75+ Cụm từ với “PUT” trong tiếng Anh - Dành cho người mới bắt đầu, mất gốc
Mục lục[Hiện]
I. Phrasal Verbs với “put”
Các cụm động từ đi với PUT









II. Collocation
put pressure on /pʊt ˈprɛʃər ɒn/ → Gây áp lực
They put pressure him to resign. → Họ gây áp lực buộc anh ấy phải từ chức.
put emphasis on /pʊt ˈɛmfəsɪs ɒn/ → Nhấn mạnh
The teacher puts emphasis pronunciation. → Giáo viên nhấn mạnh vào việc phát âm.
put effort into /pʊt ˈɛfərt ˈɪntuː/ → Bỏ công sức vào
She puts a lot of effort into learning. → Cô ấy bỏ ra rất nhiều nỗ lực để học tập.
put trust in /pʊt trʌst ɪn/ → Đặt niềm tin
I put my trust you. → Tôi đặt niềm tin vào bạn
put faith in /pʊt feɪθ ɪn/ → Tin tưởng
They put faith in the process. → Họ đặt niềm tin vào quá trình đó.
put focus on /pʊt ˈfoʊkəs ɒn/ → Tập trung vào
We must put focus on safety. → Chúng ta phải tập trung vào vấn đề an toàn
put responsibility on /pʊt rɪˌspɒnsəˈbɪləti ɒn/ → Giao trách nhiệm
They put responsibility on the manager. → Họ đặt trách nhiệm lên người quản lý.
put someone to shame /pʊt ˈsʌmwʌn tuː ʃeɪm/ → Khiến ai hổ thẹn
His skill put me to shame. → Kỹ năng của anh ấy khiến tôi cảm thấy xấu hổ kém cỏi.
put someone’s mind at ease /pʊt maɪnd æt iːz/ → Làm ai yên tâm
That news put my mind at ease. → Tin đó làm tôi yên tâm.
put someone in the picture /pʊt ɪn ðə ˈpɪktʃər/ → Cho ai biết tình hình
Can you put me in the picture? → Bạn có thể cho tôi biết rõ tình hình được không?
put one’s foot down /pʊt wʌnz fʊt daʊn/ → Quyết định cứng rắn
He had to put his foot down. → Anh ấy buộc phải cứng rắn / kiên quyết.
put one’s foot in one’s mouth /pʊt fʊt ɪn maʊθ/ → Nói vụng về
I really put my foot in my mouth. → Tôi thực sự ăn nói vụng về
put two and two together /pʊt tuː ænd tuː təˈɡɛðər/ → Nối 2 và 2 lại (hiểu ra)
She put two and two together. → Cô ấy suy ra được sự thật.
put one’s best foot forward /pʊt bɛst fʊt ˈfɔːrwərd/ → Gây ấn tượng tốt
Always put your best foot forward. → Luôn thể hiện bản thân một cách tốt nhất.
put one’s nose to the grindstone /pʊt nəʊz tuː ðə ˈɡraɪndstəʊn/ → Chăm chỉ làm việc
Time to put your nose to the grindstone. → Đến lúc phải cắm đầu vào làm việc rồi.
put one’s money where one’s mouth is /pʊt ˈmʌni wɛər maʊθ ɪz/ → Hành động thay vì lời nói
He put his money where his mouth is. → Anh ấy đã làm đúng như những gì mình nói.
put something on ice /pʊt ˈsʌmθɪŋ ɒn aɪs/ → Hoãn lại
Let’s put that idea on ice. → Hãy tạm gác ý tưởng đó lại.
put all one’s eggs in one basket /pʊt ɛɡz ɪn bɑːskɪt/ → Đặt cược tất cả
Don’t put all your eggs in one basket. → Đừng bỏ tất cả trứng vào cùng một giỏ.
put one’s cards on the table /pʊt kɑːdz ɒn ðə ˈteɪbəl/ → Thành thật bày tỏ
He put his cards on the table. → Anh ấy đã thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình.
put up a fight /pʊt ʌp ə faɪt/ → Đấu tranh
They put up a fight. → Họ đã chiến đấu đến cùng

III. Idioms & Thành ngữ
put on a brave face /pʊt ɒn ə breɪv feɪs/ → Giả vờ vui vẻ
She put on a brave face at work. → Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ tại nơi làm việc.
put someone out /pʊt ˈsʌmwʌn aʊt/ → Làm phiền
I hope I’m not putting you out. → Tôi hy vọng là tôi không làm phiền bạn
put out feelers /pʊt aʊt ˈfiːlərz/ → Thăm dò
They put out feelers about a merger. → Họ thăm dò ý kiến về việc sáp nhập.
put in one’s two cents /pʊt wʌnz tuː sɛnts/ → Đóng góp ý kiến
May I put in my two cents? → Tôi có thể góp ý một chút được không?
put one’s hand to the plow /pʊt hænd tuː ðə plaʊ/ → Bắt tay vào làm việc
It’s time to put your hand to the plow. → Đã đến lúc bắt tay vào làm việc chăm chỉ rồi.
put one’s shoulder to the wheel /pʊt ˈʃoʊldər tuː ðə wiːl/ → Nỗ lực hết sức
He put his shoulder to the wheel. → Anh ấy đã dốc sức làm việc.
put to good use /pʊt tuː ɡʊd juːs/ → Tận dụng tốt
She put her skills to good use. → Cô ấy đã phát huy tốt kỹ năng của mình.
put one’s back into /pʊt bæk ˈɪntuː/ → Làm việc chăm chỉ
You must put your back into it. → Bạn phải dồn hết sức vào việc này.
put something to rest /pʊt tuː rɛst/ → Chấm dứt lo lắng
This will put thematter to rest → Chấm dứt vấn đề này ngay.
put someone on the spot /pʊt ɒn ðə spɒt/ → Đặt ai vào thế khó
Don’t put me on the spot! → Đừng ép tôi phải trả lời lúc này!
put in a good word /pʊt ɪn ə ɡʊd wɜːrd/ → Giới thiệu tích cực
I’ll put in a good word for you. → Đừng ép tôi phải trả lời lúc này!
put someone up to something /pʊt ʌp tuː/ → Xúi giục
He was put up to it by his friends. → Anh ấy bị bạn bè xúi giục làm việc đó.
put one’s finger on /pʊt ˈfɪŋɡər ɒn/ → Xác định chính xác
I can’t quite put my finger on it. → Tôi thấy có gì đó không ổn, nhưng không biết là gì.
put someone’s back up /pʊt bæk ʌp/ → Khiến ai nổi cáu
That remark really put me back up. → Câu nói đó làm tôi tức điên lên.
put one’s house in order /pʊt haʊs ɪn ˈɔːrdər/ → Sắp xếp công việc
He needs to put his house in order. → Anh ấy cần ổn định lại cuộc sống.
put one’s foot down /pʊt fʊt daʊn/ → Quyết định nghiêm khắc
She put her foot down on the rules.
put a lid on /pʊt lɪd ɒn/ → Che giấu, kiềm chế
Let’s put a lid on rumors. → Cô ấy nhất quyết tuân thủ quy định.
put heads together /pʊt hɛdz təˈɡɛðər/ → Họp bàn
Let’s put our heads together. → Chúng ta hãy cùng động não.
put someone in their place /pʊt ɪn ðɛər pleɪs/ → Cho ai biết vị trí
He was put in his place. → Anh ấy đã bị cho biết thế nào là lễ độ.
put one’s mind to /pʊt maɪnd tuː/ → Quyết tâm làm
If you put your mind to it, you’ll succeed. → Nếu bạn quyết tâm làm, bạn sẽ làm được.
put one’s back into /pʊt bæk ˈɪntuː/ → Dồn sức lực
He put his back into finishing the task. → Anh ấy đã hết mình để hoàn thành công việc
put one’s life on the line /pʊt laɪf ɒn ðə laɪn/ → Đánh cược mạng sống
He put his life on the line for others. → Anh ấy đã hy sinh thân mình vì người khác.
put one’s guard up /pʊt ɡɑːrd ʌp/ → Cảnh giác

IV. Tổng kết
“PUT” không chỉ là một động từ đơn giản mà còn là “chìa khóa” mở ra hàng loạt cấu trúc phong phú, giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày. Qua hơn 30 cụm từ với “PUT” trong bài, bạn đã thấy cách đặt, lấy, dời, đưa, và thậm chí là “đẩy” cảm xúc, trách nhiệm hay cơ hội, tất cả đều rất thiết thực.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TẠI TELESA ENGLISH NGAY!!!
Khóa học tiếng Anh: 1 Kèm 1 cùng giảng viên
Khóa học giao tiếp 90 days chinh phục A2
Khóa học dành cho người mất gốc

Bài viết khác

Dù bạn đang nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hay tham gia một buổi phỏng vấn, việc truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và tự tin là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các cách diễn đạt ý kiến và suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả.

Một trong những kiến thức quan trọng nhất mà người học cần nắm vững là các thì trong tiếng Anh. Mỗi thì sẽ giúp chúng ta diễn đạt những hành động hoặc sự việc ở các thời điểm khác nhau, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai. Việc nắm chắc 12 thì tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng thì trong tiếng Anh, công thức và cách sử dụng cụ thể để giúp bạn hiểu rõ và dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Phát âm đúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tiếng Anh và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những lý do vì sao phát âm chuẩn là yếu tố cần thiết khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bài viết này hướng đến những người mới bắt đầu học tiếng Anh, với cách giải thích rõ ràng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu và áp dụng một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous), cách sử dụng, cấu trúc và các dấu hiệu nhận biết, đặc biệt dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.