logo

100+ Từ vựng Tiếng Anh cho ngành Marketing: Từ A-Z (Phần 1)

Những từ như "target audience" (khán giả mục tiêu), "brand awareness" (nhận diện thương hiệu), và "ROI" (lợi tức đầu tư) là những thuật ngữ không thể thiếu trong Marketing. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn nâng tầm chuyên nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng.

Bạn đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành Marketing và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành? Bạn biết rằng việc sử dụng chính xác từ vựng là chìa khóa để thành công trong môi trường quốc tế? Đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing gồm hơn 100 từ dưới đây! Những từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trình bày ý tưởng mạch lạc và thể hiện bản thân chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống.

Bạn có muốn trở thành người dẫn đầu trong các cuộc thảo luận, tạo ấn tượng mạnh với những ý tưởng sáng tạo bằng cách sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách chuyên nghiệp? Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng Tiếng Anh dành riêng cho ngành Marketing, giúp bạn trở thành chuyên gia trong giao tiếp.

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Marketing

  • Target audience: Khán giả mục tiêu
    • Example: “Our target audience for this campaign is millennials.” (Khán giả mục tiêu của chiến dịch này là thế hệ millennials.)
  • Brand awareness: Nhận diện thương hiệu
    • Example: “We need to increase brand awareness before launching the new product.” (Chúng ta cần tăng nhận diện thương hiệu trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
  • Campaign: Chiến dịch
    • Example: “The marketing campaign was very successful.” (Chiến dịch marketing rất thành công.)
  • ROI (Return on Investment): Lợi tức đầu tư
    • Example: “What’s the ROI on this ad campaign?” (Lợi tức đầu tư của chiến dịch quảng cáo này là bao nhiêu?)
  • Brand loyalty: Lòng trung thành với thương hiệu
    • Example: “We need to build brand loyalty among our customers.” (Chúng ta cần xây dựng lòng trung thành với thương hiệu trong khách hàng của mình.)

2. Từ Vựng Về Chiến Lược Và Phân Tích

  • Market segmentation: Phân đoạn thị trường
    • Example: “We’re using market segmentation to better target our customers.” (Chúng ta đang sử dụng phân đoạn thị trường để nhắm mục tiêu khách hàng tốt hơn.)
  • Demographics: Nhân khẩu học
    • Example: “The demographics of our customer base include mostly young adults.” (Nhân khẩu học của nhóm khách hàng chúng ta chủ yếu là người trẻ tuổi.)
  • Market research: Nghiên cứu thị trường
    • Example: “We need to do more market research before launching this product.” (Chúng ta cần nghiên cứu thị trường kỹ hơn trước khi ra mắt sản phẩm này.)
  • Competitor analysis: Phân tích đối thủ cạnh tranh
    • Example: “Our competitor analysis shows that they’re using more digital ads.” (Phân tích đối thủ cạnh tranh của chúng ta cho thấy họ đang sử dụng nhiều quảng cáo kỹ thuật số hơn.)
  • Market positioning: Định vị thị trường
    • Example: “Our market positioning sets us apart as a premium brand.” (Định vị thị trường của chúng ta đặt mình khác biệt với tư cách là một thương hiệu cao cấp.)

3. Từ Vựng Về Quảng Cáo Và Truyền Thông

  • Ad placement: Vị trí quảng cáo
    • Example: “We need better ad placement to reach our audience.” (Chúng ta cần vị trí quảng cáo tốt hơn để tiếp cận khán giả.)
  • Call to action (CTA): Lời kêu gọi hành động
    • Example: “The call to action in our ad needs to be more compelling.” (Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo của chúng ta cần phải hấp dẫn hơn.)
  • Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
    • Example: “Our conversion rate improved after optimizing the landing page.” (Tỷ lệ chuyển đổi của chúng ta đã cải thiện sau khi tối ưu hóa trang đích.)
  • Engagement: Mức độ tương tác
    • Example: “The social media engagement on this post is really high.” (Mức độ tương tác trên mạng xã hội của bài đăng này rất cao.)
  • PPC (Pay-Per-Click): Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
    • Example: “Our PPC campaign is driving a lot of traffic to the website.” (Chiến dịch PPC của chúng ta đang thu hút nhiều lượt truy cập vào trang web.)

4. Từ Vựng Về Phát Triển Nội Dung

  • Content marketing: Tiếp thị nội dung
    • Example: “Content marketing is a key strategy for building brand trust.” (Tiếp thị nội dung là một chiến lược chính để xây dựng lòng tin thương hiệu.)
  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
    • Example: “Our SEO efforts are starting to show positive results in organic traffic.” (Nỗ lực SEO của chúng ta đang bắt đầu mang lại kết quả tích cực về lượt truy cập tự nhiên.)
  • Influencer marketing: Tiếp thị qua người ảnh hưởng
    • Example: “Influencer marketing has become a major part of our strategy.” (Tiếp thị qua người ảnh hưởng đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược của chúng ta.)
  • KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính
    • Example: “We need to track our KPIs closely to measure campaign success.” (Chúng ta cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số hiệu suất chính để đo lường sự thành công của chiến dịch.)
  • Viral marketing: Tiếp thị lan truyền
    • Example: “This video has the potential for viral marketing.” (Video này có tiềm năng cho tiếp thị lan truyền.)

Hãy ngay lập tức áp dụng những từ vựng trên vào công việc hàng ngày để khẳng định vị thế của bạn trong ngành Marketing! Nếu bạn muốn mở rộng thêm kiến thức, hãy truy cập Telesa để học từ giáo viên bản ngữ. Hãy truy cập vào website Telesa để khám phá thêm 100 từ vựng Marketing nữa nhé!


Bài viết khác