logo

Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Tất cả công thức, cách dùng, bài tập và dấu hiệu nhận biết

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là một thì phức tạp nhưng cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các hành động sẽ diễn ra liên tục và kết thúc vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn diễn đạt các tình huống phức tạp hơn trong giao tiếp hàng ngày, học tập, và công việc.

1. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?

Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra liên tục và hoàn tất vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động trước thời điểm đó.

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

2.1. Cấu trúc khẳng định

Công thức:
S + will + have + been + V-ing (động từ ở dạng hiện tại phân từ)

Ví dụ:

  • By the time you arrive, we will have been waiting for two hours.
    (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đợi được hai tiếng rồi.)
  • She will have been working here for a decade by next month.
    (Đến tháng sau, cô ấy sẽ làm việc ở đây được mười năm rồi.)

2.2. Cấu trúc phủ định

Công thức:
S + will + not + have + been + V-ing

Ví dụ:

  • They won’t have been living in this city for long by the time you visit.
    (Họ sẽ không sống ở thành phố này lâu khi bạn đến thăm.)
  • won’t have been exercising for very long when you get here.
    (Tôi sẽ không tập thể dục lâu trước khi bạn đến.)

2.3. Cấu trúc câu hỏi

Công thức:
Will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • Will you have been studying for three hours by 8 PM?
    (Bạn sẽ học được ba tiếng trước 8 giờ tối phải không?)
  • Will they have been playing football for long by the time it gets dark?
    (Họ sẽ chơi bóng lâu trước khi trời tối phải không?)

3. Cách Sử Dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

3.1. Diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục đến một thời điểm trong tương lai

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • By next month, I will have been learning French for one year.
    (Đến tháng sau, tôi sẽ học tiếng Pháp được một năm.)
  • They will have been driving for five hours by the time they reach their destination.
    (Họ sẽ lái xe được năm tiếng trước khi đến nơi.)

3.2. Diễn tả một hành động đang diễn ra và hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai

Thì này được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động sẽ đang diễn ra liên tục và hoàn tất trước khi một hành động khác diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • By the time you arrive, I will have been cooking dinner for an hour.
    (Khi bạn đến, tôi sẽ nấu ăn được một tiếng rồi.)
  • When he retires, he will have been working at this company for thirty years.
    (Khi ông ấy về hưu, ông ấy sẽ làm việc tại công ty này được ba mươi năm.)

4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn chủ yếu dựa vào thời gian xác định trong tương lai. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến:

4.1. Các trạng từ chỉ thời gian

  • By + thời gian trong tương lai:
    Dùng để chỉ một thời điểm mà hành động sẽ đang diễn ra cho đến khi hoàn tất.
    Ví dụ:
    • By next week, she will have been working here for six months.
      (Đến tuần sau, cô ấy sẽ làm việc ở đây được sáu tháng.)
    • By the end of the year, I will have been studying English for five years.
      (Đến cuối năm, tôi sẽ học tiếng Anh được năm năm.)
  • For + khoảng thời gian:
    Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động sẽ đang diễn ra.
    Ví dụ:
    • By tomorrow, we will have been waiting for three hours.
      (Đến ngày mai, chúng tôi sẽ đợi được ba tiếng.)
    • They will have been living in this city for two years by the time we visit.
      (Họ sẽ sống ở thành phố này được hai năm khi chúng ta đến thăm.)

5. Ví Dụ Cụ Thể Các Tình Huống Sử Dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

5.1. Tình huống trong đời sống hàng ngày

Ví dụ:

  • By the time you come home, I will have been cleaning the house for two hours.
    (Khi bạn về nhà, tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa được hai tiếng.)
  • They will have been traveling around Europe for three months by the time we meet them.
    (Họ sẽ đi du lịch vòng quanh châu Âu trong ba tháng khi chúng ta gặp họ.)

5.2. Tình huống trong công việc

Ví dụ:

  • By next month, he will have been managing the team for five years.
    (Đến tháng sau, anh ấy sẽ quản lý đội ngũ này được năm năm.)
  • We will have been working on this project for six months by the time it finishes.
    (Chúng tôi sẽ làm việc với dự án này trong sáu tháng khi nó hoàn thành.)

5.3. Tình huống trong học tập

Ví dụ:

  • By the time the exam starts, I will have been preparing for it for several weeks.
    (Khi kỳ thi bắt đầu, tôi sẽ ôn tập cho nó trong vài tuần.)
  • She will have been studying for her degree for four years by the time she graduates.
    (Cô ấy sẽ học lấy bằng trong bốn năm khi cô tốt nghiệp.)

6. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

6.1. Không sử dụng với các động từ chỉ trạng thái

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái như: know, believe, understand, like, love, hate, vì các động từ này không diễn tả quá trình kéo dài.

Ví dụ sai:

  • will have been knowing her for a long time.
    Ví dụ đúng:
  • will have known her for a long time.

6.2. Sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian

Sử dụng chính xác các trạng từ chỉ thời gian như byfor, và by the time để đảm bảo rằng câu văn diễn đạt rõ ràng và đúng ngữ pháp.

Ví dụ:

  • By tomorrow, they will have been working on the project for two months.
    (Đến ngày mai, họ sẽ làm việc với dự án này được hai tháng.)

7. Bài Tập

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

  1. I (study) ____________ for my exams by the time they start.
  2. She (not/work) ____________ here for five years by next month.
  3. (they/travel) ____________ for two weeks by the time they return?
  4. He (run) ____________ every day by the time the marathon begins.
  5. We (not/live) ____________ in this city for a long time by the end of the year.
  6. You (wait) ____________ for more than an hour when the bus arrives.
  7. They (practice) ____________ their presentation for the last three days.
  8. I (read) ____________ this book by next week.
  9. She (not/learn) ____________ French for a year by the time she moves to Paris.
  10. We (see) ____________ this movie for the third time by the end of the month.

Đáp án:

  1. will have been studying
  2. will not have been working
  3. Will they have been traveling
  4. will have been running
  5. will not have been living
  6. will have been waiting
  7. will have been practicing
  8. will have been reading
  9. will not have been learning
  10. will have been seeing

Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu

Chuyển đổi các câu sau thành câu phủ định hoặc câu hỏi.

  1. She will have been working here for ten years by next month.
    • (Phủ định) → ___________________________
  2. They will have been playing football for two hours by the time we arrive.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  3. I will have been studying for my exams for a month by the time they start.
    • (Phủ định) → ___________________________
  4. He will have been cooking for three hours when dinner is ready.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  5. We will have been living in this city for five years by next summer.
    • (Phủ định) → ___________________________
  6. You will have been waiting for the results for a week.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  7. They will have been practicing for the concert for two weeks.
    • (Phủ định) → ___________________________
  8. She will have been studying at university for four years by next year.
    • (Câu hỏi) → ___________________________
  9. I will have been working on this project for a month by the deadline.
    • (Phủ định) → ___________________________
  10. We will have been planning the event for a year by next month.
    • (Câu hỏi) → ___________________________

Đáp án:

  1. She will not have been working here for ten years by next month.
  2. Will they have been playing football for two hours by the time we arrive?
  3. I will not have been studying for my exams for a month by the time they start.
  4. Will he have been cooking for three hours when dinner is ready?
  5. We will not have been living in this city for five years by next summer.
  6. Will you have been waiting for the results for a week?
  7. They will not have been practicing for the concert for two weeks.
  8. Will she have been studying at university for four years by next year?
  9. I will not have been working on this project for a month by the deadline.
  10. Will we have been planning the event for a year by next month?

 

 

Bài Tập 3: Tạo Câu

Sử dụng thông tin sau để tạo câu với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.

  1. (you / work / here / for two years) → ___________________________
  2. (they / practice / for the test / for a month) → ___________________________
  3. (she / study / English / for three years) → ___________________________
  4. (he / not/travel / abroad / for a long time) → ___________________________
  5. (we / wait / for the bus / for half an hour) → ___________________________
  6. (I / read / this book / by next week) → ___________________________
  7. (you / study / for the exam / for a week) → ___________________________
  8. (they / play / football / for an hour) → ___________________________
  9. (she / learn / guitar / for a year) → ___________________________
  10. (we / watch / this show / by the end of the month) → ___________________________

Đáp án:

  1. You will have been working here for two years.
  2. They will have been practicing for the test for a month.
  3. She will have been studying English for three years.
  4. He will not have been traveling abroad for a long time.
  5. We will have been waiting for the bus for half an hour.
  6. I will have been reading this book by next week.
  7. Will you have been studying for the exam for a week?
  8. They will have been playing football for an hour.
  9. She will have been learning guitar for a year.
  10. We will have been watching this show by the end of the month.

Kết Luận

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt các hành động kéo dài và hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì này và làm chủ các thì phức tạp trong tiếng Anh.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiếng Anh và có thêm các bài học thú vị, đừng quên truy cập vào website/app Telesa để học tập một cách hiệu quả và tiện lợi hơn!

Tìm hiểu thêm bài viết khác:

Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai đơn

 


Bài viết khác