/Cụm từNghĩaVí dụNghĩa của Ví dụ
AssetTài sản"Real estate is considered a valuable asset.""Bất động sản được coi là một tài sản quý giá."
LiabilityNghĩa vụ, khoản nợ"The company has several liabilities that need to be paid off.""Công ty có một số khoản nợ cần phải thanh toán."
EquityVốn chủ sở hữu"Investors are interested in the company's equity performance.""Các nhà đầu tư quan tâm đến hiệu suất vốn chủ sở hữu của công ty."
InvestmentĐầu tư"She made a significant investment in the stock market.""Cô ấy đã thực hiện một khoản đầu tư đáng kể vào thị trường chứng khoán."
RevenueDoanh thu"The company's revenue increased by 20% this quarter.""Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong quý này."
ExpenseChi phí"We need to reduce our expenses to improve profitability.""Chúng ta cần giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận."
Balance SheetBảng cân đối kế toán"The balance sheet shows the company's financial position.""Bảng cân đối kế toán cho thấy tình hình tài chính của công ty."
Profit MarginBiên lợi nhuận"The profit margin has been steadily increasing over the past year.""Biên lợi nhuận đã tăng đều trong năm qua."
Cash FlowDòng tiền"It's crucial to manage cash flow effectively.""Quản lý dòng tiền một cách hiệu quả là rất quan trọng."
CapitalVốn"The business requires substantial capital to expand.""Doanh nghiệp cần một lượng vốn đáng kể để mở rộng."
DebtNợ"He is working hard to pay off his debts.""Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để trả nợ."
Interest RateLãi suất"The interest rate on loans has increased.""Lãi suất cho vay đã tăng."
DividendCổ tức"The company declared a dividend for its shareholders.""Công ty đã công bố cổ tức cho cổ đông của mình."
Market CapitalizationVốn hóa thị trường"The company's market capitalization reached $1 billion.""Vốn hóa thị trường của công ty đạt 1 tỷ đô la."
YieldLợi suất"The bond has a yield of 5%.""Trái phiếu có lợi suất 5%."
PortfolioDanh mục đầu tư"She has a diversified investment portfolio.""Cô ấy có một danh mục đầu tư đa dạng."
SecuritiesChứng khoán"Investors buy and sell securities on the stock market.""Các nhà đầu tư mua và bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán."
Fiscal YearNăm tài chính"The company's fiscal year ends in December.""Năm tài chính của công ty kết thúc vào tháng 12."
BondsTrái phiếu"He invested in government bonds for stability.""Anh ấy đã đầu tư vào trái phiếu chính phủ để đảm bảo sự ổn định."
Hedge FundQuỹ phòng ngừa rủi ro"Hedge funds often take higher risks for potentially higher returns.""Quỹ phòng ngừa rủi ro thường chấp nhận rủi ro cao hơn để có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn."
LiquidityTính thanh khoản"Liquidity is important for covering short-term obligations.""Tính thanh khoản rất quan trọng để thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn."
MaturityThời gian đáo hạn"The bond matures in five years.""Trái phiếu sẽ đáo hạn sau năm năm."
AcquisitionMua lại"The acquisition of the company was finalized last week.""Việc mua lại công ty đã được hoàn tất vào tuần trước."
MergerSáp nhập"The merger created one of the largest companies in the industry.""Việc sáp nhập đã tạo ra một trong những công ty lớn nhất trong ngành."
AuditKiểm toán"The financial statements were subject to an external audit.""Các báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi bên ngoài."
ForecastDự báo"The financial forecast predicts growth in the next quarter.""Dự báo tài chính dự đoán sự tăng trưởng trong quý tới."
Cash ReservesDự trữ tiền mặt"The company maintains cash reserves for emergencies.""Công ty duy trì dự trữ tiền mặt cho các tình huống khẩn cấp."
Operating ExpensesChi phí hoạt động"The company's operating expenses have increased significantly.""Chi phí hoạt động của công ty đã tăng đáng kể."
ValuationĐịnh giá"The valuation of the company was conducted by an expert.""Việc định giá công ty được thực hiện bởi một chuyên gia."
Revenue StreamDòng doanh thu"The company has multiple revenue streams.""Công ty có nhiều dòng doanh thu."

 

Kết Luận

Bằng cách nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực tài chính. Hãy thử áp dụng chúng ngay hôm nay để thấy sự khác biệt! Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm, hãy truy cập Telesa để khám phá phần 2 của danh sách từ vựng tài chính và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!


Bài viết khác