logo

75+ Cụm Từ Với "Give" Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao động từ nhỏ như "give" lại có thể kết hợp thành hàng chục cụm từ thú vị trong tiếng Anh? Hãy cùng khám phá ngay 75+ cụm từ "give" phổ biến nhất, kèm ví dụ thực tế, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt nhé!

I. Các Ngữ Cảnh Thực Tế Khi Dùng "Give"

1. Giao tiếp hằng ngày:

Give someone a call  →  Gọi điện cho ai
VD: I'll give you a call later.  → Tôi sẽ gọi cho bạn sau nhé. 

      /aɪl ɡɪv ju ə kɔl ˈleɪtər/

Give someone a hug  →  Ôm ai đó  
VD: She gave me a warm hug.  → Cô ấy ôm tôi thật ấm áp.

      /ʃi ɡeɪv mi ə wɔrm hʌɡ/

Give thanks → Bày tỏ lòng biết ơn 
VD: We gave thanks for the good weather. →  Chúng tôi đã cảm ơn vì thời tiết đẹp.

      /wi ɡeɪv θæŋks fɔr ðə ɡʊd ˈwɛðər/

2. Trong công việc:

Give a presentation  → Thuyết trình
VD: He gave an impressive presentation yesterday.  → Anh ấy đã có một bài thuyết trình ấn tượng hôm qua.

      /hi ɡeɪv ən ɪmˈprɛsɪv ˌprɛzənˈteɪʃən ˈjɛstərdeɪ/

Give feedback   →   Đưa ra phản hồi):
VD: The manager gave me helpful feedback on my report.  →  Quản lý đã cho tôi những góp ý rất hữu ích.

      /ðə ˈmænədʒər ɡeɪv mi ˈhɛlpfl ˈfiːdbæk ɑn maɪ rɪˈpɔrt/

3. Trong cảm xúc, tinh thần:

Give hope   →  Mang lại hy vọng 
VD: This project gives hope to many people  →   Dự án này mang lại hy vọng cho rất nhiều người.

      /ðɪs ˈprɑdʒɛkt ɡɪvz hoʊp tə ˈmɛni ˈpipəl/

Give someone a break  →  Tha thứ, tạo cơ hội 
VD: Give him a break; he’s trying his best.   →  Hãy cho anh ấy một cơ hội; anh ấy đang cố gắng hết sức.

      /ɡɪv ɪm ə breɪk; hiz ˈtraɪɪŋ hɪz bɛst/

II. Bảng Tổng Hợp 75+ Cụm Từ Với "Give"

Cụm động từ, thành ngữ và các cụm từ cố định: 

III. Tổng kết

"Give" không chỉ là "cho" hay "tặng", mà còn mở ra vô số cách diễn đạt phong phú trong tiếng Anh.
Việc thành thạo các cụm từ đi với "give" sẽ giúp bạn:

✅ Giao tiếp tự nhiên hơn
✅ Hiểu nhanh tiếng Anh thực tế
✅ Nâng cao sự tự tin khi nói chuyện với người nước ngoài

👉 Bắt đầu ngay hôm nay! Hãy chọn 5 cụm từ mỗi ngày, đặt câu và luyện tập nhé!

Xem thêm <<< 75+ Cụm Từ với MAKE Trong Tiếng Anh cho người mới bắt đầu >>> 

                 <<<  75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh >>> 

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!

Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên

Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2

Khóa học dành cho người mất gốc


Bài viết khác